Replaceable insert (MgO)
Lựa chọn Lean
-
Sản phẩm tiêu chuẩn
- Đáng tin cậy, mạnh mẽ và ít bảo trì
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX | Công nghệ vượt trội | Đơn giản |
---|---|---|
Lựa chọn Fundamental Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Lean Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Extended Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Xpert Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
Có thể thay đổi |
Sản phẩm cũ
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Technical information TPC 100
Technical information TPC 100, thermocouplemineral insulated insert
EN VI 01/02/2004Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/02/2004
Cỡ tập tin:
432.5 KB
Tên tập tin:
TI278ten_0204.pdf
-
-
-
Hướng dẫn lắp đặt (EA)
Temperature inserts TET90, TET300, TS111, TS112, TPR100, TPR300, TEC300, TPC100, TPC200, TPC300 Installation instructions
Instructions for exchanging the measurement insert (rolled)
EN VI 07/12/201209/05/2012Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
07/12/2012
Cỡ tập tin:
1.3 MB
Tên tập tin:
EA01014Ta2_0212.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
XA TR1x, TR4x, TR88, TR6x, TC1x, TC88, TEC420, TC6x
RTD/TC thermometers
ATEX/IECEx:
Ex ia IIC T6 Ga
Ex ia IIC T6 Ga/Gb
Ex ia IIIC Txxx °C Da
Ex ia IIIC Txxx °C DbEN VI 28/03/202320/12/202103/05/201628/11/201201/06/2009Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
28/03/2023
Cỡ tập tin:
450.8 KB
Tên tập tin:
XA00072REN_1623-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
XA iTHERM TM211, TPx100, TSx310
RTD/TC inserts and cable thermometers
ATEX/IECEx:
Ex ia IIC T6 Ga
Ex ia IIC T6 Ga/Gb
Ex ia IIIC Txxx °C DaEN VI 30/03/202318/07/202210/07/201928/11/201628/11/2012Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/03/2023
Cỡ tập tin:
456.3 KB
Tên tập tin:
XA00100REN_1823-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
TPx100, TSx310, iTHERM TS111
RTD/TC inserts and cable thermometers
0Ех ia IIC T6…T1 Ga Х
Ga/Gb Ех ia IIC T6…T1 X
Ех ia IIIC 85 °C…450 °C Da Х
Ех ia IIIC 85 °C…450 °C Da/Db ХEN VI 01/11/202113/04/202019/05/2016Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/11/2021
Cỡ tập tin:
433.2 KB
Tên tập tin:
XA01421TEN_0321.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Omnigrad TRxx, TCxx, TxCxxx
RTD/TC modular thermometers
0Ех ia IIC T6…T1Ga Х
Ga/Gb Ех ia IIC T6…T1 Ga Х
Ех ia IIIC 85 °C…450 °C Da Х
Ех ia IIIC 85 °C…450 °C Da/Db ХEN VI 10/03/202002/11/2016Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
10/03/2020
Cỡ tập tin:
171.9 KB
Tên tập tin:
XA01459TEN_0220.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Safety instructions ATEX II1GD or II 1/2 GD
RTD / TC inserts and cable thermometers
Omniset TPR100, TPC100, TSx310EN VI 01/06/2009Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/06/2009
Cỡ tập tin:
1.8 MB
Tên tập tin:
XA087ra3_0609.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
XA TRxx, TCxx, TEC420, TS111, TM211, TM41x, TPx100, TSx310, TM1xx
RTD/TC thermometers
ATEX:
Ex nA IIC T6 Gc
Ex ec IIC Txxx°C Gc
Ex tc IIIC Txxx°C DcEN VI 20/11/202313/12/202214/03/202223/05/201904/08/2017Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
20/11/2023
Cỡ tập tin:
452.6 KB
Tên tập tin:
XA00044REN_2023-00.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
Device viewer
Technical documentation in other languages
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
14/07/2021
Cỡ tập tin:
478.5 KB
Tên tập tin:
SD02429R09EN_0121.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
セーフティ インストラクション 温度測定インサート TPR100, TPC100
TIIS II C
防爆仕様書: 防爆機器に関する注意事項Ngôn ngữ:
Tiếng Nhật
Phiên bản:
28/11/2008
Cỡ tập tin:
1.2 MB
Tên tập tin:
SD015rja_1108.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Accessories: TC insert
Product root: TPC100-
Declaration number: HE_00671_01.17
Manufacturer specification: RoHSNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
24/04/2017
Cỡ tập tin:
160 KB
Tên tập tin:
HE_00671_01.17 China RoHS TPC100.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Process RTD direct contact, Process RTD gener al purpose, Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct in contact, Process TC general purpose, Process TC heavy duty
Product root: TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TM411-, TM412-, TPC100-, TPR100-, TR10-, TR11-,
TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR45-, TR47-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TS111-, TSC310-, TST310-
Declaration number: EC_00177_03.16EN VI 01/07/2021Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/07/2021
Cỡ tập tin:
166.9 KB
Tên tập tin:
EC_00177_03.16.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Process RTD direct contact, Process RTD gener al purpose, Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC genera l purpose, Process TC heavy duty
Product root: TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC420-, TM111-, TM131-, TM151-, TM411-, TM412-,
TPC100-, TPR100-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TS111-, TSC310-, TST310-
Declaration number: EC_00169_04.23EN VI 26/07/2023Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
26/07/2023
Cỡ tập tin:
166.4 KB
Tên tập tin:
EC_00169_04.23.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Accessories: Bar stock thermowell, Accessories: Housing, ACCESSORIES: PIPE THERMOWELL, Accessories: RTD insert, ACCESSORIES: TC INSERT, ACCESSORIES: THERMOWELLS, Accessories: Inserts, PLUGS TC DIRECT CONTACT, Terminal head
Product root: GPTC-, MLTWS01-, OTA30A-, OTA30D-, OTA30H-, OTW92-,
OTW93-, OTW94-, OTW95-, OTW96-, TA20A-, TA20B-, TA20D-, TA20J-, TA20R-,
TA20W-, TA21E-, TA21H-, TA30A-, TA30D-, TA30H-, TA30P-, TA30R-, TA30S-,
TA414-,TA535-, TA540-, TA541-, TA550-, TA555-, TA556-, TA557-, TA560-,
TA562-, TA565-, TA566-, TA570-, TA571-, TA572-, TA575-, TA576-, TEC300-,
TET300-, TET90-, TPC100-, TPC200-, TPC300-, TPR100-, TPR300-, TS111-,
TT411-, TT511-, TU111-, TU121-, TU211-, TU221-, TU51-, TU52-, TU53-,
TU54-, TU67-, TW10-, TW11-, TW12-, TW13-, TW15-, TW251-, TWF11-, TWF16-
Declaration number: EC_00544_01.17EN VI 22/05/2017Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
22/05/2017
Cỡ tập tin:
181.1 KB
Tên tập tin:
EC_00544_01.17 RoHS EU Declaration Temperature Accessories.pdf
-
-
-
Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Process RTD direct contact, Process RTD gener al purpose, Process RTD heavy duty, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC heavy duty
Product root: TC15-, TC66-, TEC420-, TM101-, TM111-, TM121-, TM131-, TPC100-, TPC200-, TPR100-, TR10-, TR15-, TR66-, TS111-, TS211-,
TSC310-, TST310-, TST434-, TST602-
Declaration number: UK_00473_01.21Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/12/2021
Cỡ tập tin:
124.5 KB
Tên tập tin:
UK_00473_01.21.pdf
-
-
-
Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Process RTD direct contact, Process RTD gener al purpose, Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC genera l purpose, Process TC heavy duty
Product root: TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC420-, TM111-, TM131-, TM411-, TM412-, TPC100-
, TPR100-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR47-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TS111-, TSC310-, TST310-
Declaration number: UK_00428_01.21Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/08/2022
Cỡ tập tin:
130.7 KB
Tên tập tin:
UK_00428_01.21.pdf
-
-
-
Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Process RTD direct contact, Process RTD gener al purpose, Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC genera l purpose, Process TC heavy duty
Product root: TC15-, TM111-, TM131-, TM411-, TPC100-, TPR100-, TR10-, TR15-, TS111-, TS211-, TSC310-, TST310-
Declaration number: UK_00427_01.21Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
25/05/2022
Cỡ tập tin:
131.4 KB
Tên tập tin:
UK_00427_01.21.pdf
-
-
-
Hỗn hợp
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, ACCESSORIES: T_INSERTS, DIN rail transmitter, Field transmitter, HEAD TRANSMITTERS, PROCESS RTD DIRECT CONTACT, Process RTD general purpose
Product root: TET300-, TMT111-, TMT112-, TMT121-, TMT122-,
TMT127-, TMT128-, TMT142-,TMT142B-, TMT162-, TMT180-, TMT181-, TMT182-,
TMT187-, TMT188-, TMT71-, TMT72-, TMT80-, TMT82-, TMT84-, TMT85-,
TPC100-, TPC300-,TS111-, TS211-, TST310-, TST602-
Region: Eurasian Economic Union
Approval agency: EAC
Approval number: EAEC N RU D-DE.AB53.B.01191/20Ngôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
26/11/2020
Cỡ tập tin:
84.3 KB
Tên tập tin:
EAEC N RU D-DE.AB53.B.01191_20.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Process RTD direct contact, Process RTD general purpose, Process RT D heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC general purpose, Process TC heavy duty
Product root: TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TM411-, TM412-, TPC100-, TPR100-, TR10-, TR11-,
TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR47-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TST310-
Region: China
Approval agency: SITIIAS
Protection: Ex i Zone 0/1Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
28/03/2023
Cỡ tập tin:
4 MB
Tên tập tin:
2020322315002446_2020322315002447.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, PROCESS RTD DIRECT CONTACT, Process RTD general purpose, Process RTD heavy duty, PROCESS TC DIRECT IN CONTACT, Process TC general purpose, PROCESS TC HEAVY DUTY
Product root: TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-,
TC65-, TC66-, TC88-, TPC100-, TPR100-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-,
TR15-, TR24-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TSC310-, TST310-
Protection: Ex d IIC T6...T1 Ga/Gb, Ex d IIC Txxx°C Gb,
080~070 020 040 005, Ex ia IIC T6...T1 Ga/Gb, Ex ia IIIC Txxx°C Da,
080~070 035 060 015|xxx, Ex tb IIIC Txxx°C Db, Ex ta/tb IIIC Txxx°C
015|xxxNgôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
14/02/2020
Cỡ tập tin:
3 MB
Tên tập tin:
EAEC_RU_C-DE.AA87.B.0033120.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessories: TC insert
Product root: TPC100-
Region: South Korea
Approval agency: KOSHA
Protection: Ex ia IIC T6...T1Ngôn ngữ:
Tiếng Hàn Quốc
Phiên bản:
28/03/2012
Cỡ tập tin:
362.3 KB
Tên tập tin:
KC_12-AV4BO-0195.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessories: TC insert, Process TC general purpose, PROCESS TC HEAVY DUTY
Product root: TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-,
TC65-, TC66-, TC88-, TPC100-
Region: South Korea
Approval agency: KOSHA
Protection: Ex ia IIC T6...T1Ngôn ngữ:
Tiếng Hàn Quốc
Phiên bản:
28/03/2012
Cỡ tập tin:
327 KB
Tên tập tin:
KC_12-AV4BO-0193.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Process RTD direct contact, Process RTD general purpose, Process RT D heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC general purpose, Process TC heavy duty
Product root: TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC420-, TPC100-, TPR100-, TR10-, TR11-, TR12-,
TR13-, TR15-, TR24-, TR45-, TR47-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TSC310-, TST310-
Region: China
Approval agency: NEPSI
Protection: Ex ia IIC T6...T1 Ga, Ex iaD Txxx°CNgôn ngữ:
Tiếng Trung Quốc
Phiên bản:
02/08/2023
Cỡ tập tin:
5.4 MB
Tên tập tin:
GYJ23.1144X.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Process RTD direct contact, Process RTD general purpose, Process RT D heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC heavy duty
Product root: TC15-, TC66-, TEC420-, TM411-, TPC100-, TPR100-, TR10-, TR15-, TR66-, TSC310-, TST310-
Region: Great Britain
Approval agency: CML
Protection: Ex i Zone 0, Ex i Zone 0/1, Ex i Zone 20/21Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
28/06/2022
Cỡ tập tin:
1.9 MB
Tên tập tin:
CML21UKEX21239XIss1.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Process RTD direct contact, Process RTD general purpose, Process RT D heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC general purpose, Process TC heavy duty
Product root: TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC420-, TM411-, TM412-, TPC100-, TPR100-, TR10-
, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR45-, TR47-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TSC310-, TST310-
Region: Europe (ATEX)
Approval agency: DEKRA
Category: II 1/2 D, II 1/2 G, II 1 D, II 1 G
Protection: Ex ia IIC T6...T1 Ga, Ex ia IIC T6...T1 Ga/Gb, Ex ia IIIC Txxx°C DaNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
16/03/2023
Cỡ tập tin:
2.3 MB
Tên tập tin:
DEKRA 12ATEX0161X_Iss.5.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, PROCESS RTD DIRECT CONTACT, Process RTD general purpose, Process RTD heavy duty, PROCESS RTD HYGIENIC, Process TC direct contact, PROCESS TC DIRECT IN CONTACT
Product root: TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-,
TC65-, TC66-, TC88-, TEC420-, TM411-, TM412-, TPC100-, TPR100-, TR10-,
TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR45-, TR47-, TR61-, TR62-, TR63-,
TR65-, TR66-, TR88-, TSC310-, TST310-
Region: International (IECEx)
Approval agency: DEKRA
Protection: Ex ia IIC T6...T1 Ga, Ex ia IIC T6...T1 Ga/Gb, 005 ~
070 035 060 010, 005 070 035 060 015Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
16/03/2023
Cỡ tập tin:
321.2 KB
Tên tập tin:
IECEx DEK 12.0049X_04.pdf
-
-
-
Đo lường
Product family: Accessories: TC insert, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC general purpose, Process TC heavy duty
Product root: TAF11-, TAF12D-, TAF12S-, TAF12T-, TAF16-,TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC30
0-, TEC420-, TPC100-, TPC200-, TPC300-, TSC310-
Region: Russia
Approval agency: Rosstandart
Approval number: 68003-17
Metrology type: MetrologyNgôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
25/02/2022
Cỡ tập tin:
1.6 MB
Tên tập tin:
68003-17.pdf
-
-
-
Đo lường
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Process RTD direct contact, Process RTD gener al purpose, Process RTD heavy duty
Product root: TEC300-, TET300-, TM101-, TM111-, TM121-, TM131-, TPC100-, TPC200-, TPC300-, TPR100-, TPR300-, TR10-, TR11-, TR12-, TR
13-, TR15-, TR24-, TR25-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TS111-, TS211-, TST310-, TST90-
Region: Uzbekistan
Approval agency: UZS
Approval number: 02-2.0171
Metrology type: MetrologyNgôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
12/08/2022
Cỡ tập tin:
2.8 MB
Tên tập tin:
02-2.0171 iTHERM ModuLine 12.07.2027.pdf
-