Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Deltabar PMD55B - differential pressure transmitter

Deltabar PMD55B - differential pressure transmitter

Smart transmitter with metal membrane for differential pressure monitoring in liquids and gases

PMD55B
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Lọc phụ tùng & phụ kiện

Back

Tìm kiếm
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
  • Blind plug, M20, 316L, o-ring EPDM

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    14
    71487198
  • Blind plug, M20, Alu, o-ring EPDM

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    14
    71487199
  • Blind plug, NPT1/2, Alu

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    14
    71487201
  • Blind plug, NPT1/2, 316L

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    14
    71487203
  • Cable gland M20, plastic

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71435135
  • Cable gland M20, brass nickel plated

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71435136
  • Cable gland M20, 316L

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71435137
  • Adapter set M20x1.5-G1/2, Alu

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71440660
  • M12 plug,CuZn-nickel plated,housing side

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71435138
  • M12 plug, 316L, housing side

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71435139
  • HAN7D plug, 90deg, housing side

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71439098
  • Ground terminal Housing L+P

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    18
    71474251
  • Cover Alu, closed

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71435116
  • Cover Alu, closed, Ex d

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71435118
  • Cover red Alu, closed, Ex d

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71439086
  • Cover Alu, sight glass

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71439089
  • Cover Alu, sight window, Ex d

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71439090
  • Cover red Alu, sight glass, Ex d

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71439088
  • Cover Alu, connection compartment, Ex d

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71435121
  • Cover Alu, connection compartment

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71439085
  • Cover red Alu, connect. compartment,Ex d

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71439087
  • Cover sealing HNBR, -40oC, 5 pieces

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    21
    71435132
  • Segment display VU100

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    40
    71435772
  • Electronics PMx5xB

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    30
    XPP0017-
  • Segment display + Bluetooth VU101

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    40
    71435779
  • Sealing ring,coplanar,316L,PTFE/BN,2pcs.

    • further parts
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    51
    71498077
  • O-Ring,coplanar,21,82x3,53,FKM90,2pcs.

    • further parts
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    51
    71504262
  • Flange PMD75 SD5 7/16 SS

    • Connection (process)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    55
    52020668
  • Flange PMD75 SD5 7/16 SS sv

    • Connection (process)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    55
    52020672
  • Flange PMD55B/75/75B SD5 M10 NPT1/4 SS

    • Connection (process)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    55
    52020675
  • Flange PMD55B/75/75B SD5 M12 NPT1/4 SS

    • Connection (process)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    55
    52020676
  • Flange PMD75 SD5 RC1/4 SS

    • Connection (process)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    55
    52020680
  • Flange PMD75 SD5 RC1/4 SS sv

    • Connection (process)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    55
    52020682
  • Mounting set flange PMD75/75B, PN420

    • further parts
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    56
    52020693
  • Mounting set flange PMD75/75B PN160, SS

    • further parts
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    56
    52020758
  • O-ring 44.0x3.0 FKM 90, 4 pieces

    • Connection (process)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    52020732
  • O-ring 44.0x3.0 FKM 70, 4 pieces

    • Connection (process)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    52020733
  • O-ring 44.0x3.0 EPDM 70, 4 pieces

    • Connection (process)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    71343401
  • O-Ring 44,0x3,0,FKM 80,O2,2 pcs.

    • Connection (process)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    71498074
  • Sensor Deltabar PMD55B

    • Sensoric
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    50
    XPP0013-
  • Locking screw (2x), NPT1/4, 316L

    • Plug / blind plug
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    63
    71485122
  • Vent valve 316L, 1/4 NPT, 2 pc.

    • Plug / blind plug
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    63
    71487312
  • Vent valve 316L, R1/4 JIS, 2 pc.

    • Plug / blind plug
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    63
    71489164
  • Protective clamp, maritime env., 4pcs.

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71596905
  • Cable PE,80inch, sep. housing PMXXXB

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71551044
  • Cable PE,200inch, sep. housing PMXXXB

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71551080
  • Cable PE,400inch, sep. housing PMXXXB

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71551083
  • Cable FEP,200inch, sep. housing PMXXXB

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71551084
  • Cable PE, 600inch, sep. housing PMXXXB

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71637914
  • HAN7D socket, cable side

    Mã đơn hàng
    71474958
  • Valve block, 3x EN61518_milled/cp1.4404

    Mã đơn hàng
    71324807
  • Valve block, 5x EN61518_milled/cp1.4404

    Mã đơn hàng
    71324826
  • Valve block, 3x EN61518 _cpl 1.4404_Gr.

    Mã đơn hàng
    71435196
  • Valve block, 5x EN61518 _cpl 1.4404_Gr.

    Mã đơn hàng
    71435210
  • Gasket 17.7x24.0x2.7, PTFE, 4 pieces

    Mã đơn hàng
    52015813
  • Gasket 20.0x2.65, S-FKM 90, 4 pieces

    Mã đơn hàng
    52019117
  • Screw set UNF7/16x1-3/4", VA, Viton

    Mã đơn hàng
    71285305
  • Screw set UNF7/16x1-3/4", VA, PTFE

    Mã đơn hàng
    71285307
  • Screw set UNF7/16x1-3/4", VA, Graphite

    Mã đơn hàng
    71340469
  • Mountingset Cerabar,Deltapilot,Levelflex

    Mã đơn hàng
    71102216
  • Mount.bracket 3/5 valve, stainless steel

    Mã đơn hàng
    71372499
  • Mounting bracket standard, 7/16-20 UNF

    Mã đơn hàng
    71381907
  • Screw set M10x14,VA,4pcs.

    Mã đơn hàng
    943153-0011
  • Screw set M12x16,VA,4pcs.

    Mã đơn hàng
    943153-0021
  • Screw set UNF7/16x1/2",VA,4pcs.

    Mã đơn hàng
    943153-0031
  • Weather protection cover, plastic, XW111

    Mã đơn hàng
    71438291
  • Weather protection cover, 316L, XW112

    Mã đơn hàng
    71438303
  • Calibration adapter 5/16"-24 UNF

    Mã đơn hàng
    71557954