
Sản phẩm này không có sẵn.
Vui lòng kiểm tra sản phẩm thế hệ mới trong phần sản phẩm trước đây / sản phẩm thay thế hoặc liên hệ với Endress+Hauser/ đại diện Endress+Hauser địa phương.
Sản phẩm cũ
-
Sản phẩm mới
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội Đơn giản Có thể thay đổi
-
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Waterpilot Technical Information
Waterpilot FMX167
hydrostatic level measurementEN VI Chọn ngôn ngữ khác 10/07/201528/10/201310/01/201101/08/201009/06/2009Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
10/07/2015
Cỡ tập tin:
1.2 MB
Tên tập tin:
TI00351PEN_1515.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Operating Instructions Waterpilot FMX167
Reliable and rugged level probe with ceramic measuring cell
Compact device for level measurement in fresh water, wastewater and
saltwaterEN VI Chọn ngôn ngữ khác 10/07/201528/10/201309/06/200906/02/200801/08/2005Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
10/07/2015
Cỡ tập tin:
672.5 KB
Tên tập tin:
BA00231PEN_1415.pdf
-
-
-
Hướng dẫn ngắn gọn (KA)
Compact device for level measurement
Compact device for level measurement
EN VI Chọn ngôn ngữ khác 10/07/2015Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
10/07/2015
Cỡ tập tin:
675.6 KB
Tên tập tin:
KA01190PEN_0115.pdf
-
-
-
Hướng dẫn lắp đặt (EA)
Pressure adapter Installation instruction
Deltapilot M, Deltapilot S, Waterpilot
EN VI Chọn ngôn ngữ khác 12/04/2012Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
12/04/2012
Cỡ tập tin:
195.4 KB
Tên tập tin:
EA0028PA2_0110.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Safety Instructions Waterpilot FMX167
II 2 G Ex ia IIC T6 Gb
TÜV 01 ATEX 1685 (ATEX)EN VI Chọn ngôn ngữ khác 05/04/201610/01/201101/07/2005Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
05/04/2016
Cỡ tập tin:
980.8 KB
Tên tập tin:
XA00131PA3_1416.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Waterpilot FMX167
FM
Drawing No.: 960503-1009 C
Drawing Type: Installation DrawingNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
18/10/2011
Cỡ tập tin:
69.1 KB
Tên tập tin:
XA00632PEN_1311.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Waterpilot FMX167
CSA
Drawing No.: 960503-2009 C
Drawing Type: Installation DrawingNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/06/2011
Cỡ tập tin:
64.4 KB
Tên tập tin:
XA00608PEN_1311.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Safety Instructions Waterpilot FMX167
II 3 G Ex nA IIC T6 Gc
EG 01 002 XEN VI Chọn ngôn ngữ khác 05/04/201627/03/201326/07/201001/09/2005Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
05/04/2016
Cỡ tập tin:
909.8 KB
Tên tập tin:
XA00132PA3_1416.pdf
-
-
-
Chứng nhận FM/CSA (ZD)
Waterpilot FMX167
FM
Drawing No.: 960503-1009 A
Drawing Type: Control DrawingNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/03/2001
Cỡ tập tin:
8.8 KB
Tên tập tin:
ZD063PEN.PDF
-
-
-
Chứng nhận FM/CSA (ZD)
Waterpilot FMX167
CSA
Drawing No.: 960503-2009 B
Drawing Type: Installation DrawingEN VI 01/06/200901/02/2001Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/06/2009
Cỡ tập tin:
54.2 KB
Tên tập tin:
ZD064PEN_0609.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
Waterpilot FMX167
Einsatz im Trinkwasserbereich)
Use in the drinking water sector
Utilisation dans le domaine de l'eau potableEN VI Chọn ngôn ngữ khác 03/02/201416/01/201214/10/201025/06/201015/04/2009Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
03/02/2014
Cỡ tập tin:
352.8 KB
Tên tập tin:
SD00126PA3_1514.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
Deltapilot M/S, Waterpilot, Cerabar M/S, Deltabar M/S Einsatz im Trinkwasserbereich (NSF) Use in the drinking water sector (NSF) Utilisation dans le domaine de l’eau potable (NSF) Special Documentation
Einsatz im Trinkwasserbereich (NSF)
Use in the drinking water sector (NSF)
Utilisation dans le domaine de l’eau potable (NSF)EN VI Chọn ngôn ngữ khác 01/03/201826/09/201608/09/201607/07/201603/02/2014Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/03/2018
Cỡ tập tin:
1.5 MB
Tên tập tin:
SD00289PA3_1918.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
Misura della pressione
Potenti strumenti per la misura della pressione di processo,
pressione differenziale, livello e portataNgôn ngữ:
Tiếng Ý
Phiên bản:
19/08/2021
Cỡ tập tin:
27.9 MB
Tên tập tin:
FA00004PIT_23.21.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
Basınç Ölçümü
Proses basıncı, farkbasınç, seviye ve akış için güçlü enstrümanlar
Ngôn ngữ:
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Phiên bản:
29/05/2015
Cỡ tập tin:
26.1 MB
Tên tập tin:
FA00004P_56_TR_20.15_Basınç Ölçümü.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
Pomiar ciśnienia
Potężna aparatura do pomiaru
ciśnienia procesowego, różnicy
ciśnień, poziomu i przepływuNgôn ngữ:
Người Ba Lan
Phiên bản:
14/03/2014
Cỡ tập tin:
4.2 MB
Tên tập tin:
FA00004P00PL1814_web.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
Catálogo Medición y Detección de nivel
Gama de productos para aplicaciones con líquidos y sólidos
Ngôn ngữ:
Tiếng Tây Ban Nha
Phiên bản:
01/06/2022
Cỡ tập tin:
7.2 MB
Tên tập tin:
FA00001Fes Catalogo Nivel_24.22.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
Medición de presión
Instrumentos avanzados para mediciones de presión, presión diferencial,
nivel y caudal de procesoNgôn ngữ:
Tiếng Tây Ban Nha
Phiên bản:
19/08/2021
Cỡ tập tin:
3.7 MB
Tên tập tin:
Catalogo medicion de Presion v2321.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
Druckmesstechnik
Leistungsfähige Messgeräte für Prozessdruck, Differenzdruck, Füllstand
und DurchflussNgôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
19/08/2021
Cỡ tập tin:
5.4 MB
Tên tập tin:
FA00004P00DE2321.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
Pressure measurement
Powerful instruments for process pressure, differential pressure, level
and flowNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
19/08/2021
Cỡ tập tin:
5 MB
Tên tập tin:
FA00004P00EN2321.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Deltapilot M, Deltapilot S, Levelflex, Liquicap M, Liquiphant FailSafe, Liquiphant M, Micropilot, Micropilot M, Micr opilot S, Prosonic M, Prosonic S, Soliphant M, Waterpilot
Product root: FDU90-, FDU91-, FDU91F-, FDU92-, FDU93-, FDU95-, FDU96-, FMB50-, FMB51-, FMB52-, FMB53-, FMB70-, FMI51-, FMI52-, FMP50
-, FMP51-, FMP52-, FMP53-, FMP54-, FMP55-, FMP56-, FMP57-, FMR230-, FMR231-, FMR240-, FMR244-, FMR245-, FMR250-, FMR50-, FMR51-, FMR
52-, FMR53-, FMR54-, FMR56-, FMR57-, FMU40-, FMU41-, FMU42-, FMU43-, FMU44-, FMX167-, FMX21-, FTI51-, FTI52-, FTL50-, FTL50H-, FTL51
-, FTL51C-, FTL51H-, FTL80-, FTL81-, FTL85-, FTM50-, FTM51-, FTM52-
Declaration number: HE_00107_04.25
Manufacturer specification: Cleaning oil and grease
Additional information: LABS freie Anwendungen, PWIS freeEN VI Chọn ngôn ngữ khác 20/03/2025Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
20/03/2025
Cỡ tập tin:
433.4 KB
Tên tập tin:
HE_00107_04.25.pdf
-