Sản phẩm này không có sẵn.
Vui lòng kiểm tra sản phẩm thế hệ mới trong phần sản phẩm trước đây / sản phẩm thay thế hoặc liên hệ với Endress+Hauser/ đại diện Endress+Hauser địa phương.
Digital pressure transmitter,
diaphragm seal.
Application: hygienic.
Linearity +/-0,2%, turndown 20:1.
Safety by function monitoring.
Modular transmitter design.
:: High reliability
Diaphragm welded.
Process connect.: oil volume minimized.
:: Minimized temperature effect
Vacuum: Comply with application limits!
-
Sản phẩm mới
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội Đơn giản Có thể thay đổi
-
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Technical Information Cerabar S PMC 631, PMP 635.
Cerabar S with diaphragmseal
overload resistant with function monitoring. Communication using PROFIBUS-PA, HART,
INTENSOR
protocols.EN VI 01/05/1999Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/05/1999
Cỡ tập tin:
1.4 MB
Tên tập tin:
TI217PEN.PDF
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Cerabar S Operating Instructions HART, Software version 7.1
Cerabar S PMC631, PMC731, PMP635, PMP731, Pressure transmitter
EN VI 01/01/200401/03/200301/04/1999Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/01/2004
Cỡ tập tin:
1.9 MB
Tên tập tin:
BA187PEN.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Cerabar S FOUNDATION Fieldbus Operating Instructions, Software version 0.3
Cerabar S PMP731, PMC731, PMC631, PMP635, Pressure transmitter
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/09/2004
Cỡ tập tin:
1.7 MB
Tên tập tin:
BA211PEN.PDF
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Cerabar S Operating Instructions PROFIBUS PA
Cerabar S PMC631, PMC731, PMP635, PMP731, Pressure transmitter
EN VI 24/01/2004Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
24/01/2004
Cỡ tập tin:
2.3 MB
Tên tập tin:
BA168PEN.PDF
-
-
-
Hướng dẫn ngắn gọn (KA)
Mounting bracket instructions Cerabar S.
Mounting bracket.
EN VI 01/11/1995Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/11/1995
Cỡ tập tin:
182.8 KB
Tên tập tin:
KA013PA6.PDF
-
-
-
Hướng dẫn ngắn gọn (KA)
Cable kit instructions Cerabar S.
Cable Kit. Installation cable with pressure equalisation tube.
EN VI 01/10/1998Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/10/1998
Cỡ tập tin:
76.2 KB
Tên tập tin:
KA097PA6.PDF
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Safety Instructions Cerabar S PMC631, PMC635, PMC731, PMP635, PMP731
FOUNDATION Fieldbus
II 1/2 G, II 2 G EEx ia IIC T6...T4
PTB 98 ATEX 2178 (ATEX)EN VI 01/02/2002Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/02/2002
Cỡ tập tin:
269.5 KB
Tên tập tin:
XA088PA3.PDF
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Cerabar S PMC631, PMC635, PMC731
Approval No.: KEMA 97 ATEX 4466
ATEX II 2 G Protection: EEx d [ia] IIC T6
4...20 mA HARTEN VI 01/02/2002Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/02/2002
Cỡ tập tin:
261.1 KB
Tên tập tin:
XA053PA3.PDF
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Safety Instructions Cerabar S PMC631, PMC635, PMC731, PMP635, PMP731
PROFIBUS PA
II 1/2 G, II 2 G EEx ia IIC T6...T4
PTB 98 ATEX 2178 (ATEX)EN VI 01/02/2002Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/02/2002
Cỡ tập tin:
430.9 KB
Tên tập tin:
XA004PA3.PDF
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Cerabar S PMC631, PMC731, PMP635, PMP731
Approval No.: EG 01 012
ATEX II 3 G Protection: EEx nA II T6
4...20 mA HART, PROFIBUS PA, FOUNDATION FieldbusEN VI 01/02/2002Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/02/2002
Cỡ tập tin:
252.5 KB
Tên tập tin:
XA150PA3.PDF
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Cerabar S PMC631, PMC731, PMP635, PMP731
Approval No.: EG 01 012-b
ATEX II 3 D
4...20 mA HART, PROFIBUS PA, FOUNDATION FieldbusEN VI 01/02/2004Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/02/2004
Cỡ tập tin:
189.2 KB
Tên tập tin:
XA301PA3.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Cerabar S PMC631, PMC635, PMP731, PMP635, PMP731
Approval No.: KEMA 97 ATEX 4500
ATEX II 1/2 G, II 2 G Protection: EEx ia IIC T6...T4
4...20 mA HARTEN VI 01/02/2002Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/02/2002
Cỡ tập tin:
217.9 KB
Tên tập tin:
XA001PA3.PDF
-
-
-
ZE (Chứng nhận)
Cerabar S PMC631-I, PMC635-I, PMC731-I
KEMA Ex-94.D.8802
4...20 mA HARTEN VI 01/03/1999Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/03/1999
Cỡ tập tin:
2.9 MB
Tên tập tin:
ZE130PA3.PDF
-
-
-
ZE (Chứng nhận)
Cerabar S PMC631, PMC635, PMC731, PMP635, PMP731
PTB Ex-97.D.2099
PROFIBUS PA, FOUNDATION FieldbusNgôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
01/08/2000
Cỡ tập tin:
1 MB
Tên tập tin:
ZE213PDE.PDF
-
-
-
ZE (Chứng nhận)
Cerabar S PMC631, PMC635, PMC731, PMP635, PMP731
PTB Ex-97.D.2099
PROFIBUS PA, FOUNDATION FieldbusEN VI 01/08/2000Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/08/2000
Cỡ tập tin:
2.7 MB
Tên tập tin:
ZE205PA3.PDF
-
-
-
Chứng nhận FM/CSA (ZD)
Cerabar S, Deltabar S PMC631, PMC635, PMC731, PMP635, PMP731, PMD230, PMD235, FMD230, FMD630, FMD633
CSA
Drawing No.: 960377-2011 C
Drawing Type: Control Drawing
PROFIBUS PANgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/11/2001
Cỡ tập tin:
39 KB
Tên tập tin:
ZD035PEN.PDF
-
-
-
Chứng nhận FM/CSA (ZD)
Cerabar S, Deltabar S PMC631, PMC635, PMC731, PMP635, PMP731, PMD230, PMD235, FMD230, FMD630, FMD633
FM
Drawing No.: 960377-1011 C
Drawing Type: Control Drawing
PROFIBUS PANgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/01/2002
Cỡ tập tin:
51.8 KB
Tên tập tin:
ZD020PEN.PDF
-
-
-
Chứng nhận FM/CSA (ZD)
Cerabar S, Deltabar S PMC631, PMC635, PMC731, PMP635, PMP731, PMD230, PMD235, FMD230, FMD630, FMD633
FM
Drawing No.: 960364-1075 B
Drawing Type: Control Drawing
FOUNDATION FieldbusNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/11/2001
Cỡ tập tin:
51.2 KB
Tên tập tin:
ZD049PEN.PDF
-
-
-
Chứng nhận FM/CSA (ZD)
Cerabar S, Deltabar S PMC631, PMC635, PMC731, PMP635, PMP731, PMD230, PMD235, FMD230, FMD630, FMD633
CSA
Drawing No.: 960364-2075 B
Drawing Type: Control Drawing
FOUNDATION FieldbusNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/11/2001
Cỡ tập tin:
36.3 KB
Tên tập tin:
ZD050PEN.PDF
-
-
-
Chứng nhận FM/CSA (ZD)
Cerabar S PMC631, PMC635, PMC731, PMP635, PMP731
CSA
Drawing No.: 960338-2030 B
Drawing Type: Control Drawing
4...20 mA HARTNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/10/1998
Cỡ tập tin:
9.9 KB
Tên tập tin:
ZD022PEN.PDF
-