Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Cerabar PMP51B - pressure transmitter

Cerabar PMP51B - pressure transmitter

Smart pressure transmitter with metal membrane for highly accurate measurement of liquids and gases

PMP51B
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
Filter
Lọc phụ tùng & phụ kiện

Back

Tìm kiếm
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
  • Blind plug, M20, 316L, o-ring EPDM

    • Plug / blind plug
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    14
    71487198
  • Blind plug, M20, Alu, o-ring EPDM

    • Plug / blind plug
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    14
    71487199
  • Blind plug M20, Alu, Ex d

    • Plug / blind plug
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    14
    71679714
  • Blind plug, NPT1/2, Alu

    • Plug / blind plug
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    14
    71487201
  • Blind plug, NPT1/2, 316L

    • Plug / blind plug
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    14
    71487203
  • Blind plug NPT1/2, Alu, Ex d

    • Plug / blind plug
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    14
    71679718
  • Cable gland M20, plastic

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71435135
  • Cable gland M20, brass nickel plated

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71435136
  • Cable gland M20, 316L

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71435137
  • Adapter set M20x1.5-G1/2, Alu

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71440660
  • M12 plug,CuZn-nickel plated,housing side

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71435138
  • M12 plug, 316L, housing side

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71435139
  • HAN7D plug, 90deg, housing side

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71439098
  • Ground terminal Housing L+P

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    18
    71474251
  • Housing filter Al, EPDM

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    19
    71549578
  • Cover Alu, closed

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71435116
  • Cover Alu, closed, Ex d

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71435118
  • Cover red Alu, closed, Ex d

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71439086
  • Cover Alu, sight glass

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71439089
  • Cover Alu, sight window, Ex d

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71439090
  • Cover red Alu, sight glass, Ex d

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71439088
  • Cover Alu, connection compartment, Ex d

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71435121
  • Cover Alu, connection compartment

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71439085
  • Cover red Alu, connect. compartment,Ex d

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71439087
  • Cover sealing HNBR, -40oC, 5 pieces

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    21
    71435132
  • Locking screw,cover connect. compartment

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    24
    71671687
  • Locking screw,cover electr. compartment

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    24
    71671700
  • Locking screw, cover sight glass

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    24
    71671706
  • Electronics PMx5xB

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    30
    XPP0017-
  • Terminal unit TU101B, 4-20mA, OVP

    • Terminal module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    35
    71435767
  • Terminal unit TU100B, 4-20mA

    • Terminal module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    35
    71435766
  • Segment display VU100

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    40
    71435772
  • Segment display + Bluetooth VU101

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    40
    71435779
  • Sensor Cerabar PMP51B

    • Sensoric
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    50
    XPP0012-
  • Cable PE,80inch, sep. housing PMXXXB

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71551044
  • Cable PE,200inch, sep. housing PMXXXB

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71551080
  • Cable PE,400inch, sep. housing PMXXXB

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71551083
  • Cable PE, 600inch, sep. housing PMXXXB

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71637914
  • Cable FEP,200inch, sep. housing PMXXXB

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71551084
  • HAN7D socket, cable side

    Mã đơn hàng
    71474958
  • Manifold / Block&Bleed valve, DA63M

    Mã đơn hàng
    DA63M-
  • Mountingset for remote sensor

    Mã đơn hàng
    71102216
  • Mounting bracket 2 valve,stainless steel

    Mã đơn hàng
    71372498
  • Weather protection cover, plastic, XW111

    Mã đơn hàng
    71438291
  • Weather protection cover, 316L, XW112

    Mã đơn hàng
    71438303