

Sản phẩm này không có sẵn.
Vui lòng kiểm tra sản phẩm thế hệ mới trong phần sản phẩm trước đây / sản phẩm thay thế hoặc liên hệ với Endress+Hauser/ đại diện Endress+Hauser địa phương.
-
Sản phẩm mới
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội Đơn giản Có thể thay đổi
-
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Technical Information
Omnigrad TEC420
Thermocouple insetEN VI Chọn ngôn ngữ khác 01/11/1994Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/11/1994
Cỡ tập tin:
105.9 KB
Tên tập tin:
TI076ten_1194.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
XA TR1x, TR4x, TR88, TR6x, TC1x, TC88, TEC420, TC6x
RTD/TC thermometers
ATEX/IECEx:
Ex ia IIC T6 Ga
Ex ia IIC T6 Ga/Gb
Ex ia IIIC Txxx °C Da
Ex ia IIIC Txxx °C DbEN VI Chọn ngôn ngữ khác 28/03/202320/12/202103/05/201628/11/201201/06/2009Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
28/03/2023
Cỡ tập tin:
450.8 KB
Tên tập tin:
XA00072REN_1623-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
XA iTHERM TM211, TPx100, TSx310
RTD/TC inserts and cable thermometers
ATEX/IECEx:
Ex ia IIC T6 Ga
Ex ia IIC T6 Ga/Gb
Ex ia IIIC Txxx °C DaEN VI Chọn ngôn ngữ khác 30/03/202318/07/202210/07/201928/11/201628/11/2012Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/03/2023
Cỡ tập tin:
456.3 KB
Tên tập tin:
XA00100REN_1823-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
XA TRxx, TCxx
RTD/TC thermometers
Ga/Gb Ех ia IIC T6…T1 Х
Ех ia IIIC T85 °C…T450 °C Da/Db ХEN VI Chọn ngôn ngữ khác 17/07/202410/03/202002/11/2016Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
17/07/2024
Cỡ tập tin:
453.6 KB
Tên tập tin:
XA01459TEN_0324-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
XA TRxx, TCxx, TEC420, TPx100, TSx310, iTHERM TS111/TM211/TM41x/TM1xx/TM611
RTD/TC thermometers
ATEX:
Ex nA IIC T6 Gc
Ex ec IIC Txxx°C Gc
Ex tc IIIC Txxx°C DcEN VI Chọn ngôn ngữ khác 27/01/202520/11/202313/12/202214/03/202204/08/2017Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
27/01/2025
Cỡ tập tin:
458.7 KB
Tên tập tin:
XA00044REN_2125-00.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Process TC direct contact
Product root: TEC420-
Declaration number: HE_00497_01.17
Manufacturer specification: RoHSNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
13/03/2017
Cỡ tập tin:
189.1 KB
Tên tập tin:
HE_00497_01.17 China RoHS TEC420.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Process RTD direct contact, Process RTD gener al purpose, Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC genera l purpose, Process TC heavy duty
Product root: TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC420-, TM111-, TM131-, TM151-, TM411-, TM412-,
TM611-, TPC100-, TPR100-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TS111-, TSC310-, TST3
10-
Declaration number: EC_00169_05.25EN VI Chọn ngôn ngữ khác 10/03/2025Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
10/03/2025
Cỡ tập tin:
1.4 MB
Tên tập tin:
EC_00169_05.25.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Low cost RTD general purpose, Process RTD direct contact, Process RTD direct in contact, Process RTD general purpose , Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC general purpose, Process TC heavy duty, RTD thermometer, TC heavy duty
Product root: TAF11-, TAF12D-, TAF12S-, TAF12T-, TAF16-, TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC42
0-, TH11-, TH12-, TH13-, TH14-, TH15-, TH17-, TH18-, TH27-, TH51-, TH52-, TH53-, TH54-, TH55-, TH56-, TM101-, TM111-, TM112-, TM121-
, TM131-, TM151-, TM152-, TM401-, TM402-, TM411-, TM412-, TM611-, TMT142C-, TMT142R-, TMT162C-, TMT162R-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-
, TR15-, TR24-, TR25-, TR44-, TR45-, TR46-, TR47-, TR48-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TSC310-, TSM187-, TSM487-, TST18
7-, TST310-, TST40N-, TST410-, TST414-, TST41N-, TST434-, TST434B-, TST487-, TST602-, TST90-
Declaration number: EC_00136_04.24EN VI Chọn ngôn ngữ khác 20/02/2024Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
20/02/2024
Cỡ tập tin:
150.6 KB
Tên tập tin:
EC_00136_04.24.pdf
-
-
-
Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Process RTD direct contact, Process RTD gener al purpose, Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC genera l purpose, Process TC heavy duty
Product root: TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC420-, TM111-, TM131-, TM411-, TM412-, TPC100-
, TPR100-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR47-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TS111-, TSC310-, TST310-
Declaration number: UK_00428_01.21Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/08/2022
Cỡ tập tin:
130.7 KB
Tên tập tin:
UK_00428_01.21.pdf
-
-
-
Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Process RTD direct contact, Process RTD gener al purpose, Process RTD heavy duty, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC heavy duty
Product root: TC15-, TC66-, TEC420-, TM101-, TM111-, TM121-, TM131-, TM151-, TM611-, TPC100-, TPC200-, TPR100-, TR10-, TR15-, TR66-,
TS111-, TS211-, TSC310-, TST310-, TST434-, TST602-
Declaration number: UK_00473_02.25Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
02/07/2025
Cỡ tập tin:
129.3 KB
Tên tập tin:
UK_00473_02.25.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Field transmitter, Head transmitters, Process displays, Process RTD direct contact, Process RTD general purpose, Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC heavy duty
Product root: OTMT71-, OTMT72-, RIA14-, RIA16-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TEC420-, TM111-, TM112-, TM131-, TM151-, T
M152-, TM411-, TM412-, TMT142-, TMT162-, TMT182B-, TMT71-, TMT72-, TMT82-, TMT84-, TMT85-, TMT86-, TPC100-, TPR100-, TR15-, TR61-, T
R62-, TR63-, TR65-, TR66-, TS111-, TS211-, TS212-, TSC310-, TST310-
Region: United Arab Emirates
Approval agency: Intertek
Protection: Ex d, Ex i, Ex tNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
04/04/2025
Cỡ tập tin:
11.5 MB
Tên tập tin:
25-04-145737_E25-04-151482_NB0007.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, PROCESS RTD DIRECT CONTACT, Process RTD general purpose, Process RTD heavy duty, PROCESS RTD HYGIENIC, Process TC direct contact, PROCESS TC DIRECT IN CONTACT
Product root: TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-,
TC65-, TC66-, TC88-, TEC420-, TM411-, TM412-, TPC100-, TPR100-, TR10-,
TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR45-, TR47-, TR61-, TR62-, TR63-,
TR65-, TR66-, TR88-, TSC310-, TST310-
Region: International (IECEx)
Approval agency: DEKRA
Protection: Ex ia IIC T6...T1 Ga, Ex ia IIC T6...T1 Ga/Gb, 005 ~
070 035 060 010, 005 070 035 060 015Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
16/03/2023
Cỡ tập tin:
321.2 KB
Tên tập tin:
IECEx DEK 12.0049X_04.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Process RTD direct contact, Process RTD general purpose, Process RT D heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC heavy duty
Product root: TC15-, TC66-, TEC420-, TM411-, TPC100-, TPR100-, TR10-, TR15-, TR66-, TSC310-, TST310-
Region: Great Britain
Approval agency: CML
Protection: Ex i Zone 0, Ex i Zone 0/1, Ex i Zone 20/21Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
28/06/2022
Cỡ tập tin:
1.9 MB
Tên tập tin:
CML21UKEX21239XIss1.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Process RTD direct contact, Process RTD general purpose, Process RT D heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC general purpose, Process TC heavy duty
Product root: TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC420-, TPC100-, TPR100-, TR10-, TR11-, TR12-,
TR13-, TR15-, TR24-, TR45-, TR47-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TSC310-, TST310-
Region: China
Approval agency: NEPSI
Protection: Ex ia IIC T6...T1 Ga, Ex iaD Txxx°CNgôn ngữ:
Tiếng Trung Quốc
Phiên bản:
02/08/2023
Cỡ tập tin:
5.4 MB
Tên tập tin:
GYJ23.1144X.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, DIN rail transmitter, Field transmitter, Head transmitters, Over voltage protector, Process displays, Process RTD direct contact, Process RTD general purpose, Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC heavy duty
Product root: HAW569-, OTMT71-, OTMT72-, RIA14-, RIA16-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TEC420-, TM111-, TM112-, TM131-,
TM151-, TM152-, TM411-, TM412-, TMT142-, TMT162-, TMT182B-, TMT71-, TMT72-, TMT82-, TMT84-, TMT85-, TMT86-, TPC100-, TPR100-, TR15-,
TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TS111-, TS211-, TS212-, TSC310-, TST310-
Region: United Arab Emirates
Approval agency: Intertek
Protection: Ex d, Ex i, Ex tNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
26/02/2025
Cỡ tập tin:
11.8 MB
Tên tập tin:
25-02-141523_E25-02-147244_NB0007.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Process RTD direct contact, Process RTD general purpose, Process RT D heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC general purpose, Process TC heavy duty
Product root: TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC420-, TM411-, TM412-, TPC100-, TPR100-, TR10-
, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR45-, TR47-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TSC310-, TST310-
Region: Europe (ATEX)
Approval agency: DEKRA
Category: II 1/2 D, II 1/2 G, II 1 D, II 1 G
Protection: Ex ia IIC T6...T1 Ga, Ex ia IIC T6...T1 Ga/Gb, Ex ia IIIC Txxx°C DaNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
16/03/2023
Cỡ tập tin:
2.3 MB
Tên tập tin:
DEKRA 12ATEX0161X_Iss.5.pdf
-
-
-
Đo lường
Product family: Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC general purpose, Process TC heavy duty
Product root: TAF11-, TAF12D-, TAF12S-, TAF12T-, TAF16-, TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC42
0-, TSC310-
Region: Kazakhstan
Approval agency: KazInMetr
Approval number: 224
Metrology type: MetrologyNgôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
19/08/2019
Cỡ tập tin:
247.5 KB
Tên tập tin:
224 CYT Omnigrad .pdf
-