
Sản phẩm này không có sẵn.
Vui lòng kiểm tra sản phẩm thế hệ mới trong phần sản phẩm trước đây / sản phẩm thay thế hoặc liên hệ với Endress+Hauser/ đại diện Endress+Hauser địa phương.
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Technical information
RTD Thermometer
omnigrad TST41N
Contact thermometer - Fast response
M.I. cable
Threaded process connection
With TIG welded reinforcing tubeEN VI 01/11/1998Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/11/1998
Cỡ tập tin:
148.9 KB
Tên tập tin:
TI232ten_1198.pdf
-
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
New Version (01.14): Omnigrad TST40N, TST41N
Modular resistance thermometer with threaded process connection
EN VI 09/10/2014Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
09/10/2014
Cỡ tập tin:
657 KB
Tên tập tin:
TI01178TEN_0114.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Process RTD direct contact
Product root: TST41N-
Declaration number: HE_00517_01.17
Manufacturer specification: RoHSNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
13/03/2017
Cỡ tập tin:
161.6 KB
Tên tập tin:
HE_00517_01.17 China RoHS TST41N.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Low cost RTD general purpose, Process RTD direct contact, Process RTD direct in contact, Process RTD general purpose , Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC general purpose, Process TC heavy duty, RTD thermometer, TC heavy duty
Product root: TAF11-, TAF12D-, TAF12S-, TAF12T-, TAF16-, TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC42
0-, TH11-, TH12-, TH13-, TH14-, TH15-, TH17-, TH18-, TH27-, TH51-, TH52-, TH53-, TH54-, TH55-, TH56-, TM101-, TM111-, TM112-, TM121-
, TM131-, TM151-, TM152-, TM401-, TM402-, TM411-, TM412-, TM611-, TMT142C-, TMT142R-, TMT162C-, TMT162R-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-
, TR15-, TR24-, TR25-, TR44-, TR45-, TR46-, TR47-, TR48-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TSC310-, TSM187-, TSM487-, TST18
7-, TST310-, TST40N-, TST410-, TST414-, TST41N-, TST434-, TST434B-, TST487-, TST602-, TST90-
Declaration number: EC_00136_04.24EN VI 20/02/2024Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
20/02/2024
Cỡ tập tin:
150.6 KB
Tên tập tin:
EC_00136_04.24.pdf
-
-
-
Đo lường
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Low cost RTD general purpose, Process RTD dir ect contact, Process RTD general purpose, Process RTD heavy duty, RTD thermometer
Product root: TET300-, TPR100-, TPR300-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR25-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-,
TS111-, TSM187-, TSM487-, TST187-, TST310-, TST40N-, TST410-, TST414-, TST41N-, TST434-, TST487-, TST602-
Region: Kazakhstan
Approval agency: KazInMetr
Approval number: 223
Metrology type: MetrologyNgôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
19/08/2019
Cỡ tập tin:
247.7 KB
Tên tập tin:
223 CYT Omnigrad .pdf
-