Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Picture of Coriolis flowmeter Proline Promass 84F for demanding applications

Promass 84F

84F
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Lọc phụ tùng & phụ kiện

Back

Tìm kiếm
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
  • Kit power s.b. 40/8X/65 220V REx000

    • Power supply
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    F
    50098557
  • Kit p.s.b.40/8X 220V REx000 HE

    • Power supply
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    F
    71039431
  • Kit p.s.b.40/8X 220V REx000 HE

    • Power supply
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    F
    71039431
  • Kit power s.b. 40/8X/65 220V REx120 Ex

    • Power supply
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    F
    50098558
  • Kit p.s.b.8X 220V REx120 HE Ex

    • Power supply
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    F
    71039432
  • Kit p.s.b. 40/8X 220V REx330 Ex

    • Power supply
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    F
    71097758
  • Kit p.s.b.8X 220V REx330 HE Ex

    • Power supply
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    F
    71097760
  • Kit P.s.b. 40/8X/65 24V REx000

    • Power supply
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    F
    50098565
  • Kit p.s.b.8X 24V REx000 HE

    • Power supply
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    F
    71039434
  • Kit P.s.b. 40/8X/65 24V REx120 Ex

    • Power supply
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    F
    50098566
  • Kit P.s.b. 8X 24V REx120 HE Ex

    • Power supply
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    F
    71039436
  • Kit P.s.b. 40/8X 24V REx330 Ex

    • Power supply
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    F
    71097759
  • Kit P.s.b. 8X 24V REx330 HE Ex

    • Power supply
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    F
    71097761
  • Kit 10 fuses 250 VAC T800 MA

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    50094002
  • Kit 10 fuses 250 VAC T 2A00

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    50094003
  • Kit meas. amplifier Pmass 84 CN EX

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    50108694
  • Kit meas. amplifier 84 CN HE EX

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71039416
  • Kit meas. amplifier Pmass 84 WEA EX

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    50108695
  • Kit meas. amplifier 84 WEA HE EX

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71039413
  • Kit meas. amplifier Pmass 84 EES EX

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    50108696
  • Kit meas. amplifier 84 EES HE EX

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71039414
  • Kit meas. amplifier Pmass 84 SEA EX

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    50108697
  • Kit meas. amplifier 84 SEA HE EX

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71039415
  • Kit commodul Iout passive/Frequency Exi

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    50098302
  • Kit I/O Iout passive/Frequency HE Exi

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    71039479
  • Kit commodul Iout active/Frequency Exi

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    50098303
  • Kit I/O Iout active/Frequency HE Exi

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    71039478
  • Kit Com ModbusRS485+stat.In 2Interf.Ex

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    D
    71021743
  • Kit I/O Modb.RS485+Stat.In 2Interf.HE EX

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    D
    71039485
  • Kit Commodul current out 3 Interface Ex

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    D
    50096833
  • Kit I/O current out 3 Interface HE EX

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    D
    71039477
  • Kit Sub PCB current out

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2
    50096834
  • Kit Sub PCB current out HE

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2
    71039487
  • Kit Sub PCB Relay out

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    50096836
  • Kit Sub PCB Relay out

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    50096836
  • Kit Sub PCB Relay out HE

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    71039491
  • Kit Sub PCB Relay out HE

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    71039491
  • Kit Sub PCB Status input

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    4
    50096837
  • Kit Sub PCB Status input HE

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    4
    71039492
  • Kit Sub PCB 84/8CN/8DF frequency out

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    31
    50108692
  • Kit Sub PCB 84/8CN/8DF frequency out

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    31
    50108692
  • Kit Sub PCB 84/8CN/8DF frequency out HE

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    31
    71039490
  • Kit Sub PCB 84/8CN/8DF frequency out HE

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    31
    71039490
  • Kit display modul Wall enclosure

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    J
    50096755
  • Kit display module

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    E
    50096754
  • Kit Bus/connec.b.5X/40/8X/65 field hous.

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    G
    50094016
  • Kit Bus PCB/PCB carr.5X/8X/9X/65 wall

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    21
    50094017
  • Kit Bus/connec.b.5X/8X SS-housing

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    H
    50099099
  • Kit connec. board In/Output Wall encl

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    18
    50094014
  • Kit connec. board PMASS8X wall enclo

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    19
    50098637
  • Kit connec. board 8X wall enclosur HE

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    19
    71039493
  • Kit connection board 8X FS

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    A
    50098705
  • Kit connection board 8X FS HE

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    A
    71039494
  • Kit connection board 8X FS Ex

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    A
    50098706
  • Kit connection board 8X FS HE EX

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    A
    71039495
  • Kit Termin.Block field hous. 5X/8X/40/65

    • Terminals
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    29
    50108139
  • Kit Termin.Block Wall encl. 5X/8X/9X/65

    • Terminals
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    30
    50108140
  • Kit T-DAT Transmitter Data Chip

    • Memory
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    1
    50094004
  • Kit S-Dat Promass 84/8CN/8DF programmed

    • Memory
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    S
    71003953
  • Kit Cover 5X/40/8X/65 with window

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    50094026
  • Kit Cover 5X/40/8X/93/65 with window Exd

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    32
    50094027
  • Kit cover 8X with window INOX Exd

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    32
    71069283
  • Kit Cover 5X/40/8X/65 version blind

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    50094028
  • Kit Cover 5X/40/8X/93/65 vers. blind Exd

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    33
    50094029
  • Kit cover 8X blind version INOX Exd

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    33
    71069287
  • Kit Cover Connection terminal

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    50094038
  • Kit Cover Connection terminal

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    50094038
  • Kit Cover Connection terminal

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    50094038
  • Repair kit cover, remote version

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71247838
  • Kit Cover Connection terminal

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    50094038
  • Repair kit cover, remote version

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71247838
  • Kit Cover 5X/40/8X/93/65 Conn.termi.Exe

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    34
    50094039
  • Kit cover 8X terminal compart. INOX Exe

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    34
    71069290
  • Kit Cover 5X/40/8X/93/65 Conn.termi.Exd

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    35
    50094040
  • Kit cover 8X terminal compart. INOX Exd

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    35
    71069288
  • Kit Cover 5X/8X with window SS-housing

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    17
    50099100
  • Kit 10 cable glands M20x1,5

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    50096840
  • Kit 10 cable glands M20x1.5 Ex

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    50098036
  • Kit 10 cable glands M20x1.5 Ex

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    50098036
  • Kit 10 cable glands M20x1.5 Ex

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    50098036
  • Kit 2 cable glands M20x1.5 INOX Ex

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71069285
  • Kit 10 ext. M20x1.5/G 1/2" (plug PVC)

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    50098041
  • Kit 10 ext. M20x1.5/G 1/2" (plug PVC)

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    50098041
  • Kit 10 ext. M20x1.5/NPT 1/2" (plug PVC)

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    50098042
  • Kit 10 ext. M20x1.5/NPT 1/2" (plug PVC)

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    50098042
  • Kit 10 ext. M20x1.5/NPT 1/2" (plug PVC)

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    50098042
  • Kit Circuit board cpl field/SS-housing

    • Fixing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    12
    50096839
  • Kit Bushing to field/SS-housing

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    14
    50099102
  • Kit Terminal protective Cover Ex

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    36
    71008445
  • Kit Ground terminal / Cover clamp

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    13
    50096841
  • Kit Cover clamp INOX

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    13
    71069284
  • Kit 2 Screening sheet wall enclo.

    • further parts
    Mã đơn hàng
    50098636
  • Kit 2 Screening sheet field housing

    • further parts
    Mã đơn hàng
    50096838
  • Kit Seal cover to Wall enclosure

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    50094041
  • Kit 10 Seal cover to field housing

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    11
    50094050
  • Kit housing gaskets SS-Field housing

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    16
    50099101
  • Kit Part 8X Stainless housing comp.

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    23
    50098701
  • Kit Part 8X fieldhousing compact

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    50098702
  • Kit Part 40/8X fieldhousing compact

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    50098703
  • Kit Part Promass E/F-HT/C/F-DCI/X FS

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    26
    50103152
  • Kit Part Promass E/F-HT/C/F-DCI/X FS

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    26
    50103152
  • Kit housing gaskets FS

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    24
    50098704
  • Kit cable Promass remote version 10m

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    28
    50093554
  • Kit cable Promass remote version 20m

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    28
    50093573
  • Kit cable PROMASS remote version 10m Ex

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    28
    50098567
  • Kit cable PROMASS remote version 20m Ex

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    28
    50098568
  • Kit Screw sealing 84/8DF/8FE/8FF

    • further parts
    Mã đơn hàng
    50108691
  • Kit 50 lead seals

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71133599

Chào mừng đến với Endress+Hauser!

Vui lòng chọn thị trường / khu vực của bạn