Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Product picture of RTD thermometer TMT142R with field transmitter display

RTD Thermometer TMT142R

TMT142R
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
Filter
Lọc phụ tùng & phụ kiện

Back

Tìm kiếm
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
  • O-Ring 88x3 HNBR 70o Shore PTFE

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    6
    71502617
  • Display fitt. kit field housing

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2
    71310423
  • Cover latch spares kit field housing

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    51004948
  • Spare Parts TMT142

    • further parts
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2+3
    TMT142X-
  • O-Ring 18.77x1.78 HNBR 70o Shore PTFE

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71502941
  • RTD Insert TET300

    • further parts
    Mã đơn hàng
    TET300-
  • Commubox FXA195

    • further parts
    Mã đơn hàng
    FXA195-
  • Commubox FXA191

    • further parts
    Mã đơn hàng
    FXA191-
  • Electronic TMT142E

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    4
    TMT142E-
  • Housing TMT142G

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    1
    TMT142G-
  • Cable entry M20x1.5

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    51004949
  • Cable gland NPT1/2, D4.5-8.5 IP68

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    51006845
  • Adapter NPT1/2/M20x1.5 cable entry

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    51004387
  • Adapter M20x1.5 exter./M24x1.5 intern.VA

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    51004915
  • Mounting bracket SS316L, tube 1,5-3"

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    51007995
  • Blind plug M20x1.5 Ex-d+O-ring V4A

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71525622
  • Blind plug M20x1.5 EEx-d+O-ring Alu

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71525620
  • Blind plug G1/2" Ex-d+O-ring V4A

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71525623
  • Blind plug G1/2" Ex-d+O-ring Alu

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71525621
  • Blanks (blind) NPT1/2 V4A

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    51006888
  • Blanks (blind) NPT1/2, 3.1655.53

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    51004490