
Sản phẩm này không có sẵn.
Vui lòng kiểm tra sản phẩm thế hệ mới trong phần sản phẩm trước đây / sản phẩm thay thế hoặc liên hệ với Endress+Hauser/ đại diện Endress+Hauser địa phương.

Level instrument, limit switch.
Input: 1-channel, 2-wire PFM.
:: Function control
Sản phẩm cũ
-
Sản phẩm mới
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội Đơn giản Có thể thay đổi
-
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Technical Information Nivotester FTL 320.
With an intrinsically safe signal circuit for connection to sensors Liquiphant, Nivopuls, Soliphant.
EN VI 01/09/1997Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/09/1997
Cỡ tập tin:
257.6 KB
Tên tập tin:
TI203FEN.PDF
-
-
-
Hướng dẫn ngắn gọn (KA)
Bedienungsanleitung/ Operating Instuction Nivotester FTL 320.
Mit eigensicherem Signalstromkreis zum Anschluß an Meßaufnehmer Liquiphant, Nivopuls, Soliphant. With an intrinsically safe signal circuit for connection to sensors Liquiphant, Nivopuls, Soliphant.
EN VI 01/05/2000Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/05/2000
Cỡ tập tin:
217.9 KB
Tên tập tin:
KA021FA6.PDF
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Safety Instructions Nivotester FTL320
II (1) GD [EEx ia] IIC PTB 98 ATEX 2021 (ATEX)
EN VI 01/05/2001Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/05/2001
Cỡ tập tin:
189.9 KB
Tên tập tin:
XA048FA3.PDF
-
-
-
Chứng nhận FM/CSA (ZD)
Nivotester FTL320
FM Drawing No.: 960334-3014 A Drawing Type: Installation Drawing
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/01/2001
Cỡ tập tin:
44.5 KB
Tên tập tin:
ZD066FEN.PDF
-
-
-
Bảo vệ chống tràn
Product family: Liquiphant M, Liquiphant S, Nivotester
Product root: FTL120Z-, FTL170Z-, FTL320-, FTL325N-, FTL325P-, FTL370-, FTL372-, FTL375N-, FTL375P-, FTL50-, FTL50H-, FTL51 -, FTL51C-, FTL51H-,FTL70-, FTL71-, FXN421-, FXN422-, RIA250-, RIA450-, RMA421-, RMA422-, RN221-, SIF101-, SIF111-, SIN 110-< br/>Region: 050 Approval agency: DIBt Approval number: Z-65.40-446
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
03/09/2022
Cỡ tập tin:
6.6 MB
Tên tập tin:
Z-65.40-446.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống tràn
Product family: Liquiphant M, Liquiphant S, Nivotester
Product root: FTL120Z-, FTL170Z-, FTL320-, FTL325N-, FTL325P-, FTL370-, FTL372-, FTL375N-, FTL375P-, FTL50-, FTL50H-, FTL51 -, FTL51C-, FTL51H-,FTL70-, FTL71-, FXN421-, FXN422-, RIA250-, RMA421-, RN221-, SIF101-, SIF111-, SIN110- Region: 050 Approval agency: DIBt Approval number: Z-65.11-230
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
14/12/2020
Cỡ tập tin:
8.7 MB
Tên tập tin:
Z-65.11-230.pdf
-