

- F
- L
- E
- X
pH glass comb. sensor, Memosens 2.0.
Open aperture.
Signal transmission: Digital.
Reference system: Ag/AgCl, stabilized
gel.
Option: Ion trap.
High content of suspended solids,
soiled media.
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX | Công nghệ vượt trội | Đơn giản |
---|---|---|
Lựa chọn Fundamental Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Lean Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Extended Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Xpert Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
Có thể thay đổi |
Lựa chọn Extended
-
Sản phẩm cao cấp
- Chức năng cao và tiện lợi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản

Sản phẩm cũ
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Memosens CPS91E
pH sensor for heavily polluted media
EN VI 13/10/2020Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
13/10/2020
Cỡ tập tin:
832 KB
Tên tập tin:
TI01497CEN_0120.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
pH sensors CPSx1E, CPFx1E ORP sensors CPSx2E, CPFx2E
pH and ORP measurement
EN VI 14/10/202131/03/202109/07/202019/05/2020Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
14/10/2021
Cỡ tập tin:
1 MB
Tên tập tin:
BA01988CEN_0421.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Memosens pH/ORP sensors
pH and ORP measurement Supplement to BA01988C, BA02142C Safety instructions for electrical apparatus in explosion-hazardous areas EAC Ex 0Ex ia IIC T3/T4/T6 Ga X EAC Ex 0Ex ia IIC T4/T6 Ga X
EN VI 26/01/2022Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
26/01/2022
Cỡ tập tin:
424.3 KB
Tên tập tin:
XA02817CEN_0122-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Memosens pH/ORP sensors
pH and ORP measurement Supplement to BA01988C, BA02142C Safety instructions for electrical apparatus in explosion-hazardous areas UK Ex II 1 G Ex ia IIC T3/T4/T6 Ga UK Ex II 1GEx ia IIC T4/T6 Ga
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
26/11/2021
Cỡ tập tin:
684.7 KB
Tên tập tin:
XA02588CEN_0221-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Memosens pH/ORP sensors
pH and ORP measurement Safety instructions for electrical apparatus in explosion-hazardous areas
EN VI 23/04/202118/02/202103/07/2020Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
23/04/2021
Cỡ tập tin:
893.2 KB
Tên tập tin:
XA01991CEN_0321.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Memosens pH/ORP sensors
pH and ORP measurement Supplement to: BA01988C, BA02142C Safety instructions for electrical apparatus in explosion-hazardous areas NEPSI Ex ia IIC T3/T4/T6 Ga NEPSI Ex ia IIC T4/T6 Ga
EN VI 07/09/202105/08/2020Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
07/09/2021
Cỡ tập tin:
529.3 KB
Tên tập tin:
XA02113CEN_0221.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Memosens pH/ORP sensors
CSA C/US IS Cl. I Div. 1 GP A-D T3/T4/T6 + CSA C/US IS Cl. I Zone 0 AEx ia IIC T3/T4/T6 CSA C/US IS Cl. I Div. 1 GP A-D T4/T6 + CSA C/US IS Cl. I Zone 0 AEx ia IIC T4/T6 CSA C/ US Cl. 1 Div 1&2 GP A-D T6…T3 Safety Instructions
EN VI 01/12/202215/02/202220/08/2020Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/12/2022
Cỡ tập tin:
860.7 KB
Tên tập tin:
XA02235CEN_0422-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Memosens pH/ORP sensors
pH and ORP measurement Safety instructions for electrical apparatus in explosion-hazardous areas
EN VI 22/04/202131/07/2020Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
22/04/2021
Cỡ tập tin:
505.2 KB
Tên tập tin:
XA02082CEN_0221.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Memosens pH/ORP sensors
pH and ORP measurement Supplement to BA01988C, BA02142C Safety instructions for electrical apparatus in explosion-hazardous areas KOR Ex ia IIC T3/T4/T6 Ga KOR Ex ia IIC T4/T6 Ga
EN VI 22/10/2021Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
22/10/2021
Cỡ tập tin:
425.6 KB
Tên tập tin:
XA02739CEN_0121.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Memosens pH/ORP sensors
pH and ORP measurement Safety instructions for electrical apparatus in explosion-hazardous areas
EN VI 22/04/202115/10/2020Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
22/04/2021
Cỡ tập tin:
491.8 KB
Tên tập tin:
XA02244CEN_0221.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
Expertise in liquid analysis
From sensors to complete turnkey solutions
EN VI 21/09/2022Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
21/09/2022
Cỡ tập tin:
1.2 MB
Tên tập tin:
FA01018CEN_0422_Analysis_Portfolio_lowres.pdf
-
-
-
Tài liệu về năng lực (CP)
pH measurement in industrial processes
Selection and engineering guide for different industries and applications
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
02/12/2021
Cỡ tập tin:
3.2 MB
Tên tập tin:
CP00010CEN_1621_pH selection guide_2021.pdf
-
-
-
Tài liệu về năng lực (CP)
pH-Messung in Industrieprozessen
Auswahl- und Engineering-Hilfe für verschiedene Industriebranchen und Applikationen
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
01/12/2021
Cỡ tập tin:
3.3 MB
Tên tập tin:
CP00010CDE_1621_pH Auswahlhilfe_2021.pdf
-
-
-
Báo cáo nghiên cứu (WP)
Damit bei der pH-Messung höchste Genauigkeit garantiert ist
Kalibrierung,Justierung und Verifizierung
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
07/04/2021
Cỡ tập tin:
605.2 KB
Tên tập tin:
WP01154C07DE_01.21_Damit bei der pH-Messung hoechste Genauigkeit garantiert ist.pdf
-
-
-
Báo cáo nghiên cứu (WP)
Ensuring maximum accuracy in pH measurement
Calibration, adjustment and verification
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
07/04/2021
Cỡ tập tin:
600 KB
Tên tập tin:
WP01154C07EN_01.21_Ensuring maximum accuracy in pH measurement.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Memosens, OrbiPore, OrbiSint
Product root: CPS11D-, CPS11E-, CPS12D-, CPS12E-, CPS41E-, CPS61E-, CPS71E-, CPS91D-, CPS91E-, CPS92D- {ZMMM_DECLARATI ON_NUMBER}: HE_01379_01.20 Additional information: CRN
EN VI 03/03/2022Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
03/03/2022
Cỡ tập tin:
274.6 KB
Tên tập tin:
CPSxxE_CRN_HE_01379_02.22.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Memosens
Product root: CPS11E-, CPS31E-, CPS41E-, CPS61E-, CPS71E-, CPS91E- Declaration number: HE_01504_01.21 Manufacturer specification: RoHS Additional information: China-RoHS
Ngôn ngữ:
Tiếng Trung Quốc
Phiên bản:
20/10/2021
Cỡ tập tin:
416.8 KB
Tên tập tin:
HE_01504_01.21_CPSx1E_China-RoH_orange50.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Memosens
Product root: CPS11E-, CPS12E-, CPS16E-, CPS31E-, CPS41E-, CPS42E-, CPS61E-, CPS62E-, CPS71E-, CPS72E-, CPS76E-, CPS91E-, CPS92E-, CPS96E- Declaration number: EC_00831_03.20
EN VI 15/03/2021Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
15/03/2021
Cỡ tập tin:
236.8 KB
Tên tập tin:
EC_00831_03.20 CPSxxE nonEx unterschrieben.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Memosens
Product root: CPS11E-, CPS12E-, CPS16E-, CPS31E-, CPS41E-, CPS42E-, CPS61E-, CPS62E-, CPS71E-, CPS72E-, CPS76E-, CPS91E-, CPS92E-, CPS96E- Declaration number: EC_00832_03.20
EN VI 15/03/2021Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
15/03/2021
Cỡ tập tin:
297.6 KB
Tên tập tin:
EC_00832_03.20 CPSxxE Ex unterschrieben.pdf
-
-
-
Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh
Product family: Memocheck, Memosens
Product root: CPS11E-, CPS12E-, CPS16E-, CPS31E-, CPS41E-, CPS42E-, CPS61E-, CPS62E-, CPS71E-, CPS72E-, CPS76E-, CPS91E-, CPS92E-,C PS96E- Declaration number: UK_00279_02.21
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
19/10/2021
Cỡ tập tin:
285.1 KB
Tên tập tin:
UK_00279_02.21_CPSxxE.pdf
-
-
-
Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh
Product family: Memosens
Product root: CPS11E-, CPS12E-, CPS16E-, CPS31E-, CPS41E-, CPS42E-, CPS61E-, CPS62E-, CPS71E-, CPS72E-, CPS76E-, CPS91E-, CPS92E-, C PS96E- Declaration number: UK_00393_01.21
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
10/08/2021
Cỡ tập tin:
279.5 KB
Tên tập tin:
UK_00393_01.21 CPSxxE NonEx.pdf
-
-
-
Hỗn hợp
Product family: Absorbance, Analog, Cell growth, CeraGel, CeraLiquid, Ceramax, CeraTex, ConduMax H, ConduMax W, InduMax H, InduMax P , Isemax, Memosens, OrbiPac, OrbiPore, OrbiSint, OrbiTex, OxyMax H, OxyMax W, PuriSys, Sensor, Spectrometer, TopHit, Turbidity and t otal suspended solids, Turbimax, UV, Viomax
Product root: CAS40D-, CAS51D-, CCS120-, CCS120D-, CCS50-, CCS50D-, CCS51-, CCS51D-, CCS55D-, CCS58D-, CFS51-, CKF50-, CKI50-, CLS12 -, CLS13-, CLS15-, CLS15D-, CLS16-, CLS16D-, CLS19-, CLS21D-, CLS30-, CLS50-, CLS50D-, CLS54-, CLS54D-, CLS82D-, COS22-, COS22D-, CO S41-, COS51D-, COS61-, COS61D-, COS81D-, CUS50D-, CUS51D-, CUS52D-, CVF52-, CVI52-, OUSAF11-, OUSAF12-, OUSAF21-, OUSAF22-, OUSAF44- , OUSAF46-, OUSBT66-, OUSTF10- Region: Eurasian Economic Union Approval agency: EAC Approval number: EAEC N RU D-DE.PA05.B.03690_22
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
26/07/2022
Cỡ tập tin:
338.6 KB
Tên tập tin:
EAEC N RU D-DE.PA05.B.03690_22.pdf
-
-
-
Hỗn hợp
Product family: CeraGel, CeraLiquid, Ceramax, CeraTex, Memosens, OrbiPore, OrbiSint, OrbiTex
Product root: CLS15E-, CLS16E-, CLS21E-, CLS82E-, COS22E-, COS51E-, COS81E-, CPF81E-, CPF82E-, CPS11-, CPS11D-, CPS11E-, CPS12-, CPS 12D-, CPS12E-, CPS16D-, CPS16E-, CPS171D-, CPS21-, CPS31-, CPS31D-, CPS31E-, CPS341D-, CPS41-, CPS41D-, CPS41E-, CPS42-, CPS42D-, CP S42E-, CPS47D-, CPS47E-, CPS61E-, CPS62E-, CPS71-, CPS71D-, CPS71E-, CPS72-, CPS72D-, CPS72E-, CPS76D-, CPS76E-, CPS77D-, CPS77E-, C PS91-, CPS91D-, CPS91E-, CPS92-, CPS92D-, CPS92E-, CPS96D-, CPS96E-, CPS97D-, CPS97E- Region: Eurasian Economic Union Approval agency: NANIO Approval number: EAEC N RU D-DE.PA05.B.03690_22
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
26/07/2022
Cỡ tập tin:
338.6 KB
Tên tập tin:
EAEC N RU D-DE.PA05.B.03690_22.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Memocheck, Memosens
Product root: CPS11E-, CPS12E-, CPS16E-, CPS31E-, CPS41E-, CPS42E-, CPS47D-, CPS47E-, CPS61E-, CPS62E-, CPS71E-, CPS72E-, CPS76E-, CPS77D-, CPS77E-, CPS91E-, CPS92E-, CPS96E-, CPS97D-, CPS97E-, CYP02E- Region: International (IECEx) Approval agency: DEKRA Protection: Ex ia IIC T6 Gb, Ex ia IIC T6...T3 Ga, Ex ia 020 055 005
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
08/02/2021
Cỡ tập tin:
302.8 KB
Tên tập tin:
IECEx_BVS_19.0056X_002.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Memosens
Product root: CPS11E-, CPS12E-, CPS16E-, CPS31E-, CPS41E-, CPS42E-, CPS47E-, CPS61E-, CPS62E-, CPS71E-, CPS72E-, CPS76E-, CPS77E-, C PS91E-,CPS92E-, CPS96E-, CPS97E- Region: South Korea Approval agency: KTL Protection: Ex i Zone 0
Ngôn ngữ:
Tiếng Hàn Quốc
Phiên bản:
17/09/2021
Cỡ tập tin:
685.4 KB
Tên tập tin:
21-KA4BO-0621X(2021-051598-01)_KCs certificate.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Memocheck, Memosens
Product root: CPS11E-, CPS12E-, CPS16E-, CPS31E-, CPS41E-, CPS42E-, CPS47D-, CPS47E-, CPS61E-, CPS62E-, CPS71E-, CPS72E-,< bProduct root: CPS11E-, CPS12E-, CPS16E-, CPS31E-, CPS41E-, CPS42E-, CPS47D-, CPS47E-, CPS61E-, CPS62E-, CPS71E-, CPS72E-,< b r/>CPS76E-, CPS77D-, CPS77E-, CPS91E-, CPS92E-, CPS96E-, CPS97D-, CPS97E-, CYP02E- Region: Japan
Ngôn ngữ:
Tiếng Nhật
Phiên bản:
19/02/2023
Cỡ tập tin:
417.3 KB
Tên tập tin:
CML 19JPN2485X JP Issue 4.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Memocheck, Memosens
Product root: CPS11E-, CPS12E-, CPS41E-, CPS47D-, CPS61E-, CPS71E-, CPS77D-, CPS91E-, CPS97D-, CYP02E- Region: 030 Approval agency: NEPSI Protection: Ex ia IIC T6 Gb, Ex ia IIC T6...T3 Ga, Ex ia 020 055 005
Ngôn ngữ:
Tiếng Trung Quốc
Phiên bản:
28/12/2021
Cỡ tập tin:
2.3 MB
Tên tập tin:
GYJ19.1375X_S2_CPSxxE.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Memocheck, Memosens
Product root: CLS15E-, CLS16E-, CLS21E-, CLS82E-, CPS11E-, CPS12E-, CPS31E-, CPS41E-, CPS42E-, CPS47D-, CPS47E-, CPS61E-, CPS71E-, CPS72E-, CPS77D-, CPS77E-, CPS91E-, CPS92E-, CPS97D-, CPS97E-, CYP02E- Region: Canada, USA {ZMMM_APPROVAL_A GENCY}: 150
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
10/02/2022
Cỡ tập tin:
2 MB
Tên tập tin:
CoFC_80086777_EN with Control_Drawing.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: CeraGel, CeraLiquid, ConduMax W, Memosens, OrbiPore, OrbiSint, TopHit
Product root: CLS15D-, CLS15E-, CLS16E-, CLS21E-, CLS82D-, CLS82E-, COS22E-, COS51E-, COS81E-, CPS11D-, CPS11E-, CPS12D-, CPS12E-, C PS16E-, CPS31E-, CPS41D-, CPS41E-, CPS42D-, CPS42E-, CPS441D-, CPS471D-, CPS47D-, CPS47E-, CPS491D-, CPS61E-, CPS62E-, CPS71D-, CPS7 1E-, CPS72D-, CPS72E-, CPS76E-, CPS77D-, CPS77E-, CPS91D-, CPS91E-, CPS92D-, CPS92E-, CPS96E-, CPS97D-, CPS97E- Region: Eurasian Economic Union Approval agency: NANIO Protection: Ex e Cl. III Zone 0, Ex e Zone 0, Ex e Zone 20
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
15/11/2021
Cỡ tập tin:
5 MB
Tên tập tin:
EAEC_RU_C-DE.AA87.B.0083321.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Memocheck, Memosens
Product root: CPS11E-, CPS12E-, CPS16E-, CPS31E-, CPS41E-, CPS42E-, CPS47D-, CPS47E-, CPS61E-, CPS62E-, CPS71E-, CPS72E-, CPS76E-, CPS77D-, CPS77E-, CPS91E-, CPS92E-, CPS96E-, CPS97D-, CPS97E-, CYP02E- Region: Europe (ATEX) Approval agency: DEKRA Protection: Ex ia IIC T6 Gb, Ex ia IIC T6...T3 Ga, Ex ia 020 055 005
EN VI 03/02/2021Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
03/02/2021
Cỡ tập tin:
10.1 MB
Tên tập tin:
BVS_19_ATEX_E_062_X_N2_DE_EN.pdf
-