Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Picture of ultrasonic flowmeter Proline Prosonic Flow 93P for hazardous area installations

Prosonic Flow Clamp On 93P

93P
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Lọc phụ tùng & phụ kiện

Back

Tìm kiếm
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
  • Kit power s.b. PSONIC9X 85-260VAC

    • Power supply
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    F
    50099250
  • Kit p.s.b. PSONIC 93 85-260VAC HE

    • Power supply
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    F
    71243440
  • Kit P.s.b. PSONIC9X 20-55VAC16-62VDC

    • Power supply
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    F
    50099252
  • Kit power s.b. PSONIC9X 85-260VAC Ex

    • Power supply
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    F
    50099251
  • Kit P.s.b. PSONIC9X 20-55VAC16-62VDC Ex

    • Power supply
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    F
    50099253
  • Kit 10 fuses 250 VAC T800 MA

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    50094002
  • Kit 10 fuses 250 VAC T 2A00

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    50094003
  • Kit amplifier 93 1CH WEA EX

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71093780
  • Kit amplifier 93 1CH EES EX

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71093781
  • Kit amplifier 93 1CH SEA EX

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71093783
  • Kit amplifier 93 1CH CN EX

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71093785
  • Kit amplifier 93 2CH WEA EX

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71093786
  • Kit amplifier 93 2CH EES EX

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71093787
  • Kit amplifier 93 2CH SEA EX

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71093788
  • Kit amplifier 93 2CH CN EX

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71093789
  • Kit amplifier 93 1CH/2CH -40C WEA EX

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71093790
  • Kit amplifier 93 1CH/2CH -40C EES EX

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71093791
  • Kit amplifier 93 1CH/2CH -40C SEA EX

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71093792
  • Kit amplifier 93 1CH/2CH -40C CN EX

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71093793
  • Kit com 53/55/83/93 curr./freq. out Ex

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    50098301
  • Kit commodul current/freq./2Relay Ex

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    50098300
  • Kit I/O Profibus PA Ex

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    71066579
  • Kit I/O 93 Profibus DP C13 Ex

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    71107614
  • Kit I/O Profib. DP+Stat.In 2 Interf. Ex

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    D
    50108002
  • Kit I/O Foundation Fieldbus C02 Ex

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    50101264
  • Kit I/O Foundation Fieldbus C14 EX

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    71095035
  • Kit I/O Foundation Fieldbus C02 Ex

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    50101264
  • Kit I/O Foundation Fieldbus C14 EX

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    71095035
  • Kit commodul Iout passive/Frequency Exi

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    50098302
  • Kit commodul Iout active/Frequency Exi

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    50098303
  • Kit Commodul current out 3 Interface Ex

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    D
    50096833
  • Kit Sub PCB current out

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    3
    50096834
  • Kit Sub PCB current out

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    3
    50096834
  • Kit Sub PCB frequency out

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    4
    50096835
  • Kit Sub PCB frequency out

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    4
    50096835
  • Kit Sub PCB Relay out

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    6
    50096836
  • Kit Sub PCB Relay out

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    6
    50096836
  • Kit Sub PCB Status input

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    50096837
  • Kit display modul Wall enclosure

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    E
    50096755
  • Kit display module

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    G
    50096754
  • Kit Bus PCB/PCB carr.5X/8X/9X/65 wall

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    50094017
  • Kit connec. board In/Output Wall encl

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    50094014
  • Kit connec.plate 90/93 1CH wall enclo.

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    50099256
  • Kit connec.plate 93 2CH wall enclo.

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    50099257
  • Kit Terminal protective Cover Ex

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    16
    71008445
  • Kit Termin.Block Wall encl. 5X/8X/9X/65

    • Terminals
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    30
    50108140
  • Kit T-DAT Transmitter Data Chip

    • Memory
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2
    50094004
  • Kit Cover 5X/40/8X/93/65 with window Exd

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    17
    50094027
  • Kit Cover 5X/40/8X/93/65 vers. blind Exd

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    18
    50094029
  • Kit Cover Connection terminal

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    21
    50094038
  • Kit Cover 5X/40/8X/93/65 Conn.termi.Exe

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    19
    50094039
  • Kit Cover 5X/40/8X/93/65 Conn.termi.Exd

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    50094040
  • Kit 10 cable glands M20x1.5 Ex

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    50098036
  • Kit 10 ext. M20x1.5/NPT 1/2" (plug PVC)

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    50098042
  • Kit 10 ext. M20x1.5/G 1/2" (plug PVC)

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    50098041
  • Kit 10 cable glands M20x1,5

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    12
    50096840
  • Kit 10 cable glands M20x1.5 Ex

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    12
    50098036
  • Kit 10 ext. M20x1.5/NPT 1/2" (plug PVC)

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    12
    50098042
  • Kit 10 ext. M20x1.5/G 1/2" (plug PVC)

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    12
    50098041
  • Kit Cable gland Profibus PA

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    12
    50098037
  • Kit Cable gland Found. Fieldbus

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    12
    50094984
  • Kit Circuit board cpl field/SS-housing

    • Fixing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    14
    50096839
  • Kit Ground terminal / Cover clamp

    • Terminals
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    13
    50096841
  • Kit 2 Screening sheet field housing

    • further parts
    Mã đơn hàng
    50096838
  • Kit 2 Screening sheet wall enclo.

    • further parts
    Mã đơn hàng
    50098636
  • Kit Seal cover to Wall enclosure

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    11
    50094041
  • Kit 10 Seal cover to field housing

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    50094050
  • Serviceinterface FXA193

    • further parts
    Mã đơn hàng
    FXA193-??
  • Sensor pair-40...80oC Prosonic F DDU18

    • further parts
    Mã đơn hàng
    50091703
  • Sensor pair0...170oC Prosonic F DDU 18

    • further parts
    Mã đơn hàng
    50091704
  • Sensor 0...60oC Prosonic Flow DDU 19

    • further parts
    Mã đơn hàng
    50091713
  • Overview auxiliary equipment see spare part picture

    • further parts
  • Prosonic Flow 93, transmitter

    • further parts
    Mã đơn hàng
    93XXX-
  • Prosonic Flow P, flow sensor set

    • further parts
    Mã đơn hàng
    DK9PS-
  • Prosonic Flow 91/93/93T,sensor cable set

    • further parts
    Mã đơn hàng
    DK9SS-
  • Prosonic Flow W/P, sensor holder set

    • further parts
    Mã đơn hàng
    DK9SH-
  • Prosonic Flow W/P, install.set Clamp On

    • further parts
    Mã đơn hàng
    DK9IC-
  • Prosonic Flow 91/93 W/P, conduit adapter

    • further parts
    Mã đơn hàng
    DK9CB-
  • Prosonic Flow, coupling medium

    • further parts
    Mã đơn hàng
    DK9CM-
  • Prosonic Flow 93, retro fit kit In/Out

    Mã đơn hàng
    DK9UI-???
  • Transmitter 91/90/93, Mounting set

    Mã đơn hàng
    DK9WM-
  • Prosonic Flow 93, software package

    Mã đơn hàng
    DK9SO-

Chào mừng đến với Endress+Hauser!

Vui lòng chọn thị trường / khu vực của bạn