Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Proservo NMS80 - Tank gauging instrument

Servo tank gauging instrument
Proservo NMS80

High precision servo measurement for liquid level, interface and density

NMS80
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
Filter
Lọc phụ tùng & phụ kiện

Back

Tìm kiếm
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
  • Drum Housing Cover, Alu

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71273748
  • Calibration window cover, Alu

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71273749
  • Cable, mainboard to electronics, Servo

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    39
    71273688
  • I/O Module NMR81/84, NRF81, NMS80/81/83

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    33
    XPN0031-
  • Detector Unit, Servo

    • Electro mechanic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    50
    71273681
  • Sensor module, Servo

    • further parts
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    51
    71273689
  • Seal, HNBR, FVMQ, EPDM, NMS80

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    65
    71319738
  • Seal, FKM, FVMQ, EPDM, NMS80

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    65
    71319973
  • Seal, CR, FVMQ, EPDM, NMS80

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    65
    71319975
  • Seal, PTFE, FVMQ, EPDM, NMS80

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    65
    71319979
  • Seal, VMQ, FVMQ, EPDM, NMS80

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    65
    71319983
  • Wire drum bracket, Alu

    • Meas. wire/tape
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    80
    71273690
  • Wire ring, 316L

    • Meas. wire/tape
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    80
    71273744
  • Wire ring, AlloyC

    • Meas. wire/tape
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    80
    71663875
  • Wire ring, PTFE

    • Meas. wire/tape
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    80
    71273746
  • 2x Bearing, wire drum bracket, PTFE

    • Meas. wire/tape
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    82
    71273739
  • Measuring wire, 316L, 0.15mm dia., 60m

    • Meas. wire/tape
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    86
    71273740
  • Measuring wire, AlloyC, 0.2mm dia., 22m

    • Meas. wire/tape
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    86
    71273742
  • Measuring wire,PFA>316L,0.4mm dia.16m

    • Meas. wire/tape
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    86
    71659149
  • Displacer Proservo

    • Displace/float
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    88
    XPN0005-
  • Blind plug, M20, 316L, O-ring EPDM, TG

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    14
    71312592
  • O-ring, blind plug, M20, EPDM, 5pcs., TG

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    65
    71312594
  • Front cover Alu, sight glas, gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71312596
  • Cover clamp, 2 pcs., TG

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    17
    71312627
  • Display set, RS485, holder, TG

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    40
    71312638
  • Display holder, fixing ring, TG

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    41
    71312640
  • Terminal set, I/O module, Push-in, TG

    • Terminals
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    37
    71324756
  • Terminal set, I/O module, screw type, TG

    • Terminals
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    37
    71324757
  • Wire Drum assembly Proservo

    • Meas. wire/tape
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    84
    XPN0006-
  • SD card, SW revision

    • further parts
    Mã đơn hàng
    XPN0035-
  • Electronics, mainboard

    • further parts
    Mã đơn hàng
    XPN0036-
  • Frontplane assembly, labelled

    • further parts
    Mã đơn hàng
    XPN0037-
  • Proservo bearing tool

    Mã đơn hàng
    71353498