Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Product picture of: Insert TPR100

Insert TPR100

TPR100
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Filter downloads

Back

Tải xuống nhiều nhất
29 tài liệu
    • Thông tin kĩ thuật (TI)

    TI RTD insert TPR100

    • Thông tin kĩ thuật (TI)
    bản tiếng Anh - 05/2023
    New version available in English

    Mineral insulated insert with RTD resistance sensor

    • Hướng dẫn lắp đặt (EA)

    Temperature inserts TET90, TET300, TS111, TS112, TPR100, TPR300, TEC300, TPC100, TPC200, TPC300 Installation instructions

    • Hướng dẫn lắp đặt (EA)
    bản tiếng Anh - 12/2012
    New version available in English

    Instructions for exchanging the measurement insert (rolled)

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)

    XA TR1x, TR4x, TR88, TR6x, TC1x, TC88, TEC420, TC6x

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
    bản tiếng Anh - 03/2023
    New version available in English

    RTD/TC thermometers
    ATEX/IECEx:
    Ex ia IIC T6 Ga
    Ex ia IIC T6 Ga/Gb
    Ex ia IIIC Txxx °C Da
    Ex ia IIIC Txxx °C Db

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)

    XA iTHERM TM211, TPx100, TSx310

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
    bản tiếng Anh - 03/2023
    New version available in English

    RTD/TC inserts and cable thermometers
    ATEX/IECEx:
    Ex ia IIC T6 Ga
    Ex ia IIC T6 Ga/Gb
    Ex ia IIIC Txxx °C Da

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)

    TPx100, TSx310, iTHERM TS111

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
    bản tiếng Anh - 11/2021
    New version available in English

    RTD/TC inserts and cable thermometers
    0Ех ia IIC T6…T1 Ga Х
    Ga/Gb Ех ia IIC T6…T1 X
    Ех ia IIIC 85 °C…450 °C Da Х
    Ех ia IIIC 85 °C…450 °C Da/Db Х

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)

    Omnigrad TRxx, TCxx, TxCxxx

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
    bản tiếng Anh - 03/2020
    New version available in English

    RTD/TC modular thermometers
    0Ех ia IIC T6…T1Ga Х
    Ga/Gb Ех ia IIC T6…T1 Ga Х
    Ех ia IIIC 85 °C…450 °C Da Х
    Ех ia IIIC 85 °C…450 °C Da/Db Х

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)

    Safety instructions ATEX II1GD or II 1/2 GD

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
    bản tiếng Anh - 06/2009
    New version available in English

    RTD / TC inserts and cable thermometers
    Omniset TPR100, TPC100, TSx310

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)

    XA TRxx, TCxx, TEC420, TS111, TM211, TM41x, TPx100, TSx310, TM1xx

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
    bản tiếng Anh - 11/2023
    New version available in English

    RTD/TC thermometers
    ATEX:
    Ex nA IIC T6 Gc
    Ex ec IIC Txxx°C Gc
    Ex tc IIIC Txxx°C Dc

    • Tài liệu đặc biệt (SD)

    SD IEC 61406-1

    • Tài liệu đặc biệt (SD)
    bản tiếng Anh - 05/2023
    New version available in English

    Automatic identification of physical objects

    • Tài liệu đặc biệt (SD)

    Device viewer

    • Tài liệu đặc biệt (SD)
    bản tiếng Anh - 07/2021
    New version available in English

    Technical documentation in other languages

    • Tài liệu đặc biệt (SD)

    セーフティ インストラクション 温度測定インサート TPR100, TPC100

    • Tài liệu đặc biệt (SD)
    bản tiếng Nhật - 11/2008
    New version available in English

    TIIS II C
    防爆仕様書: 防爆機器に関する注意事項

    • Công bố của nhà sản xuất

    Product family: Accessories: RTD insert

    • Công bố của nhà sản xuất
    bản tiếng Anh - 04/2017
    New version available in English

    Product root: TPR100-
    Declaration number: HE_00674_01.17
    Manufacturer specification: RoHS

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu

    Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Process RTD direct contact, Process RTD gener al purpose, Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct in contact, Process TC general purpose, Process TC heavy duty

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
    bản tiếng Anh - 07/2021
    New version available in English

    Product root: TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TM411-, TM412-, TPC100-, TPR100-, TR10-, TR11-,
    TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR45-, TR47-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TS111-, TSC310-, TST310-
    Declaration number: EC_00177_03.16

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu

    Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Process RTD direct contact, Process RTD gener al purpose, Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC genera l purpose, Process TC heavy duty

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
    bản tiếng Anh - 07/2023
    New version available in English

    Product root: TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC420-, TM111-, TM131-, TM151-, TM411-, TM412-,
    TPC100-, TPR100-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TS111-, TSC310-, TST310-
    Declaration number: EC_00169_04.23

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu

    Product family: Accessories: Bar stock thermowell, Accessories: Housing, ACCESSORIES: PIPE THERMOWELL, Accessories: RTD insert, ACCESSORIES: TC INSERT, ACCESSORIES: THERMOWELLS, Accessories: Inserts, PLUGS TC DIRECT CONTACT, Terminal head

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
    bản tiếng Anh - 05/2017
    New version available in English

    Product root: GPTC-, MLTWS01-, OTA30A-, OTA30D-, OTA30H-, OTW92-,
    OTW93-, OTW94-, OTW95-, OTW96-, TA20A-, TA20B-, TA20D-, TA20J-, TA20R-,
    TA20W-, TA21E-, TA21H-, TA30A-, TA30D-, TA30H-, TA30P-, TA30R-, TA30S-,
    TA414-,TA535-, TA540-, TA541-, TA550-, TA555-, TA556-, TA557-, TA560-,
    TA562-, TA565-, TA566-, TA570-, TA571-, TA572-, TA575-, TA576-, TEC300-,
    TET300-, TET90-, TPC100-, TPC200-, TPC300-, TPR100-, TPR300-, TS111-,
    TT411-, TT511-, TU111-, TU121-, TU211-, TU221-, TU51-, TU52-, TU53-,
    TU54-, TU67-, TW10-, TW11-, TW12-, TW13-, TW15-, TW251-, TWF11-, TWF16-
    Declaration number: EC_00544_01.17

    • Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh

    Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Process RTD direct contact, Process RTD gener al purpose, Process RTD heavy duty, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC heavy duty

    • Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh
    bản tiếng Anh - 12/2021
    New version available in English

    Product root: TC15-, TC66-, TEC420-, TM101-, TM111-, TM121-, TM131-, TPC100-, TPC200-, TPR100-, TR10-, TR15-, TR66-, TS111-, TS211-,
    TSC310-, TST310-, TST434-, TST602-
    Declaration number: UK_00473_01.21

    • Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh

    Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Process RTD direct contact, Process RTD gener al purpose, Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC genera l purpose, Process TC heavy duty

    • Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh
    bản tiếng Anh - 08/2022
    New version available in English

    Product root: TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC420-, TM111-, TM131-, TM411-, TM412-, TPC100-
    , TPR100-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR47-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TS111-, TSC310-, TST310-
    Declaration number: UK_00428_01.21

    • Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh

    Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Process RTD direct contact, Process RTD gener al purpose, Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC genera l purpose, Process TC heavy duty

    • Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh
    bản tiếng Anh - 05/2022
    New version available in English

    Product root: TC15-, TM111-, TM131-, TM411-, TPC100-, TPR100-, TR10-, TR15-, TS111-, TS211-, TSC310-, TST310-
    Declaration number: UK_00427_01.21

    • Bảo vệ chống cháy nổ

    Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Process RTD direct contact, Process RTD general purpose, Process RT D heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC general purpose, Process TC heavy duty

    • Bảo vệ chống cháy nổ
    bản tiếng Anh - 03/2023
    New version available in English

    Product root: TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TM411-, TM412-, TPC100-, TPR100-, TR10-, TR11-,
    TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR47-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TST310-
    Region: China
    Approval agency: SITIIAS
    Protection: Ex i Zone 0/1

    • Bảo vệ chống cháy nổ

    Product family: Accessories: RTD insert, Process RTD general purpose, PROCESS RTD HEAVY DUTY, Process RTD hygienic

    • Bảo vệ chống cháy nổ
    bản tiếng Hàn Quốc - 03/2012
    New version available in English

    Product root: TPR100-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-,
    TR45-, TR47-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-
    Region: South Korea
    Approval agency: KOSHA
    Protection: Ex ia IIC T6...T1

Chào mừng đến với Endress+Hauser!

Vui lòng chọn thị trường / khu vực của bạn