Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Deltapilot FMB51 - Hydrostatic level measurement

Hydrostatic
Level measurement
Deltapilot FMB51

Pressure sensor with the Contite measuring cell for hydrostatic level measurement

FMB51
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Lọc phụ tùng & phụ kiện

Back

Tìm kiếm
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
  • Housing filter VA, EPDM, 1 piece

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    19
    71111056
  • Housing filter VA, VMQ, F15, T17, 1 pc.

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    19
    71219639
  • Cover F15 316L, gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    52027000
  • Cover F15 316L, sight glass, gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    52027002
  • Cover F15, sight glass PC, 316L, gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    52028207
  • Cover F15 316L,claw,sight glass,gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    52028267
  • Cover F15 316L, claw, gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    52028268
  • Cover F30/31/34 Alu, gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71092705
  • Cover F30/31/34 Alu, sight glass, gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71092707
  • Sealing EPDM, F30/31/34, T14/15, 5 pcs.

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    21
    52020429
  • Gasket 67.5x2.9x1.5 VMQ/PTFE, 5 pieces

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    21
    52028179
  • Cable gland M20 PA, o-ring VMQ

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    52002449
  • Plug 3p M12/M20, gasket

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    52005984
  • Plug 2/7-pole, HAN7D, gasket

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    52020762
  • Cable gland M20 PA, O-ring EPDM/PTFE

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71092709
  • Cable gland M20 Metal, gasket

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71092711
  • Cable entry G1/2, gasket, adapter

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71092712
  • Plug valve, F30/F31, seal NBR

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71120017
  • Ground terminal T14/T15/T17, F30/F31

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71290825
  • Display module VU340, Cbar/Dbar/Dpilot M

    • Display