referencelectrode, PTFE Diaphragm.
Application: Standard process.
Conductivity: min 50uS/cm
Application: 0-14pH, -15...130oC
Working limit: max 16 bar.
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Technical Information Orbisint CPS12/ CPS12D / CPS13
Redox electrodes, analog and digital with Memosens technology and
reference electrode
Each with dirt-repellent PTFE diaphragm forstandard applications in
process and environmental technologyEN VI 01/05/200501/07/2003Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/05/2005
Cỡ tập tin:
633.4 KB
Tên tập tin:
TI367CEN.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
pH/ORP sensors and reference half cells
Sensors with Memosens technology and analog sensors
EN VI 04/05/202031/12/201730/11/2015Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
04/05/2020
Cỡ tập tin:
1.1 MB
Tên tập tin:
BA01572CEN_0320.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Analog pH/ORP sensors
pH/ORP measurement
Supplement to BA01572C, BA02056C
Safety instructions for electrical apparatus in explosion-hazardous
areas
ATEX II 1G Ex ia IIC T3/T4/T6 GaEN VI 21/10/202101/10/200802/11/200301/07/200301/07/2002Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
21/10/2021
Cỡ tập tin:
493.2 KB
Tên tập tin:
XA00028CEN_1121.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Analog pH/ORP sensors
pH and ORP measurement
Supplement to BA01572C
Safety instructions for electrical equipment in explosion-hazardous
areas
EAC Ex 0Ex ia IIC T3/T4/T6 Ga X
EAC Ex 0Ex ia IIC T4/T6 GaX
EAC Ex 1Ex ib IIC T3/T4/T6 Gb XEN VI 01/03/202218/02/202121/03/2016Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/03/2022
Cỡ tập tin:
484.5 KB
Tên tập tin:
XA01440CEN_0322-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Analog ph/ORP sensors Temperature probe CTS1
pH/ORP measurement
Supplement to BA01572C, BA02056C
Safety instructions for electrical apparatus in explosion-hazardous
areas
UKEx II 1 G Ex ia IIC T3/T4/T6 GaNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
08/12/2021
Cỡ tập tin:
427.3 KB
Tên tập tin:
XA02785CEN_0121-00.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
Kurzanleitung pH-/Redox-Sensoren - Short Instructions pH/ORP sensors
pH-/Redox-Sensoren - pH/ORP sensors
EN VI 01/04/200701/09/1999Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/04/2007
Cỡ tập tin:
361.7 KB
Tên tập tin:
SD050Ca2.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: CeraGel, CeraLiquid, OrbiPore, OrbiSint, Sensor
Product root: CPS11-, CPS12-, CPS13-, CPS41-, CPS42-, CPS64-,
CPS71-, CPS72-, CPS91-, CTS1-
Declaration number:
EC_00624_01.18EN VI 09/01/2023Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
09/01/2023
Cỡ tập tin:
283.1 KB
Tên tập tin:
EC_00624_03.23_CPSxx_Ex.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: CeraGel, CeraLiquid, CeraTex, NoryLab, OrbiPore, OrbiSint, OrbiTex, Sensor, TopHit
Product root: CPS11-, CPS12-, CPS13-, CPS21-, CPS31-, CPS41-, CPS42-, CPS43-, CPS441-, CPS471-, CPS491-, CPS51-, CPS52-, CPS64-, CPS
65-, CPS71-, CPS72-, CPS91-, CPS92-
Declaration number: EU_00921_02.23EN VI 09/01/2023Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
09/01/2023
Cỡ tập tin:
276.3 KB
Tên tập tin:
EU_00921_02.23 CPS nonEx.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: InduMax P, Liquiline M, Memosens
Product root: CLS12-, CLS13-, CLS15-, CLS15D-, CLS16-, CLS16D-,
CLS21-, CLS21D-, CLS50-, CLS50D-, CLS82D-, CM42-, COS21D-, COS22D-,
COS51D-, CPF81-, CPF81D-, CPF82-, CPF82D-, CPS11-, CPS11D-, CPS12-,
CPS12D-, CPS13-, CPS16D-, CPS171D-, CPS41-, CPS41D-, CPS42-, CPS42D-,
CPS441-, CPS441D-, CPS471-, CPS471D-, CPS491-, CPS491D-, CPS64-, CPS71-,
CPS71D-, CPS72-, CPS72D-, CPS76D-, CPS91-, CPS91D-, CPS92-, CPS92D-,
CPS96D-, CTS1-, CYK10-, CYP01D-, CYP02D-, OPS171D-
Region: USA
Approval agency: FMNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/11/2020
Cỡ tập tin:
523.6 KB
Tên tập tin:
FM16US0145XSupp15.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: CeraGel, CeraLiquid, OrbiPore, OrbiSint, Sensor
Product root: CPS11-, CPS12-, CPS13-, CPS41-, CPS42-, CPS64-,
CPS71-, CPS72-, CPS91-, CTS1-
Region: BrazilNgôn ngữ:
Tiếng Bồ Đào Nha
Phiên bản:
25/06/2019
Cỡ tập tin:
1.3 MB
Tên tập tin:
CPSxx_TÜV 13.0911X_Rev3.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: CeraGel, CeraLiquid, ConduMax H, ConduMax W, InduMax H, InduMax P, Liquiline M, Memocheck, OrbiPac, OrbiPore, OrbiSi nt, Sensor, TopHit
Product root: CLS12-, CLS13-, CLS15-, CLS16-, CLS21-, CLS50-, CLS54-, CM42-, CPF81-, CPF82-, CPS11-, CPS12-, CPS13-, CPS41-, CPS42-,
CPS441-, CPS471-, CPS491-, CPS71-, CPS72-, CPS91-, CPS92-, CTS1-, CYP03D-
Region: Canada
Approval agency: CSA
Protection: Ex i Cl. I Div. 1Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/06/2023
Cỡ tập tin:
2.6 MB
Tên tập tin:
CSA_CoC_1718339_CM42_2023-06-01.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: CeraGel, CeraLiquid, CeraTex, OrbiPore, OrbiSint, OrbiTex, Sensor
Product root: CPS11-, CPS12-, CPS13-, CPS21-, CPS31-, CPS41-, CPS42-, CPS43-, CPS71-, CPS72-, CPS91-, CPS92-, CTS1-
Region: Europe
Approval agency: TÜV
Protection: Ex i Zone 0Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
09/08/2021
Cỡ tập tin:
700.2 KB
Tên tập tin:
Scan_TUV 21 ATEX 8708rev01_incl-annex_signed.pdf
-