Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Product picture of: Cerabar M PMC41

Cerabar M PMC41

PMC41
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Lọc phụ tùng & phụ kiện

Back

Tìm kiếm
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
  • Phase out spares

    • further parts
  • Phase out repairs

    • further parts
  • 04/2015

    • further parts
  • Housing filter plastic F15, 3 pieces

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71043745
  • Cover F15 316L, gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    52027000
  • Cover F15 316L, sight glass, gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    52027002
  • Cover F15, sight glass PC, 316L, gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    52028207
  • Cover F15 316L,claw,sight glass,gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    52028267
  • Cover F15 316L, claw, gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    52028268
  • Gasket 67.5x2.9x1.5 VMQ/PTFE, 5 pieces

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    21
    52028179
  • Cable Cerabar M, 5m, press. compensation

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    52013976
  • Cover F18 Alu, gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    52005910
  • Cover F18 (h=60), sight glass,Alu,gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71072197
  • Sealing set EPDM,cover F13/17/18/27,10pc

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    21
    52004277
  • Cable entry Pg13.5, gasket

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    52002450
  • Cable gland M20 PA, o-ring VMQ

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    52002449
  • Cable entry G1/2, gasket

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    52002447
  • Cable entry NPT1/2, gasket

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    52002448
  • O-ring 26.7x1.78 FKM 70, O2, 5 pieces

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    52010137
  • O-ring 26.7x1.78 FKM -40oC, 5 pieces

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    52020771
  • O-ring 26.7x1.78 FFKM 70 KALREZ, 1 pc.

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    52020772
  • O-ring 26.7x1.78 FFKM 75 CHEMRAZ, 1 pc.

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    52020773
  • Socket for plug 4p-125V, 4A-M12

    • further parts
    Mã đơn hàng
    52006263
  • Mount.set, wall-/pipe-2", VA, lipht sep

    • further parts
    Mã đơn hàng
    919806-0000
  • Weather protection cover F13/F17/F18/F27

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71040497

Chào mừng đến với Endress+Hauser!

Vui lòng chọn thị trường / khu vực của bạn