Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Proservo NMS81 - Tank gauging instrument

Servo tank gauging instrument
Proservo NMS81

High precision servo measurement for liquid level, interface and density

NMS81
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
Filter
Lọc phụ tùng & phụ kiện

Back

Tìm kiếm
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
  • Drum Housing Cover, 316L

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71273750
  • Calibration window cover, 316L

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71273751
  • Cable, mainboard to electronics, Servo

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    39
    71273688
  • I/O Module NMR81/84, NRF81, NMS80/81/83

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    33
    XPN0031-
  • Detector Unit, Servo

    • Electro mechanic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    50
    71273681
  • Sensor module, Servo

    • further parts
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    51
    71273689
  • Seal, HNBR, FVMQ, EPDM, NMS81/83

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    65
    71319969
  • Seal, FKM, FVMQ, EPDM, NMS81/83

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    65
    71319974
  • Seal, CR, FVMQ, EPDM, NMS81/83

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    65
    71319977
  • Seal, PTFE, FVMQ, EPDM, NMS81/83

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    65
    71319980
  • Seal, VMQ, FVMQ, EPDM, NMS81/83

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    65
    71319987
  • Wire drum bracket, 316L

    • Meas. wire/tape
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    80
    71273693
  • Wire ring, 316L

    • Meas. wire/tape
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    80
    71273744
  • Wire ring, AlloyC

    • Meas. wire/tape
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    80
    017800-0243
  • Wire ring, AlloyC

    • Meas. wire/tape
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    80
    71663875
  • Wire ring, PTFE

    • Meas. wire/tape
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    80
    71273746
  • 2x Bearing, wire drum bracket, PTFE

    • Meas. wire/tape
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    82
    71273739
  • Measuring wire, 316L, 0.15mm dia., 60m

    • Meas. wire/tape
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    86
    71273740
  • Measuring wire, AlloyC, 0.2mm dia., 22m

    • Meas. wire/tape
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    86
    71273742
  • Measuring wire,PFA>316L,0.4mm dia.16m

    • Meas. wire/tape
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    86
    71659149
  • Blind plug, M20, 316L, O-ring EPDM, TG

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    14
    71312592
  • O-ring, blind plug, M20, EPDM, 5pcs., TG

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    65
    71312594
  • Front cover 316L, sight glas, gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71312607
  • Front cover Alu, sight glas, gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71312596
  • Cover clamp, 2 pcs., TG

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    17
    71312627
  • Display set, RS485, holder, TG

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    40
    71312638
  • Display holder, fixing ring, TG

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    41
    71312640
  • Terminal set, I/O module, Push-in, TG

    • Terminals
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    37
    71324756
  • Terminal set, I/O module, screw type, TG

    • Terminals
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    37
    71324757
  • Displacer Proservo

    • Displace/float
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    88
    XPN0005-
  • Wire Drum assembly Proservo

    • Meas. wire/tape
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    84
    XPN0006-
  • SD card, SW revision

    • Memory
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    45
    XPN0035-
  • Frontplane assembly, labelled

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    32
    XPN0037-
  • Electronics, mainboard

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    31
    XPN0036-
  • Proservo bearing tool

    Mã đơn hàng
    71353498