Retractable assembly, pH-/ORP. Operation: pneumatical. Limit switch NAMUR Electrode: 1x, 360mm, PG 13,5 Material: stainless steel 1.4404/316L Sterilisation Certificate: 3A (connection FA,FC,FM,FV)
Sản phẩm mới
Sterilizable assembly for the life sciences and food & beverage industries
Thông tin bổ sung
Sản phẩm đơn giản
Dễ lựa chọn, cài đặt và vận hành
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm tiêu chuẩn
Đáng tin cậy, mạnh mẽ và ít bảo trì
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm cao cấp
Chức năng cao và tiện lợi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm chuyên dụng
Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn FLEX
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Application
Food, pharmaceuticals, process
Characteristic
Open and closed tank (min. DN80)
Design
- manual or pneumatic, can be fully automated with CPC30 / 310 - integrated rinse chamber (Z-shape) with connection G1/4" and G1/2".
Material
Assembly: stainless steel 1.4435 (AISI316L)Sealing: different materials available
Dimension
Immersion depth: 47 - 120 mm (1.83 inch - 4.68 inch)
Connection
DN25 thread adapter nut, Triclamp, Varivent, APV, dairy fitting DN50, flange DN50/PN10, flange ASME 2" 150 lbs.
Additional certifications
- 3.1.B EN 10204 - EHEDG / 3A
Application
Food, pharmaceuticals, process
Characteristic
Open and closed tank (min. DN80)
Design
manual or pneumatic, can be fully automated with CPC30 / 310.- Integrated rinse chamber (Z-shape) with
Material
Holder : stainless steel 1.4435 (AISI316L)Sealing : different materials available
Dimension
Immersion deepth : 47 - 120mm (1.83inch - 4.68inch)
Connection
DN25 thread adapter nut, Triclamp, Varivent, APV, dairy fitting DN50, flange DN50/PN10, flange ASME 2" 150 lbs.
Additional certifications
- 3.1.B EN 10204- EHEDG / 3A
Application
Food, pharmaceuticals, process
Characteristic
Open and closed tank (min. DN80)
Design
- manual or pneumatic, can be fully automated with CPC30 / 300.- Integrated rinse chamber (Z-shape) with connection G1/4" and G1/2".
Material
Holder : stainless steel 1.4435 (AISI316L)Sealing : different materials available
Dimension
Immersion deepth : 47 - 120mm
Connection
DN25 thread adapter nut, Triclamp, Varivent, APV, dairy fitting DN50, flange DN50/PN10, flange ASME 2" 150 lbs.
Additional certifications
- 3.1.B EN 10204- EHEDG / 3A
2 tài liệu
Technical Information CPA465
Retractable assembly
EN
VI
Tiếng Đức
Chọn ngôn ngữ khác
01/12/2004
01/10/2002
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/12/2004
Cỡ tập tin:
795.8 KB
Tên tập tin:
TI146CEN.PDF
Operating Instructions
Probfit H CPA465
Retractable Process Assembly
EN
VI
Tiếng Đức French
Chọn ngôn ngữ khác
01/11/2005
01/10/2002
01/06/1996
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/11/2005
Cỡ tập tin:
2.1 MB
Tên tập tin:
BA146CEN.pdf
34 phụ tùng & phụ kiện
34 phụ tùng
34 phụ kiện
Texts from BDIH missing (51518388)
Texts from BDIH missing (51518389)
Texts from BDIH missing (51518391)
Texts from BDIH missing (51518392)
Texts from BDIH missing (50079989)
Texts from BDIH missing (50079988)
Texts from BDIH missing (50079987)
Texts from BDIH missing (50079986)
Texts from BDIH missing (71083796)
Texts from BDIH missing (50081875)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
10
50081875
Texts from BDIH missing (50080839)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
30
50080839
Texts from BDIH missing (50079349)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
60
50079349
Texts from BDIH missing (50079064)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
80
50079064
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
100
50010272
Texts from BDIH missing (50079352)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
120
50079352
Texts from BDIH missing (51500209)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
124
51500209
Texts from BDIH missing (50048649)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
128
50048649
Texts from BDIH missing (50080186)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
150
50080186
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
180
50015431
Texts from BDIH missing (50080236)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
220
50080236
Texts from BDIH missing (50066679)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
430
50066679
Texts from BDIH missing (50013425)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
440
50013425
Splash guard cover small process ass.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
500
50062732
Texts from BDIH missing (50080185)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
510
50080185
Texts from BDIH missing (50080932)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
515
50080932
Texts from BDIH missing (51511990)
Texts from BDIH missing (50080184)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
520
50080184
Texts from BDIH missing (51502633)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
565
51502633
Protective sleeve wide f. KCl-electr.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
570
50080430
Built-in adapt.oblique,Size 25,1.4404
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
210
51500327
Built-in adapt.straight,Size25,1.4404
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
200
51500328
Texts from BDIH missing (50080515)
Texts from BDIH missing (50080516)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
560
50080516
Texts from BDIH missing (50087313)
Chúng tôi tôn trọng quyền riêng tư của bạn
Chúng tôi sử dụng cookie để nâng cao trải nghiệm duyệt web của bạn, thu thập số liệu thống kê để tối ưu hóa chức năng của trang web và cung cấp nội dung hoặc quảng cáo phù hợp.
Bằng cách chọn "Chấp nhận tất cả", bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem lại Chính sách cookie của chúng tôi.
Tùy chỉnh
Chấp nhận chỉ cần thiết
Chấp nhận tất cả