Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Cleanfit CPA472D - Retractable assembly for harsh process conditions

Manual or automatic retractable assembly Cleanfit CPA472D

Heavy-duty assembly for chemical and power industries

CPA472D
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Lọc phụ tùng & phụ kiện

Back

Tìm kiếm
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
  • Manual Kits CPA472D 2013

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71217188
  • Manual CPA472D Retrofit

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71297785
  • CPA472D seals not medium cont.

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    6
    71024454
  • CPA472D Sealing set inside flange Kalrez

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71211749
  • CPA472D seal set flange inside Viton

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71211751
  • CPA472D Seal set flange inside EPDM

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71211752
  • CPA472D seal set G1 1/4" inside EPDM

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71211736
  • CPA472D seal set G1 1/4" inside Viton

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71211745
  • CPA472D seal set G1 1/4 inside Kalrez

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71211748
  • CPA472D seals flange Viton mediumcont.

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71024242
  • Sealings set CPA472D Viton

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71027299
  • CPA472D Seals flange Kalrez mediumcont.

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71024247
  • Sealings set CPA472D Kalrez

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71027302
  • CPA472D Seals flange EPDM mediumcont.

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71043257
  • Sealings set EPDM for CPA472D G1 1/4"

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71043259
  • Kit CPA472/D: 20 pcs. O-ring ID14 W3 FPM

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71090063
  • Kit CPA472/D: 2 pcs.O-ring ID14W3 KALREZ

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71090065
  • Kit CPA472D Rinse chamber, IN, 316Ti,G,G

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71214026
  • Spare parts CPA871, all materials

    • further parts
    Mã đơn hàng
    XPC0003-
  • Kit CPA472D Rinse chamber, IN, Alloy,G,G

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71214033
  • Kit CPA472D Rinse chamber, IN, 316Ti,G,N

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71214227
  • Kit CPA472D Rinse chamber, IN, Alloy,G,N

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71214228
  • Kit CPA472D Rinse chamber, IN, PEEK, F,G

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71214230
  • Kit CPA472D Rinse chamber, IN, PVDF,F,G

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71214232
  • Kit CPA472D Rinse chamber, IN,PVDF-C,F,G

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71214233
  • Kit CPA472D Rinse chamber, IN, 316Ti,F,G

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71214234
  • Kit CPA472D Rinse chamber, IN, Alloy,F,G

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71214235
  • Kit CPA472D long, 361Ti, D18-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214236
  • Kit CPA472D long, Alloy, D18-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214237
  • Kit CPA472D short, 361Ti, D18-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214238
  • Kit CPA472D short, Alloy, D18-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214239
  • Kit CPA472D long, 316Ti, D25-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214240
  • Kit CPA472D long, Alloy, D25-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214242
  • Kit CPA472D short, 361Ti, D25-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214243
  • Kit CPA472D short, Alloy, D25-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214244
  • Kit CPA472D long, PEEK, D25-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214245
  • Kit CPA472D short, PEEK, D25-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214246
  • Kit CPA472D long, PVDF, D25-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214247
  • Kit CPA472D short, PVDF, D25-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214248
  • Kit CPA472D long, PVDF-C, D25-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214249
  • Kit CPA472D short,PVDF-C, D25-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214250
  • KIT CPA472D man.long Gel:retract.pipe

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    1
    71026649
  • KIT CPA472D long pneum. Gel: retr. pipe

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    1
    71026651
  • KIT CPA472D short hand Gel: retr. pipe

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    1
    71026652
  • KIT CPA472D short pneum. Gel: retr. pipe

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    1
    71026653
  • Kit CPA472D KCI-pipe manual

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    16
    71102512
  • Kit CPA472D KCi-pipe pneumatic

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    16
    71102513
  • KIT CPA472D long: Cylinder 1.4404 w.head

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    71026656
  • KIT CPA472D short: Cylinder1.4404 w.head

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    19
    71026658
  • KIT CPA472D with flange: flange DN50

    • Flange
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    23
    71026774
  • KIT CPA472D with flange: flange ANSI 2"

    • Flange
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    23
    71026776
  • KIT 472D DN50+ANSI 2", PEEK: raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71026766
  • KIT 472D DN50+ANSI 2", PVDF: raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71026767
  • KIT 472D DN50+ANSI 2"PVDF-c: raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71026768
  • KIT 472D DN50+ANSI 2", HC4: raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71026770
  • KIT 472D DN50+ANSI 2",1.4571:raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71026772
  • KIT CPA472D with flange: flange DN80

    • Flange
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    23
    71026775
  • KIT CPA472D DN80 PEEK: raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71026781
  • KIT CPA472D DN80 PVDF: raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71026783
  • KIT CPA472D DN80 PVDF-cond: raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71026784
  • KIT 472D DN80 HC4: raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71026785
  • KIT CPA472D DN80 1.4571: raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71026787
  • KIT CPA472D with flange: JIS flange