Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Deltabar FMD72 - Electronic differential pressure

Electronic
differential pressure
Deltabar FMD72

Electronic differential pressure system utilizing two metal sensor modules and one transmitter

FMD72
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Lọc phụ tùng & phụ kiện

Back

Tìm kiếm
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
  • Housing filter VA, EPDM, 1 piece

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71111056
  • Cover T17 316L, sight glass PC, gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71002811
  • Push button housing, HART, version 2

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    13
    52024110
  • Ground terminal T14/T15/T17, F30/F31

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71290825
  • Cover T14/T15 Alu, gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    52020432
  • Cover T14/T15 Alu, Ex d, gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    52020433
  • Cover T14/T15 Alu, Ex d, gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    52020433
  • Cover T17 316L, gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71002774
  • Cover T17 316L, sight glass, gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71002810
  • Cover T14 316L, Ex d, sight glass, FVMQ

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71206968
  • Cover T14/T15 Alu, sight glass, gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71245247
  • Cover T14/T15 Alu,Exd,sight glass,gasket

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71245249
  • Cover T14 316L, Ex d, sight glass, EPDM

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71245250
  • Sealing EPDM, F30/31/34, T14/15, 5 pcs.

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    21
    52020429
  • Cover T14 316L, Ex d, EPDM

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    52028310
  • Cover T14 316L, Ex d, EPDM

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    52028310
  • Terminal 3-pole,Li=0, RFI,HART,Ex ia/Exd

    • Terminal module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    35
    71191892
  • Termin.3-p.,Li=0,RFI,HART,OVP,Ex ia/Exd

    • Terminal module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    35
    71191894
  • Display module VU340, Cbar/Dbar/Dpilot S

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    40
    71002865
  • Electronics FMD71/FMD72

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    30
    XPP0006-
  • Electronics sensor module FMD71/FMD72

    • Electronic (sensor)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    31
    71186142
  • Cover Alu,sensor housing FMD71/72,O-ring

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71186144
  • Cover 316L, sensor FMD71/72 , O-ring

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71186147
  • Sealing set, cover, sensor, 5 pieces

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    23
    71186149
  • Housing filter VA, sensor FMD71/72, 1pc.

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71186150
  • Housing filter PA,sensor FMD71/72, 3pcs.

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71186151
  • Cable gland sensor FMD71/72, M20

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    16
    71186153
  • Cable entry sensor FMD71/72, NPT

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    16
    71186154
  • Conduit adapter, NPT, 316L

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    16
    71186157
  • Plug connector 4p M12/M20, sensor

    • further parts
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    17
    71440355
  • Plug connector 4p M12/M20, transmitter

    • further parts
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    17
    71440356
  • Plug connector 4p M12/M20,transmitt.,ExD

    • further parts
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    17
    71444959
  • Sensor FMD72

    • Sensoric
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    50
    XPP0007-
  • Connection cable L= 6ft; 1.82m

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71186132
  • Connection cable L= 15ft; 4.57m

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71186136
  • Connection cable L= 35ft; 10.67m

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71186138
  • Connection cable L= 100ft; 30.48m

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71186141
  • Connection cable L= 150ft; 45.72m

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71243224
  • Spare RFID TAG

    • further parts
    Mã đơn hàng
    XPRFID-
  • Flushing ring NPS 1" Cl. 150-2500, 316L

    Mã đơn hàng
    71377369
  • Flushing ring NPS 2" Cl. 150-2500, 316L

    Mã đơn hàng
    71377370
  • Flushing ring NPS 3" Cl. 150-2500, 316L

    Mã đơn hàng
    71377371
  • Flushing ring DN25, PN16-400, 316L

    Mã đơn hàng
    71377379
  • Flushing ring DN50, PN16-400, 316L

    Mã đơn hàng
    71377380
  • Flushing ring DN80, PN16-400, 316L

    Mã đơn hàng
    71377383

Chào mừng đến với Endress+Hauser!

Vui lòng chọn thị trường / khu vực của bạn