Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Product picture of TC thermometer TMT162C with field transmitter

Thermocouple TMT162C

TMT162C
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
Filter
Lọc phụ tùng & phụ kiện

Back

Tìm kiếm
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
  • O-Ring 88x3 HNBR 70o Shore PTFE

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    6
    71502617
  • Cover latch spares kit field housing

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    51004948
  • Display fitt. kit field housing

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2
    71310423
  • Spare Parts TMT162

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2
    TMT162X-
  • Fieldbus connector PA M20;M12; L150

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71090687
  • Insert TEC300

    • further parts
    Mã đơn hàng
    TEC300-
  • Electronic TMT162

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    4
    TMT162E-
  • Housing TMT162

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    1
    TMT162G-
  • Commubox FXA191

    • further parts
    Mã đơn hàng
    FXA191-
  • Commubox FXA195

    • further parts
    Mã đơn hàng
    FXA195-
  • Mounting bracket st. steel wall/2" tube

    Mã đơn hàng
    51004823
  • Cable gland NPT1/2, 2xd5 cables

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    51004654
  • M20x1.5 cable gland, 2xD0.5 cables

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    51004653
  • Mounting bracket 2"tube stainless steel

    Mã đơn hàng
    51006412
  • Adapter M20x1.5 exter./M24x1.5 intern.VA

    Mã đơn hàng
    51004915
  • Cable entry M20x1.5

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    51004949
  • Cable gland NPT1/2, D4.5-8.5 IP68

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    51006845
  • O-Ring 18.77x1.78 HNBR 70o Shore PTFE

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    71502941
  • Blind plug M20x1.5 EEx-d+O-ring Alu

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    71525620
  • Blind plug M20x1.5 Ex-d+O-ring V4A

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    71525622
  • Blind plug G1/2" Ex-d+O-ring Alu

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    71525621
  • Blind plug G1/2" Ex-d+O-ring V4A

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    71525623
  • Blanks (blind) NPT1/2 V4A

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    51006888
  • Blanks (blind) NPT1/2, 3.1655.53

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    51004490