

Sản phẩm này không có sẵn.
Vui lòng kiểm tra sản phẩm thế hệ mới trong phần sản phẩm trước đây / sản phẩm thay thế hoặc liên hệ với Endress+Hauser/ đại diện Endress+Hauser địa phương.

Pressure transmitter, capacitive.
Measuring membrane: Ceraphire.
flush mount.
:: Longterm stable + overload resistant.
Oil free sensor, vacuum tight.
Turndown 10:1.
Process temperature 125oC (150oC/1h).
Sản phẩm cũ
-
Sản phẩm mới
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội Đơn giản Có thể thay đổi
-
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
TI Weld-in adapter, process adapter and flanges
Level, pressure and temperature measurement
EN VI Chọn ngôn ngữ khác 06/12/202425/03/202415/09/202328/10/202130/07/2021Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
06/12/2024
Cỡ tập tin:
1.3 MB
Tên tập tin:
TI00426FEN_2624.pdf
-
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Technical Information Cerabar M PMC 41, PMC 45, PMP 41, PMP 45
Overload resistant pressure transmitter with a ceramic or metal sensor.
Optional: analogue, Smart or PROFIBUS-PAEN VI Chọn ngôn ngữ khác 08/03/2005Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
08/03/2005
Cỡ tập tin:
911 KB
Tên tập tin:
TI321PEN.PDF
-
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Cerabar M, Pressure transmitter, Technical Information
Cerabar M PMC41, PMC45, PMP41, PMP45, PMP46, PMP48, Pressure transmitter
EN VI Chọn ngôn ngữ khác 17/07/200828/09/200622/04/200622/09/2005Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
17/07/2008
Cỡ tập tin:
4.2 MB
Tên tập tin:
TI399PEN_0608.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Operating Instructions Cerabar M PMC41, PMC45, PMP41, PMP45, PMP46, PMP48
Overload resistant pressure transmitter with a ceramic or metal sensor
EN VI Chọn ngôn ngữ khác 07/04/201017/07/2008Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
07/04/2010
Cỡ tập tin:
781.2 KB
Tên tập tin:
BA200PEN_0410.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Operating Instructions Cerabar M PMC41, PMC45, PMP41, PMP45, PMP46, PMP48
Overload resistant pressure transmitter with a ceramic or metal sensor
EN VI Chọn ngôn ngữ khác 07/04/201017/07/200819/12/200301/04/2002Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
07/04/2010
Cỡ tập tin:
1.3 MB
Tên tập tin:
BA201PEN_0410.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Operating Instructions Cerabar
Overload resistant pressure transmitter with ceramic or metal sensor
EN VI Chọn ngôn ngữ khác 17/07/200808/03/2005Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
17/07/2008
Cỡ tập tin:
2.1 MB
Tên tập tin:
BA222PEN_0608.pdf
-
-
-
Hướng dẫn ngắn gọn (KA)
Operating Instructions
M12 plug with new PIN assignment for
Cerabar M with analogue or HART
electronicsEN VI Chọn ngôn ngữ khác 03/11/2003Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
03/11/2003
Cỡ tập tin:
16 KB
Tên tập tin:
KA224PA3.pdf
-
-
-
Hướng dẫn lắp đặt (EA)
Cover for Housing F15 Installation instruction
LIquiphant M/S/Fail Safe, Soliphant M, Cerabar M, Deltapilot M
EN VI Chọn ngôn ngữ khác 11/08/201412/07/2012Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
11/08/2014
Cỡ tập tin:
142.9 KB
Tên tập tin:
EA01034FA2_0214.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Cerabar M PMC41, PMC45, PMP41, PMP45, PMP46, PMP48
Approval No.: DMT 99 ATEX E 046
ATEX II 1 G Protection: EEx ia IIC T6...T4
PROFIBUS PAEN VI Chọn ngôn ngữ khác 01/05/2004Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/05/2004
Cỡ tập tin:
409.4 KB
Tên tập tin:
XA311PA3.PDF
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Cerabar M PMC41, PMC45, PMP41, PMP45, PMP46, PMP48
Approval No.: DMT 99 ATEX E 046
ATEX II 1/2 G, II 2 G Protection: EEx ia IIC T6...T4
HARTEN VI Chọn ngôn ngữ khác 01/09/2002Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/09/2002
Cỡ tập tin:
715.5 KB
Tên tập tin:
XA039PA3.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Cerabar M PMC41/45, PMP41/45/46/48
Approval No.: IECEx TUN05.0003
Ex ia IIC T6...T4
HART, PROFIBUS PANgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/11/2006
Cỡ tập tin:
439.4 KB
Tên tập tin:
XB013PEN.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Cerabar M PMC41, PMC45, PMP41, PMP45, PMP46, PMP48
Approval No.: DMT 99 ATEX E 046
ATEX II 2 G Protection: EEx ia IIC T6...T4
4...20 mAEN VI Chọn ngôn ngữ khác 01/10/2000Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/10/2000
Cỡ tập tin:
208.6 KB
Tên tập tin:
XA130PA3.PDF
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Cerabar M PMC41, PMC45, PMP41, PMP45, PMP46, PMP48
Approval No.: EG 99 010-c
ATEX II 3 G
Protection: Ex nA II T5EN VI Chọn ngôn ngữ khác 01/05/200901/09/2002Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/05/2009
Cỡ tập tin:
331.2 KB
Tên tập tin:
XA052PA3_0509.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Safety Instructions Cerabar M PMC41/45, PMP41/45/46/48
Ex ia IIC T6
GYJ071242 (NEPSI)EN VI Chọn ngôn ngữ khác 01/08/2007Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/08/2007
Cỡ tập tin:
613.1 KB
Tên tập tin:
XA419PB2_0807.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Cerabar M PMC41, PMC45, PMP41, PMP45, PMP46, PMP48
Approval No.: DMT 99 ATEX E 046
ATEX II 1/2 G, II 2 G Protection: EEx ia IIC T6...T4
PROFIBUS PAEN VI Chọn ngôn ngữ khác 01/09/2002Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/09/2002
Cỡ tập tin:
423.3 KB
Tên tập tin:
XA096PA3.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Cerabar M PMC41, PMC45, PMP41, PMP45, PMP46, PMP48
Approval No.: DMT 99 ATEX E 046
ATEX II 1 G Protection: EEx ia IIC T6...T4
HARTEN VI Chọn ngôn ngữ khác 01/01/2004Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/01/2004
Cỡ tập tin:
251.9 KB
Tên tập tin:
XA297PA3.pdf
-
-
-
ZE (Chứng nhận)
Certificate of compliance EHEDG
Cerabar M, Cerabar S, Deltabar
Certificate No. PE 14-3454Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
07/02/2018
Cỡ tập tin:
899.8 KB
Tên tập tin:
ZE01044PEN_0118.pdf
-
-
-
Chứng nhận FM/CSA (ZD)
Cerabar M PMC41, PMC45, PMP41, PMP45, PMP46, PMP48
FM
Drawing No.: 960393-1035 B
Drawing Type: Control Drawing
4...20 mA HARTNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/04/2005
Cỡ tập tin:
55.8 KB
Tên tập tin:
ZD039PEN.pdf
-
-
-
Chứng nhận FM/CSA (ZD)
Cerabar M PMC41, PMC45, PMP41, PMP45, PMP46, PMP48
CSA
Drawing No.: 960393-2050 A
Drawing Type: Control Drawing
PROFIBUS PANgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/08/2000
Cỡ tập tin:
43.7 KB
Tên tập tin:
ZD051PEN.PDF
-
-
-
Chứng nhận FM/CSA (ZD)
Cerabar M PMC41, PMC45, PMP41, PMP45, PMP46, PMP48
FM
Drawing No.: 960393-1050 A
Drawing Type: Control Drawing
PROFIBUS PANgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/04/2005
Cỡ tập tin:
104.5 KB
Tên tập tin:
ZD052PEN.PDF
-