Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Picture of Electromagnetic flowmeter Proline Promag W 400 / 5W4C for the water & wastewater industry

Proline Promag W 400
electromagnetic flowmeter

Versatile standard flowmeter for the water and wastewater industry

5W4C
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Lọc phụ tùng & phụ kiện

Back

Tìm kiếm
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
  • Kit connection terminals, 400

    • Terminals
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    45
    71228789
  • Kit connec. board, D/L/W, remote,electr.

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    40
    71228790
  • Electronic Promag 400 Index C

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    30
    XPD0014-
  • Kit connec. board, L/W, remote, sensor

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    44
    71228795
  • Kit T-DAT, 100/300/400/500/500 digital

    • Memory
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    39
    71185788
  • Electronics Promag 400 Index C update

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    30
    XPD0040-
  • Display module, 4-wire, 400

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    50
    XPD0017-
  • Kit cover, polycarbonate, 400(C), v1+v2

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71443262
  • Kit cover, alu, 400, 500 digital

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71384170
  • Kit cover, remote, Alu

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    24
    71228796
  • Kit cover plastic, remote, Promag L/P/W

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    24
    71188176
  • Kit cover plastic, remote, Promag L/P/W

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    24
    71188176
  • Kit cover plastic, remote, Promag L/P/W

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    24
    71188176
  • Kit cover plastic, remote, Promag L/P/W

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    24
    71188176
  • Kit cover plastic, remote, Promag L/P/W

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    24
    71188176
  • Kit 10 cover seals, polycarbonate

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71278077
  • Kit 10 cover seals, alu, 400,500 digital

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71278078
  • Kit cover gasket, plastic, Promag L/P/W

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    72
    71188179
  • Kit cover gasket, plastic, Promag L/P/W

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    72
    71188179
  • Kit cover gasket, plastic, Promag L/P/W

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    72
    71188179
  • Kit cover gasket, plastic, Promag L/P/W

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    72
    71188179
  • Kit cover gasket, plastic, Promag L/P/W

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    72
    71188179
  • Kit housing gasket, D/L/W,compact,400(C)

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    71
    71228793
  • Kit housing gaskets, remote, Alu

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    73
    71228798
  • Kit interface gaskets,compact,WG DN<=300

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    71
    71488159
  • Kit housing gaskets, remote, WG DN<=300

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    73
    71488160
  • Kit interface gaskets,compact,WG DN<=300

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    71
    71555931
  • Kit housing parts, D/L/W, compact,400(C)

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    12
    71228794
  • Kit 10 cable glands M20x1,5, D=5-12, FPM

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236702
  • Kit 10 cable glands M20x1,5, D=5-12, FPM

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236702
  • Kit 10 cable glands M20x1,5

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    17
    50096840
  • Kit 10 ext. M20x1,5/G1/2", FVMQ

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236703
  • Kit 10 ext. M20x1,5/G1/2", FVMQ

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236703
  • Kit 10 ext. M20x1.5/G 1/2" (plug PVC)

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    17
    50098041
  • Kit 10 ext. M20x1,5/NPT1/2", FVMQ

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236704
  • Kit 10 ext. M20x1,5/NPT1/2", FVMQ

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236704
  • Kit 10 ext. M20x1.5/NPT 1/2" (plug PVC)

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    17
    50098042
  • Kit 10 cable glands M20x1,5, D=5-12, FPM

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236702
  • Kit 10 cable glands M20x1,5, D=10-14,FPM

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236705
  • Kit 2 cable gland M20x1,5 reinf.Sensor

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    17
    71029350
  • Kit 10 cable glands M20x1,5, D=5-12, FPM

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236702
  • Kit 10 cable glands M20x1,5, D=5-12, FPM

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236702
  • Kit plug M20x1,5/M12x1, EtherNet, FVMQ

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236706
  • Kit plug M20x1,5/M12x1, EtherNet, FVMQ

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236706
  • Kit 10 cable glands M20x1,5, D=10-14,FPM

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236705
  • Kit plug M20x1,5/M12x1, EtherNet, FVMQ

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236706
  • Kit plug M20x1,5/M12x1, EtherNet, FVMQ

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236706
  • Kit 10 ext. M20x1,5/G1/2", FVMQ

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236703
  • Kit 10 ext. M20x1,5/G1/2", FVMQ

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236703
  • Kit plug M20x1,5/M12x1, EtherNet, FVMQ

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236706
  • Kit plug M20x1,5/M12x1, EtherNet, FVMQ

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236706
  • Kit 10 ext. M20x1,5/NPT1/2", FVMQ

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236704
  • Kit 10 ext. M20x1,5/NPT1/2", FVMQ

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236704
  • Kit plug M20x1,5/M12x1, EtherNet, FVMQ

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236706
  • Kit plug M20x1,5/M12x1, EtherNet, FVMQ

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236706
  • Kit 10 ext. M20x1,5/NPT1/2", FVMQ

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236704
  • Kit 10 ext. M20x1,5/NPT1/2", FVMQ

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71236704
  • Kit securing clamp, screw

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    13
    71276494
  • Kit screw sealing, transmitter, alu

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71279175
  • Kit sealing, transm./sensor, alu, cast

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    13
    71555753
  • Kit sealing ring, sensor, polycarbonate

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71279174
  • Kit sealing ring, sensor, polycarbonate

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71279174
  • Kit sealing ring, sensor, polycarbonate

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71279174
  • Kit sealing ring, sensor, polycarbonate

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71279174
  • Kit sealing ring, sensor, polycarbonate

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71279174
  • Kit 2 exchange elect. PMAG F/W 4435

    • further parts
    Mã đơn hàng
    50093681
  • Promag, cable remote version

    • further parts
    Mã đơn hàng
    DK5CA-
  • Spare RFID TAG

    • further parts
    Mã đơn hàng
    XPRFID-
  • Kit display protection, 400, 500 digital

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    82
    71228792
  • Kit weather prot.cover, 400/800/500 dig.

    Mã đơn hàng
    71343504
  • Transmitter/Conversion Kit Promag 400

    Mã đơn hàng
    5X4CXX-
  • Mounting kit, transmitter Promag 400/800

    Mã đơn hàng
    DK5005-
  • Promag, grounding disc/protection disc

    Mã đơn hàng
    DK5GD-
  • Grounding cable kit, Promag L/W/P/S/E

    Mã đơn hàng
    DK5GC-

Chào mừng đến với Endress+Hauser!

Vui lòng chọn thị trường / khu vực của bạn