Replaceable insert acc. IEC 60751.
Metric version acc. DIN 43735.
::Fastest response times for optimal
process control through iTHERM
QuickSens.
::Maximum robustness for highest process
safety through iTHERM StrongSens.
Lựa chọn Lean
-
Sản phẩm tiêu chuẩn
- Đáng tin cậy, mạnh mẽ và ít bảo trì
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX | Công nghệ vượt trội | Đơn giản |
---|---|---|
Lựa chọn Fundamental Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Lean Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Extended Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Xpert Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
Có thể thay đổi |
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
TI iTHERM TS111
Insert for installation in thermometers
EN VI 15/03/202315/06/202219/03/202131/05/201823/11/2012Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
15/03/2023
Cỡ tập tin:
1.1 MB
Tên tập tin:
TI01014TEN_0623-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn lắp đặt (EA)
Temperature inserts TET90, TET300, TS111, TS112, TPR100, TPR300, TEC300, TPC100, TPC200, TPC300 Installation instructions
Instructions for exchanging the measurement insert (rolled)
EN VI 07/12/201209/05/2012Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
07/12/2012
Cỡ tập tin:
1.3 MB
Tên tập tin:
EA01014Ta2_0212.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
XA iTHERM TS111, iTHERM TS211, iTHERM TS212
Insert for installation in thermometers
ATEX, IECEx:
Ex ia IIC T6 GaEN VI 26/06/202312/12/202218/07/202227/06/202224/04/2019Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
26/06/2023
Cỡ tập tin:
437 KB
Tên tập tin:
XA01605TEN_0523-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
XA iTHERM TM211, TPx100, TSx310
RTD/TC inserts and cable thermometers
ATEX/IECEx:
Ex ia IIC T6 Ga
Ex ia IIC T6 Ga/Gb
Ex ia IIIC Txxx °C DaEN VI 30/03/202318/07/202210/07/201928/11/201628/11/2012Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/03/2023
Cỡ tập tin:
456.3 KB
Tên tập tin:
XA00100REN_1823-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
XA iTHERM TM111, TM131, TS111, TS211
Thermometers and inserts
Ex ia IIC T1...T6 Ga
Ex ia IIC T1...T6 Ga/Gb
Ex ia IIIC T85 °C...T450 °C DbEN VI 28/06/202327/04/202331/10/202231/07/2020Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
28/06/2023
Cỡ tập tin:
576.4 KB
Tên tập tin:
XA02110TEN_0423-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
XA TRxx, TCxx, TEC420, TS111, TM211, TM41x, TPx100, TSx310, TM1xx
RTD/TC thermometers
ATEX:
Ex nA IIC T6 Gc
Ex ec IIC Txxx°C Gc
Ex tc IIIC Txxx°C DcEN VI 20/11/202313/12/202214/03/202223/05/201904/08/2017Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
20/11/2023
Cỡ tập tin:
452.6 KB
Tên tập tin:
XA00044REN_2023-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
TPx100, TSx310, iTHERM TS111
RTD/TC inserts and cable thermometers
0Ех ia IIC T6…T1 Ga Х
Ga/Gb Ех ia IIC T6…T1 X
Ех ia IIIC 85 °C…450 °C Da Х
Ех ia IIIC 85 °C…450 °C Da/Db ХEN VI 01/11/202113/04/202019/05/2016Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/11/2021
Cỡ tập tin:
433.2 KB
Tên tập tin:
XA01421TEN_0321.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Omnigrad TRxx, TCxx, TxCxxx
RTD/TC modular thermometers
0Ех ia IIC T6…T1Ga Х
Ga/Gb Ех ia IIC T6…T1 Ga Х
Ех ia IIIC 85 °C…450 °C Da Х
Ех ia IIIC 85 °C…450 °C Da/Db ХEN VI 10/03/202002/11/2016Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
10/03/2020
Cỡ tập tin:
171.9 KB
Tên tập tin:
XA01459TEN_0220.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
SD IEC 61406-1
Automatic identification of physical objects
EN VI 10/05/202303/12/202101/11/2021Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
10/05/2023
Cỡ tập tin:
649 KB
Tên tập tin:
SD02817TEN_0323-00.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
Device viewer
Technical documentation in other languages
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
14/07/2021
Cỡ tập tin:
478.5 KB
Tên tập tin:
SD02429R09EN_0121.pdf
-
-
-
PU (Ấn bản)
Messeinsätze für Thermometer (Flyer) Thermometer measuring inserts (Flyer)
Messeinsätze für Thermometer, Flyer als Begleitdokumentation für Sensor
- Democase
Flyer as an additional documentation for
sensor
- DemocaseEN VI 13/09/2022Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
13/09/2022
Cỡ tập tin:
177.1 KB
Tên tập tin:
PU01157T_09_a2_04.22_online.pdf
-
-
-
Nghiên cứu tình huống (CS)
Where innovation meets tradition in Spirits production
Modernising traditional processes in a world class Craft
Distillery expansionNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
12/01/2022
Cỡ tập tin:
1.5 MB
Tên tập tin:
CS01727D36EN_01.22_Where innovation meets tradition in Spirits production.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Accessories: Pipe thermowell, Accessories: Inserts, PROCESS RTD HYGIENIC, RTD thermometer
Product root: TK40-, TM371-, TM372-, TM401-, TM402-, TM411-,
TM412-, TMR35-, TS111-, TS212-, TT411-, TT412-
Declaration number: HE_00886_01.17
Additional information: TSE compliance, animal fat freeEN VI 23/10/2017Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
23/10/2017
Cỡ tập tin:
160.7 KB
Tên tập tin:
HE_00886_0117.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Accessories: Inserts
Product root: TS111-
Declaration number: HE_00514_01.17
Manufacturer specification: RoHSNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
13/03/2017
Cỡ tập tin:
159.7 KB
Tên tập tin:
HE_00514_01.17 China RoHS TS111.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Process RTD hygienic
Product root: TK40-, TM401-, TM402-, TM411-, TM412-, TS111-,
TS112-, TT411-, TT412-
Declaration number: MD-12028A-9Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
10/01/2013
Cỡ tập tin:
872.7 KB
Tên tập tin:
MD-12028a_09_e.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Accessories: Bar stock thermowell, Accessories: Pipe thermowell, Accessories: Inserts, Magphant, Process RTD general purpose, Process RTD hygienic, RTD thermometer
Product root: DTT31-, DTT35-, TK40-, TM101-, TM111-, TM121-, TM131-, TM311-, TM371-, TM372-, TM401-, TM402-, TM411-, TM412-, TMR35-,
TS111-, TS212-, TT131-, TT151-, TT411-, TT412-
Declaration number: HE_01494_01.21
Manufacturer specification: Food hygiene
Additional information: BSE, TSENgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
27/07/2023
Cỡ tập tin:
266 KB
Tên tập tin:
HE_00886_07_17.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Process RTD direct contact, Process RTD gener al purpose, Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct in contact, Process TC general purpose, Process TC heavy duty
Product root: TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TM411-, TM412-, TPC100-, TPR100-, TR10-, TR11-,
TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR45-, TR47-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TS111-, TSC310-, TST310-
Declaration number: EC_00177_03.16EN VI 01/07/2021Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/07/2021
Cỡ tập tin:
166.9 KB
Tên tập tin:
EC_00177_03.16.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Accessories: Inserts, Process RTD general purpose
Product root: TM111-, TM131-, TM151-, TS111-, TS211-, TS212-
Declaration number: EC_00735_02.23EN VI 22/06/2023Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
22/06/2023
Cỡ tập tin:
151.4 KB
Tên tập tin:
EC_00735_02.23.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Process RTD direct contact, Process RTD gener al purpose, Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC genera l purpose, Process TC heavy duty
Product root: TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC420-, TM111-, TM131-, TM151-, TM411-, TM412-,
TPC100-, TPR100-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TS111-, TSC310-, TST310-
Declaration number: EC_00169_04.23EN VI 26/07/2023Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
26/07/2023
Cỡ tập tin:
166.4 KB
Tên tập tin:
EC_00169_04.23.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Accessories: Bar stock thermowell, Accessories: Housing, ACCESSORIES: PIPE THERMOWELL, Accessories: RTD insert, ACCESSORIES: TC INSERT, ACCESSORIES: THERMOWELLS, Accessories: Inserts, PLUGS TC DIRECT CONTACT, Terminal head
Product root: GPTC-, MLTWS01-, OTA30A-, OTA30D-, OTA30H-, OTW92-,
OTW93-, OTW94-, OTW95-, OTW96-, TA20A-, TA20B-, TA20D-, TA20J-, TA20R-,
TA20W-, TA21E-, TA21H-, TA30A-, TA30D-, TA30H-, TA30P-, TA30R-, TA30S-,
TA414-,TA535-, TA540-, TA541-, TA550-, TA555-, TA556-, TA557-, TA560-,
TA562-, TA565-, TA566-, TA570-, TA571-, TA572-, TA575-, TA576-, TEC300-,
TET300-, TET90-, TPC100-, TPC200-, TPC300-, TPR100-, TPR300-, TS111-,
TT411-, TT511-, TU111-, TU121-, TU211-, TU221-, TU51-, TU52-, TU53-,
TU54-, TU67-, TW10-, TW11-, TW12-, TW13-, TW15-, TW251-, TWF11-, TWF16-
Declaration number: EC_00544_01.17EN VI 22/05/2017Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
22/05/2017
Cỡ tập tin:
181.1 KB
Tên tập tin:
EC_00544_01.17 RoHS EU Declaration Temperature Accessories.pdf
-