Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Product picture - Microwave barrier transceiver Soliwave FDR16

Microwave barrier transceiver Soliwave FDR16

Ultra-compact microwave barrier for non-contact point level detection, piece goods counting and object detection

FDR16
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
Filter
Lọc phụ tùng & phụ kiện

Back

Tìm kiếm
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
  • Operating magnet FDR16/FTR16

    Mã đơn hàng
    71535426
  • Connection cable socket M12A, 5m, PUR

    Mã đơn hàng
    71530949
  • Connection cable socket M12A, 10m, PUR

    Mã đơn hàng
    71530950
  • Connecting cable M12A, 20m, PUR

    Mã đơn hàng
    71530952
  • Connect. cable socket M12A, Ex, 5m, PUR

    Mã đơn hàng
    71530971
  • Connect. cable socket M12A, Ex, 10m, PUR

    Mã đơn hàng
    71530973
  • Connecting cable M12A, 5m, PUR

    Mã đơn hàng
    71530943
  • Connecting cable M12A, 10m, PUR

    Mã đơn hàng
    71530944
  • Connecting cable M12A, 25m, PUR

    Mã đơn hàng
    71530945
  • Connecting cable M12A, Ex, 5m, PUR

    Mã đơn hàng
    71530969
  • Connecting cable M12A, Ex, 10m, PUR

    Mã đơn hàng
    71530970
  • Flange DN40 PN40, G1-1/2, 316Ti

    Mã đơn hàng
    71381884
  • Flange DN40 PN40, G1-1/2, 316Ti, 3.1

    Mã đơn hàng
    71381885
  • Flange DN40 PN40, G1, 316Ti

    Mã đơn hàng
    71530977
  • Flange DN40 PN40, G1, 316Ti, 3.1

    Mã đơn hàng
    71530992
  • Flange DN50 PN16, G1-1/2, 316Ti

    Mã đơn hàng
    71381887
  • Flange DN50 PN16, G1-1/2, 316Ti, 3.1

    Mã đơn hàng
    71381888
  • Flange DN50 PN16, G1, 316Ti

    Mã đơn hàng
    71531009
  • Flange DN50 PN16, G1, 316Ti, 3.1

    Mã đơn hàng
    71531011
  • Flange DN100 PN16, G1-1/2, 316Ti

    Mã đơn hàng
    71381890
  • Flange DN100 PN16, G1-1/2, 316Ti, 3.1

    Mã đơn hàng
    71381891
  • Flange DN100 PN16, G1, 316Ti

    Mã đơn hàng
    71531014
  • Flange DN100 PN16, G1, 316Ti, 3.1

    Mã đơn hàng
    71531024
  • Flange 1-1/2" Cl.150, NPT1-1/2, 316Ti

    Mã đơn hàng
    71006349
  • Flange 1-1/2" Cl.150,NPT1-1/2,316Ti,3.1

    Mã đơn hàng
    71108387
  • Flange NPS 2" Cl.150, NPT1-1/2, 316Ti

    Mã đơn hàng
    71006351
  • Flange 2" Cl.150, NPT1-1/2,316Ti, 3.1

    Mã đơn hàng
    71108389
  • Flange NPS 4" CL.150, NPT1-1/2, 316Ti

    Mã đơn hàng
    71006353
  • Flange 4" Cl.150, NPT1-1/2,316Ti, 3.1

    Mã đơn hàng
    71108391
  • HP adapter G1-1/2/G1-1/2, 316Ti

    Mã đơn hàng
    71381894
  • HP adapter G1-1/2/G1-1/2, 316Ti, 3.1

    Mã đơn hàng
    71381898
  • HP adapter NPT1-1/2/G1-1/2, 316Ti

    Mã đơn hàng
    71381899
  • HP adapter NPT1-1/2/G1-1/2, 316Ti, 3.1

    Mã đơn hàng
    71381904
  • HT-adapter R1-1/2 + Rp1-1/2, 316Ti

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    1
    71113441
  • HT-adapter NPT1-1/2, 316Ti

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    1
    71113449
  • HT-adapter R1-1/2 + Rp1-1/2, 316Ti, 3.1

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    1
    71478114
  • HT-adapter NPT1-1/2, 316Ti, 3.1

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    1
    71478115
  • Extension 225mm, HT-adapter R1-1/2 +

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2
    71113450
  • Extension 325mm, HT-adapter R1-1/2 +

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2
    71113451
  • Extension 525mm, HT-adapter R1-1/2 +

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2
    71113452
  • Extension 225mm, HT-Adapter NPT1-1/2

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2
    71113453
  • Extension 325mm, HT-adapter NPT1-1/2

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2
    71113454
  • Extension 525mm, HT-adapter NPT1-1/2

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2
    71113455
  • Welding sleeve G1, EN10241, 316Ti

    Mã đơn hàng
    71530862
  • Welding sleeve G1, EN10241, 316Ti, 3.1

    Mã đơn hàng
    71530941
  • Mounting bracket for G1, 304

    Mã đơn hàng
    71530850
  • Texts from BDIH missing (71216757)

    Mã đơn hàng
    71216757
  • Counternut for G1, 316

    Mã đơn hàng
    71530854
  • Counternut for G1-1/2, 316

    Mã đơn hàng
    71530857
  • Welded fitting DN50, 200oC

    Mã đơn hàng
    71026443
  • Sightglass disc DN50, 200oC

    Mã đơn hàng
    71209118
  • Welded fitting DN80, 200oC

    Mã đơn hàng
    71026444
  • Sightglass disc DN80, 200oC

    Mã đơn hàng
    71209116
  • Welded fitting DN100, 200oC

    Mã đơn hàng
    71026445
  • Sightglass disc DN100, 200oC

    Mã đơn hàng
    71209115
  • Welded fitting DN50, 10bar, 200oC

    Mã đơn hàng
    71026446
  • Sightglass disc DN50, 10bar, 200oC

    Mã đơn hàng
    71209114
  • Welded fitting DN80, 10bar, 200oC

    Mã đơn hàng
    71026447
  • Sightglass disc DN80, 10bar, 200oC

    Mã đơn hàng
    71209111
  • Welded fitting DN100, 10bar, 200oC

    Mã đơn hàng
    71026448
  • Sightglass disc DN100, 10bar, 200oC

    Mã đơn hàng
    71209107