Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Picture of ultrasonic flowmeter Proline Prosonic Flow G 300 / 9G3B - Highly robust gas specialist

Proline Prosonic Flow G 300 ultrasonic flowmeter

Highly robust gas specialist for fluctuating conditions with compact, easily accessible transmitter

9G3B
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
Filter
Lọc phụ tùng & phụ kiện

Back

Tìm kiếm
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
  • ISEM electr.mod.,Prosonic Flow G 300/500

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    33
    XPD0048-
  • I/O module, slot 1, 300/500

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    34
    XPD0037-
  • I/O module, slot 2/3/4, 300/500

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    35
    XPD0038-
  • Display module, 300/500/DKX001

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    50
    XPD0031-
  • Kit power supply, 100-230VAC, Ex

    • Power supply
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    31
    71323007
  • Kit power supply, 24VDC, Ex

    • Power supply
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    31
    71323008
  • Kit pow.supply,100-230VAC/24VDC, Non-haz

    • Power supply
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    31
    71323009
  • Kit T-DAT, 100/300/400/500

    • Memory
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    39
    71185788
  • Kit module cartridge, 300/500, Ex

    • Electronic (periphery)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    37
    71323010
  • Kit module cartridge, 300/500, Non-haz

    • Electronic (periphery)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    37
    71323011
  • Kit ISEM ribbon cable, 300/500

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    46
    71459751
  • Kit conn.terminal option A,300/500,N-haz

    • Terminal module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    45
    71323073
  • Kit conn.terminal option C,300/500,N-haz

    • Terminal module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    45
    71327818
  • Kit conn.terminal option A, 300/500, Ex

    • Terminal module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    45
    71323075
  • Kit conn.terminal option C, 300/500, Ex

    • Terminal module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    45
    71327819
  • Kit terminal, transm.,remote display,300

    • Terminals
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    49
    71323079
  • Kit cover, sight glass, Alu,Non-haz/Exde

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71323016
  • Kit cover,glass, Alu, -50oC,Non-haz/Exde

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71323017
  • Kit cover, blind, Alu, Non-haz/Exde

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    21
    71323018
  • Kit cover, blind, Alu,-50oC,Non-haz/Exde

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    21
    71323019
  • Kit cover, sight glass, Alu, Exd

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71323020
  • Kit cover, sight glass, Alu, -50oC, Exd

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71323021
  • Kit cover, blind, Alu, Exd

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    21
    71323022
  • Kit cover, blind, Alu, -50oC, Exd

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    21
    71323023
  • Kit cover, sight glass, cast, Ex

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71323024
  • Kit cover, sight glass, cast, -50oC, Ex

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71323025
  • Kit cover, blind, cast, Ex

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    21
    71327102
  • Kit cover, blind, cast, -50oC, Ex

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    21
    71327103
  • Kit cover gasket, sight glass/blind

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71323026
  • Kit cover gasket,sight glass/blind,-50oC

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71323027
  • Kit cover, electr.compart., Alu, Non-haz

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71323028
  • Kit cover,electronic, Alu,- 50oC,Non-haz

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71323029
  • Kit cover gasket,electr.compart.,Non-haz

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    74
    71323030
  • Kit cover gasket,electr., -50oC, Non-haz

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    74
    71323031
  • Kit cover, electronic compart., Alu, Ex

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71323032
  • Kit cover, electr.compart., Alu,-50oC,Ex

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71323033
  • Kit cover, electronic compart., cast, Ex

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71323034
  • Kit cover, electr.compart.,cast,-50oC,Ex

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71323035
  • Kit cover gasket, electronic compart.,Ex

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    74
    71323036
  • Kit cover gasket,elect.compart.,-50oC,Ex

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    74
    71323037
  • Kit cover, remote display, Alu

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    28
    71323044
  • Kit cover, remote display, Alu, -50oC

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    28
    71323045
  • Kit cover, remote display, cast

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    28
    71323046
  • Kit cover, remote display, cast, -50oC

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    28
    71323047
  • Kit cover gasket, remote display

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    76
    71323048
  • Kit cover gasket, remote display, -50oC

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    76
    71323049
  • Kit interface gaskets, 300/500

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    71
    71323071
  • Kit interface gaskets, 300/500, -50oC

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    71
    71323072
  • Kit protect.cover option A,300/500,N-haz

    • Miscellaneous
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    11
    71368488
  • Kit protective cover option A,300/500,Ex

    • Miscellaneous
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    11
    71323081
  • Kit plug M12, RJ45, L= 175mm

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71450720
  • Spare RFID TAG

    • further parts
    Mã đơn hàng
    XPRFID-
  • Spare IEC TAG

    • further parts
    Mã đơn hàng
    XPSPEC-
  • Kit weather protection cover, 300/500

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    87
    71343505
  • Kit wireless antenna extended range

    Mã đơn hàng
    71351317
  • Transmitter Prosonic Flow 300, 9X3BXX

    Mã đơn hàng
    9X3BXX-
  • Remote Display DKX001

    Mã đơn hàng
    DKX001-
  • Connection Cable for Remote Display

    Mã đơn hàng
    DKX002-