Tổng quan về thông số kỹ thuật
-
Max. process pressure (static)
500 bar (7252 psi)
-
Maximum standard immersion length
900 mm (35,43")
-
Max. immersion length on request
5.000 mm (196,85")
Phạm vi ứng dụng
Due to the challenging process conditions by heavy duty applications the load capacity of a thermowell must be calculated exactly. Dye penetration tests, ultrasound test, helium leakage test, pressure endurance test as well as various, non-destructive material tests prove the quality of materials and processing.
TA556 is designed for use with resistance and thermocouple thermometers mainly in heavy duty applications.
Lợi ích
The extension and the immersion lengths as well as the bar dimensions can be chosen according to process requirements
A wide choice of standard materials and process connections is available; other versions can be ordered according to specification
Different grades of surface finishing are also available
The thermowell stem shape is stepped
The process connection can be threaded or flanged weld
Lựa chọn Lean
-
Sản phẩm tiêu chuẩn
- Đáng tin cậy, mạnh mẽ và ít bảo trì
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX | Công nghệ vượt trội | Đơn giản |
---|---|---|
Lựa chọn Fundamental Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Lean Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Extended Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Xpert Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
Có thể thay đổi |
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Technical Information
Omnigrad TA series
Industrial protecting tubesEN VI 26/09/2005Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
26/09/2005
Cỡ tập tin:
127.9 KB
Tên tập tin:
TI138ten.pdf
-
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Technical information TA556
Industrial protecting tube
omnigrad TA556
Heavy duty - General purpose
From round bar stock - Ø 35 mm
1" NPT threaded or flanged weld type
Also ENI BAR 3 & BAR 4EN VI 01/05/2001Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/05/2001
Cỡ tập tin:
96.9 KB
Tên tập tin:
TI155ten_0501.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Thermowells
Operating instructions for thermowells for EAC approval
EN VI 01/12/2016Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/12/2016
Cỡ tập tin:
1.3 MB
Tên tập tin:
BA01469TEN_0116.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
Device viewer
Technical documentation in other languages
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
14/07/2021
Cỡ tập tin:
478.5 KB
Tên tập tin:
SD02429R09EN_0121.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
Misura della temperatura
Misura della temperatura
Termometri e trasmettitori per l'industria di processoNgôn ngữ:
Tiếng Ý
Phiên bản:
09/07/2024
Cỡ tập tin:
20.3 MB
Tên tập tin:
FA00006Tit_2223.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
Temperaturmesstechnik
Thermometer und Transmitter für die Prozessindustrie
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
17/05/2023
Cỡ tập tin:
17.9 MB
Tên tập tin:
FA00006Tde_2223_online.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
Mesure de température
Capteurs et transmetteurs de température pour les industries de process
Ngôn ngữ:
French
Phiên bản:
20/12/2019
Cỡ tập tin:
60.9 MB
Tên tập tin:
FA00006TFR-Mesure de temperature.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
温度計
プロセス産業向けの温度計
および伝送器Ngôn ngữ:
Tiếng Nhật
Phiên bản:
17/02/2020
Cỡ tập tin:
38.9 MB
Tên tập tin:
FA00006TJA_2020.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
Temperature measurement
Thermometers and transmitters for the process industry
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
17/05/2023
Cỡ tập tin:
18 MB
Tên tập tin:
FA00006Ten_2223_online.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
Catálogo medición temperatura
Termómetros y transmisores para la industria de proceso
Ngôn ngữ:
Tiếng Tây Ban Nha
Phiên bản:
20/04/2018
Cỡ tập tin:
5.5 MB
Tên tập tin:
FA00006Tes_Catalogo Temperatura_1818.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
Misura della temperatura
Termometri e trasmettitori per l'industria di processo
Ngôn ngữ:
Tiếng Ý
Phiên bản:
17/02/2020
Cỡ tập tin:
30.6 MB
Tên tập tin:
FA00006TIT_2020.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Accessories: Bar stock thermowell
Product root: TA556-
Declaration number: HE_00660_01.17
Manufacturer specification: RoHSNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
24/04/2017
Cỡ tập tin:
136.2 KB
Tên tập tin:
HE_00660_01.17 China RoHS TA556.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Accessories: Bar stock thermowell, Accessories: Housing, ACCESSORIES: PIPE THERMOWELL, Accessories: RTD insert, ACCESSORIES: TC INSERT, ACCESSORIES: THERMOWELLS, Accessories: Inserts, PLUGS TC DIRECT CONTACT, Terminal head
Product root: GPTC-, MLTWS01-, OTA30A-, OTA30D-, OTA30H-, OTW92-,
OTW93-, OTW94-, OTW95-, OTW96-, TA20A-, TA20B-, TA20D-, TA20J-, TA20R-,
TA20W-, TA21E-, TA21H-, TA30A-, TA30D-, TA30H-, TA30P-, TA30R-, TA30S-,
TA414-, TA535-, TA540-, TA541-, TA550-, TA555-, TA556-, TA557-, TA560-,
TA562-, TA565-, TA566-, TA570-, TA571-, TA572-, TA575-, TA576-, TEC300-,
TET300-, TET90-, TPC100-, TPC200-, TPC300-, TPR100-, TPR300-, TS111-,
TT411-, TT511-, TU111-, TU121-, TU211-, TU221-, TU51-, TU52-, TU53-,
TU54-, TU67-, TW10-, TW11-, TW12-, TW13-, TW15-, TW251-, TWF11-, TWF16-
Declaration number: EC_00544_01.17EN VI 22/05/2017Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
22/05/2017
Cỡ tập tin:
181.1 KB
Tên tập tin:
EC_00544_01.17 RoHS EU Declaration Temperature Accessories.pdf
-
-
-
Hỗn hợp
Product family: Accessories: Bar stock thermowell, Accessories: Pipe thermowell, Accessories: Thermowells
Product root: MLTWS01-, TA414-, TA535-, TA540-, TA541-, TA550-, TA555-, TA556-, TA557-, TA560-, TA562-, TA565-, TA566-, TA570-, TA57
1-, TA572-, TA575-, TA576-, TT131-, TT151-, TT411-, TT511-, TW10-, TW11-, TW12-, TW13-, TW15-, TW251-, TW45-, TW47-, TWF11-, TWF16-
Region: Eurasian Economic Union
Approval agency: EAC
Approval number: EAEC RU C-IT.AD85.B.00350/21Ngôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
26/05/2021
Cỡ tập tin:
1.6 MB
Tên tập tin:
EAEC RU C-IT.AD85.B.00350_21.pdf
-
-
-
Hỗn hợp
Product family: Accessories: Bar stock thermowell, Accessories: Pipe thermowell, Accessories: Thermowells
Product root: MLTWS01-, TA414-, TA535-, TA540-, TA541-, TA550-, TA555-, TA556-, TA557-, TA560-, TA562-, TA565-, TA566-, TA570-, TA57
1-, TA572-, TA575-, TA576-, TT131-, TT151-, TT411-, TT511-, TW10-, TW11-, TW12-, TW13-, TW15-, TW251-, TW45-, TW47-, TWF11-, TWF16-
Region: Eurasian Economic Union
Approval agency: EAC
Approval number: EAEC N RU D-IT.PA01.B.20479/21Ngôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
01/03/2021
Cỡ tập tin:
186.2 KB
Tên tập tin:
EAEC N RU D-IT.PA01.B.20479_21.pdf
-