Tổng quan về thông số kỹ thuật
-
Accuracy
class 2 acc. to IEC 60584
-
Max. process pressure (static)
at 20 °C: 1 bar (15 psi)
-
Operating temperature range
Type S:
0 °C ...1.600 °C
(32 °F ...2.912 °F)
Type R:
0° C ...1.600 °C
(32 °F ...2.912 °F)
Type B:
600 °C ...1.700 °C
(1.112 °F ...3.092 °F) -
Max. immersion length on request
up to 2.500,00 mm (98,43'')
Phạm vi ứng dụng
Measuring points with extremely high process temperatures require these special thermometers with ceramic thermowells and thermocouples made from special metals, such as platinum and rhodium. The thermowell made from ceramic materials serves as protection from mechanical and chemical damages in the process and increases the life span of the used sensors. This leads to: Cost savings for maintenance of the measuring point, quality improvements of the products and increased plant safety.
The TAF12S are assemblies with single ceramic protection tubes, designed specifically for applications such as ceramic baking ovens, brickworks, porcelain production and glass industries. They contain a single or double TC insert in ceramic insulators.
Process temperatures: up to +1700 °C (+3092 °F)
Lợi ích
Long lifetime by usage of innovative thermowell materials with increased wear and chemical resistance
Long term stable measurement due to sensor protection with non-porous materials
Flexible product selection by modular design
Optimized life cycle costs by means of replaceable spare parts
Lựa chọn Lean
-
Sản phẩm tiêu chuẩn
- Đáng tin cậy, mạnh mẽ và ít bảo trì
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX | Công nghệ vượt trội | Đơn giản |
---|---|---|
Lựa chọn Fundamental Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Lean Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Extended Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Xpert Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
Có thể thay đổi |
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Omnigrad S TAF11, TAF12x, TAF16 Technical information
High temperature assemblies
With metal or ceramic thermowells
Adjustable process connection
Thermocouple sensor types J, K, N, R, S, BEN VI 12/11/201325/01/201216/06/201101/09/2004Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
12/11/2013
Cỡ tập tin:
543.4 KB
Tên tập tin:
TI00251ten_1413.pdf
-
-
-
Hướng dẫn ngắn gọn (KA)
KA Safe unpacking of ceramic thermowells
iTHERM FlameLine TAF1x high-temperature thermometer
EN VI 25/03/2024Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
25/03/2024
Cỡ tập tin:
351.9 KB
Tên tập tin:
KA01698TEN_0124-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn lắp đặt (EA)
High temperature thermometers TAF11, TAF12x
Unwrapping the safety seal for flanged ceramic thermometers
EN VI 20/01/2020Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
20/01/2020
Cỡ tập tin:
125 KB
Tên tập tin:
EA01291TA2_0120.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
Device viewer
Technical documentation in other languages
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
14/07/2021
Cỡ tập tin:
478.5 KB
Tên tập tin:
SD02429R09EN_0121.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
Misura della temperatura
Misura della temperatura
Termometri e trasmettitori per l'industria di processoNgôn ngữ:
Tiếng Ý
Phiên bản:
09/07/2024
Cỡ tập tin:
20.3 MB
Tên tập tin:
FA00006Tit_2223.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
Temperaturmesstechnik
Thermometer und Transmitter für die Prozessindustrie
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
17/05/2023
Cỡ tập tin:
17.9 MB
Tên tập tin:
FA00006Tde_2223_online.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
Mesure de température
Capteurs et transmetteurs de température pour les industries de process
Ngôn ngữ:
French
Phiên bản:
20/12/2019
Cỡ tập tin:
60.9 MB
Tên tập tin:
FA00006TFR-Mesure de temperature.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
温度計
プロセス産業向けの温度計
および伝送器Ngôn ngữ:
Tiếng Nhật
Phiên bản:
17/02/2020
Cỡ tập tin:
38.9 MB
Tên tập tin:
FA00006TJA_2020.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
Temperature measurement
Thermometers and transmitters for the process industry
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
17/05/2023
Cỡ tập tin:
18 MB
Tên tập tin:
FA00006Ten_2223_online.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
Catálogo medición temperatura
Termómetros y transmisores para la industria de proceso
Ngôn ngữ:
Tiếng Tây Ban Nha
Phiên bản:
20/04/2018
Cỡ tập tin:
5.5 MB
Tên tập tin:
FA00006Tes_Catalogo Temperatura_1818.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
Misura della temperatura
Termometri e trasmettitori per l'industria di processo
Ngôn ngữ:
Tiếng Ý
Phiên bản:
17/02/2020
Cỡ tập tin:
30.6 MB
Tên tập tin:
FA00006TIT_2020.pdf
-
-
-
CM (Tạp chí khách hàng)
Trait d'union 56 - Edition Process
Le Journal d'Information Endress+Hauser France
Ngôn ngữ:
French
Phiên bản:
21/06/2013
Cỡ tập tin:
1.2 MB
Tên tập tin:
EH_TU56_Process_VBD.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Process TC heavy duty
Product root: TAF12S-
Declaration number: HE_00485_01.17
Manufacturer specification: RoHSNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
13/03/2017
Cỡ tập tin:
167 KB
Tên tập tin:
HE_00485_01.17 China RoHS TAF12S.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Accessories: TC insert, Process TC heavy duty
Product root: TAF11-, TAF12D-, TAF12S-, TAF12T-, TAF16-, TPC100-, TPC200-
Declaration number: ЕАЭС KZ 7500533.13.12.04145
Manufacturer specification: EMCNgôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
27/08/2024
Cỡ tập tin:
874.9 KB
Tên tập tin:
EACKZ7500533131204145.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Low cost RTD general purpose, Process RTD direct contact, Process RTD direct in contact, Process RTD general purpose , Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC general purpose, Process TC heavy duty, RTD thermometer, TC heavy duty
Product root: TAF11-, TAF12D-, TAF12S-, TAF12T-, TAF16-, TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC42
0-, TH11-, TH12-, TH13-, TH14-, TH15-, TH17-, TH18-, TH27-, TH51-, TH52-, TH53-, TH54-, TH55-, TH56-, TM101-, TM111-, TM112-, TM121-
, TM131-, TM151-, TM152-, TM401-, TM402-, TM411-, TM412-, TMT142C-, TMT142R-, TMT162C-, TMT162R-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-,
TR24-, TR25-, TR44-, TR45-, TR46-, TR47-, TR48-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TSC310-, TSM187-, TSM487-, TST187-, TST3
10-, TST40N-, TST410-, TST414-, TST41N-, TST434-, TST434B-, TST487-, TST602-, TST90-
Declaration number: EC_00136_04.24EN VI 20/02/2024Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
20/02/2024
Cỡ tập tin:
150.6 KB
Tên tập tin:
EC_00136_04.24.pdf
-
-
-
Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh
Product family: Process TC heavy duty
Product root: TAF11-, TAF12D-, TAF12S-, TAF12T-, TAF16-
Declaration number: UK_00510_01.22Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/09/2022
Cỡ tập tin:
123.8 KB
Tên tập tin:
UK_00510_01.22.pdf
-
-
-
Hỗn hợp
Product family: Accessories: TC insert, Process TC heavy duty
Product root: TAF11-, TAF12D-, TAF12S-, TAF12T-, TAF16-, TPC200-
Region: Eurasian Economic Union
Approval agency: EAC
Approval number: EAEC N RU D-DE.PA01.B.35665/21Ngôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
02/04/2021
Cỡ tập tin:
121.6 KB
Tên tập tin:
EAEC N RU D-DE.PA01.B.35665_21.pdf
-
-
-
Đo lường
Product family: Accessories: TC insert, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC general purpose, Process TC heavy duty
Product root: TAF11-, TAF12D-, TAF12S-, TAF12T-, TAF16-,TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC30
0-, TEC420-, TPC100-, TPC200-, TPC300-, TSC310-
Region: Russia
Approval agency: Rosstandart
Approval number: 68003-17
Metrology type: MetrologyNgôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
25/02/2022
Cỡ tập tin:
1.6 MB
Tên tập tin:
68003-17.pdf
-
-
-
Đo lường
Product family: Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC general purpose, Process TC heavy duty
Product root: TAF11-, TAF12D-, TAF12S-, TAF12T-, TAF16-, TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC42
0-, TSC310-
Region: Kazakhstan
Approval agency: KazInMetr
Approval number: 224
Metrology type: MetrologyNgôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
19/08/2019
Cỡ tập tin:
247.5 KB
Tên tập tin:
224 CYT Omnigrad .pdf
-