Remote display + local operation.
4-line LC-display.
:: Menu driven plain text operation.
:: Easy setup.
:: User language selectable.
:: Envelope curve display on site.
Usage: FMG60,
FMU40/FMU41/FMU42/FMU43/FMU44.
-
-
Hướng dẫn ngắn gọn (KA)
FHX40 Operating Instructions
Remote display and operation
EN VI 31/08/202001/10/201213/04/201209/08/201006/04/2009Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
31/08/2020
Cỡ tập tin:
586.9 KB
Tên tập tin:
KA00202FC4_1520.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Display FHX40 EAC: 1Ex ia IIC T6...T5 Gb Ex ia IIIC T80°C Db Safety Instructions
General Level Accessories
EN VI 18/03/2019Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
18/03/2019
Cỡ tập tin:
127.9 KB
Tên tập tin:
XA01842FEN_0119.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Display FHX40
4-20 mA HART, PROFIBUS PA, FOUNDATION Fieldbus
II 2 G Ex ia IIC T6...T5 Gb
II 2 D Ex ia IIIC T80°C DbNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
19/07/2021
Cỡ tập tin:
394.5 KB
Tên tập tin:
XA02557FEN_0121-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Display FHX40
IECEx TUN 04.0011
Zone 1 Ex ia IIC T6...T1Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/05/2010
Cỡ tập tin:
178.5 KB
Tên tập tin:
XA400FEN_0510.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Display FHX40
4-20 mA HART, PROFIBUS PA, FOUNDATION Fieldbus
Ex ia IIC T6...T5 GbEN VI 24/08/202219/07/202111/10/201601/12/201101/10/2006Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
24/08/2022
Cỡ tập tin:
494.3 KB
Tên tập tin:
XA00390FEN_1622-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Safety Instructions Display FHX40
CSA Control Drawing
960411-2006 CNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
04/12/2012
Cỡ tập tin:
60.7 KB
Tên tập tin:
XA01086FEN_0112.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Display FHX40
KEMA 02 ATEX 1203
II 2 G
Protection: Ex ia IIC T6...T5
II 2 D
Protection: Ex ia IIIC IP65 T80°C
EdelstahlausführungEN VI 01/05/2010Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/05/2010
Cỡ tập tin:
917.9 KB
Tên tập tin:
XA508FA3_0510.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Display FHX40 ATEX: II 3 G Ex ic IIC T6...T5 Gc Safety Instructions
General Level Accessories
EN VI 26/06/201713/04/201601/08/2011Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
26/06/2017
Cỡ tập tin:
1.6 MB
Tên tập tin:
XA00612FA3_0317.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Display FHX40
4-20 mA HART, PROFIBUS PA, FOUNDATION Fieldbus
ATEX:
II 2G Ex ia IIC T6...T5 Gb
II 2 D Ex ia IIIC T80°C Db
IECEx:
Ex ia IIC T6...T5 Gb
Ex ia IIIC T80°C DbEN VI 28/08/202026/06/201701/05/201001/07/2005Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
28/08/2020
Cỡ tập tin:
1.5 MB
Tên tập tin:
XA00193FA3_1420.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Safety Instructions Display FHX40
FM Installation Drawing
960411-1006 CNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
04/12/2012
Cỡ tập tin:
60 KB
Tên tập tin:
XA01085FEN_0112.pdf
-
-
-
Chứng nhận FM/CSA (ZD)
Display FHX40
CSA
Drawing No.: 960411-2006 B
Drawing Type: Control DrawingEN VI 01/01/200901/05/2003Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/01/2009
Cỡ tập tin:
75.8 KB
Tên tập tin:
ZD123FEN_0109.pdf
-
-
-
Chứng nhận FM/CSA (ZD)
Display FHX40
FM
Drawing No.: 960411-1006 B
Drawing Type: Installation DrawingEN VI 01/01/200901/04/2003Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/01/2009
Cỡ tập tin:
73.8 KB
Tên tập tin:
ZD120FEN_0109.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Spare parts level
Product root: FHX40-
Declaration number: HE_00774_01.17
Manufacturer specification: RoHS
Additional information: China-RoHSNgôn ngữ:
Tiếng Trung Quốc
Phiên bản:
24/08/2017
Cỡ tập tin:
134 KB
Tên tập tin:
HE_00774_01.17_China-RoHS_OHX40.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Spare parts level
Product root: FHX40-
Declaration number: HE_00769_01.17
Manufacturer specification: RoHS
Additional information: China-RoHsNgôn ngữ:
Tiếng Trung Quốc
Phiên bản:
24/08/2017
Cỡ tập tin:
134.2 KB
Tên tập tin:
HE_00769_01.17_China-RoHS_FHX40.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Spare parts level
Product root: FHX40-
Declaration number: EC_00225_06.22EN VI 03/03/2022Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
03/03/2022
Cỡ tập tin:
1.2 MB
Tên tập tin:
EG_11 004-g.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Spare parts level
Product root: FHX40-
Declaration number: EC_00570_03.17EN VI 26/08/2020Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
26/08/2020
Cỡ tập tin:
332.4 KB
Tên tập tin:
EG 02 046-g.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Spare parts level
Product root: FHX40-
Declaration number: EU_01042_01.22EN VI 13/07/2022Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
13/07/2022
Cỡ tập tin:
999.9 KB
Tên tập tin:
EU_01042_01.22.pdf
-
-
-
Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh
Product family: Spare parts level
Product root: FHX40-
Declaration number: UK_00060_01.21Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
28/04/2021
Cỡ tập tin:
292.5 KB
Tên tập tin:
UK_00060_01.21.pdf
-
-
-
Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh
Product family: Spare parts level
Product root: FHX40-
Declaration number: UK_00266_01.21Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
09/03/2022
Cỡ tập tin:
265.7 KB
Tên tập tin:
UK_00266_01.22.pdf
-
-
-
Hỗn hợp
Product family: Spare parts level
Product root: FHX40-, FHX50-
Region: Eurasian Economic Union, Russia (Declaration of Conformity)
Approval agency: EAC
Approval number: RU D-DE.M
O10.B.05533Ngôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
17/05/2022
Cỡ tập tin:
127 KB
Tên tập tin:
EAEC N RU D-DE.PA03.53322_22.pdf
-
-
-
Hỗn hợp
Product family: Spare parts level
Product root: FHX40-
Region: Australia
Approval agency: ACMA
Approval number: EC12028ANgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
20/12/2012
Cỡ tập tin:
274.6 KB
Tên tập tin:
EC-12028a_Display_FHX40_12_2012.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessory
Product root: FHX40-
Region: Canada
Approval agency: CSA
Category: I/1,2/A,B,C,D/T5, I/zone 2, I/zone 0
Protection: Ex ia IIC T5, Ex nC IIC T5, 015 ~
360Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
20/04/2006
Cỡ tập tin:
99.5 KB
Tên tập tin:
CofC_70000598.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Spare parts level
Product root: FHX40-
Region: International (IECEx)
Approval agency: DEKRA
Protection: Ex ia IIC T6...T5 Gb, 010~
070 035 060 025|xxxNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
20/08/2020
Cỡ tập tin:
314.2 KB
Tên tập tin:
IECExDEK17.0014_Issue1.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Display
Product root: FHX40-
Region: Europe (ATEX)
Approval agency: KEMA
Category: II 2 D, 01
0 005 015
Protection: Ex ia IIC T6...T5 Gb, Ex ia IIIC Txxx°C DbNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
20/08/2020
Cỡ tập tin:
2.3 MB
Tên tập tin:
KEMA02ATEX1203_Issue4.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Spare parts level
Product root: FHX40-
Region: Great Britain
Approval agency: CML
Protection: Ex iNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/06/2021
Cỡ tập tin:
127.3 KB
Tên tập tin:
CML 21UKEX2442 Iss. 0.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Spare parts level
Product root: FHX40-
Region: China
Approval agency: SITIIAS
Protection: [Ex ia] IIC, [Ex ib] IICNgôn ngữ:
Tiếng Trung Quốc
Phiên bản:
24/08/2022
Cỡ tập tin:
1.7 MB
Tên tập tin:
2020322309000858_2020322309000864_FHX40_Rev1.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessory
Product root: FHX40-
Region: China
Approval agency: NEPSIEN VI 12/09/2022Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
12/09/2022
Cỡ tập tin:
3.6 MB
Tên tập tin:
GYJ21.1245_att_II.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessory
Product root: FHX40-
Region: USA
Approval agency: FM
Category: I/1,2/A,B,C,D/T5, 020
~ 005/090, 020 ~ 005/095
Protection: IS/NI, AEx ia IIC T5Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
02/06/2022
Cỡ tập tin:
326.7 KB
Tên tập tin:
FM22US0035.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessory
Product root: FHX40-
Region: USA
Approval agency: FM
Category: I/1,2/A,B,C,D/T5, I/zone 2, I/zone 0
Protection: IS/NI, AEx ia IIC T5Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
20/04/2006
Cỡ tập tin:
1.2 MB
Tên tập tin:
3015480coc121022.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessory
Product root: FHX40-
Region: Japan
Approval agency: TIIS
Protection: Ex ia IIC T6Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
27/06/2015
Cỡ tập tin:
271.2 KB
Tên tập tin:
TC17656_Certificate_valid until 2018-06-26.pdf
-