Sản phẩm này không có sẵn.
Vui lòng kiểm tra sản phẩm thế hệ mới trong phần sản phẩm trước đây / sản phẩm thay thế hoặc liên hệ với Endress+Hauser/ đại diện Endress+Hauser địa phương.
Sản phẩm cũ
-
Sản phẩm mới
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội Đơn giản Có thể thay đổi
-
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Memosens CLS82D Technical Information
Conductivity sensor, 4-pin
EN VI 06/07/201715/03/201630/11/201530/11/2014Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
06/07/2017
Cỡ tập tin:
382.7 KB
Tên tập tin:
TI01188CEN_0417.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Memosens CLS82D
Hygienic conductivity sensors
EN VI 30/03/202219/08/202030/09/201730/06/201715/03/2016Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/03/2022
Cỡ tập tin:
1.2 MB
Tên tập tin:
BA01326CEN_0722-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Cleanfit Control CYC25 Operating Instructions
Cleaning unit
EN VI 31/01/201730/06/201612/08/201504/08/2015Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
31/01/2017
Cỡ tập tin:
2 MB
Tên tập tin:
BA01436CEN_0417.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
CLS50D, CLS50, CLS54, CLS15D, CLS16D, CLS21D, CLS82D
Supplement to: BA00182C, BA01591C, BA01147C, BA01326C
Safety instructions for electrical apparatus in explosion-hazardous
areas
UK II 1G Ex ia IIC T3/T4/T6 GaEN VI 31/01/202220/10/2021Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
31/01/2022
Cỡ tập tin:
459.6 KB
Tên tập tin:
XA02702CEN_0222-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
CLS15D, CLS16D, CLS21D, CLS50D, CLS50, CLS54, CLS82D
Safety instructions for electrical equipment in explosion-hazardous
areas
EAC Ex, 0Ex ia IIC T6/T4 Ga X
Supplement to:
BA01147C,BA00182C, BA01591C, BA01326CEN VI 01/03/202231/03/2021Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/03/2022
Cỡ tập tin:
507 KB
Tên tập tin:
XA02375CEN_0222-00.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
SD Hygienic applications
Liquid analysis equipment
EN VI 29/08/202330/04/2021Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
29/08/2023
Cỡ tập tin:
512.7 KB
Tên tập tin:
SD02751CEN_0223-00.pdf
-
-
-
Tài liệu về năng lực (CP)
Leitfähigkeitsmessung in Industrieprozessen
Auswahl- und Engineeringhilfe für verschiedene Industrien und
AnwendungenNgôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
27/04/2023
Cỡ tập tin:
2.4 MB
Tên tập tin:
CP01313CDE_0223_LF_Auswahlhilfe_web.pdf
-
-
-
Tài liệu về năng lực (CP)
産業プロセスにおける導電率の測定
さまざまな産業およびアプリケーション向けの選択およびエンジニアリングガイド
Ngôn ngữ:
Tiếng Nhật
Phiên bản:
12/01/2024
Cỡ tập tin:
6.3 MB
Tên tập tin:
CP01313CJA_0223.pdf
-
-
-
Tài liệu về năng lực (CP)
Conductivity measurement in industrial processes
Selection and engineering guide for different industries and
applicationsNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
27/04/2023
Cỡ tập tin:
2.5 MB
Tên tập tin:
CP01313CEN_0223_cond_selection_guide_web.pdf
-
-
-
Tài liệu về năng lực (CP)
For the love of quality water
Fresh ideas for waterworks, distribution networks, surface waters and
industrial plants.Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
14/07/2023
Cỡ tập tin:
2 MB
Tên tập tin:
CP01335CEN_0223_Competence in water_LoRes.pdf
-
-
-
Nghiên cứu tình huống (CS)
Real time monitoring of water quality in aquaculture systems
CSIRO utilises Netilion Water Networks Insight (NWNI) to gain complete
visibility of process changes in their aquaculture researchfacility.
The turnkey cloud-based solution allows for real-time monitoring of
water quality parameters DO, pH, temperature and salinity.Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
15/07/2021
Cỡ tập tin:
330.4 KB
Tên tập tin:
CS01706S36EN_01.21_Real time monitoring of water quality in aquaculture systems - Case study.pdf
-
-
-
Nghiên cứu tình huống (CS)
Rundum ideal versorgte Algen
Optimale Bedingungen durch ganzheitliche Flüssigkeitsanalyse
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
20/08/2021
Cỡ tập tin:
736 KB
Tên tập tin:
CS01720C_0121_Rundum ideal versorgte Algen.pdf
-
-
-
Nghiên cứu tình huống (CS)
All around ideally supplied algae
Optimal conditions through holistic liquid analysis
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
20/08/2021
Cỡ tập tin:
736.7 KB
Tên tập tin:
CS01720C_0121_All around ideally supplied algae.pdf
-
-
-
Nghiên cứu tình huống (CS)
Physikalisch-chemische Trinkwasser-Analysepanels in der Anlage von GrandBelfort
Zuverlässige, modulare Ausrüstung für die kontinuierliche
Überwachung der WasserqualitätNgôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
29/01/2021
Cỡ tập tin:
732.2 KB
Tên tập tin:
CS01673C_Physicochemical drinking water analysis panel at the Grand Belfort plant.pdf
-
-
-
Nghiên cứu tình huống (CS)
Conductivity measurement in a water reuse plant
Conductivity measurement in a water reuse plant: Precise measured values
even
in low measuring rangesNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
22/10/2019
Cỡ tập tin:
2 MB
Tên tập tin:
CS01607C_CLS82D in water reuse plant_Pasfrostpdf.pdf
-
-
-
Nghiên cứu tình huống (CS)
Surveillance de l’eau potable lors de grandes manifestations
Une eau potable de qualité irréprochable doit être mise à
disposition des 30'000 participants au camp scout BuLa.
Grâce à la solution Netilion, le contrôle peut être effectué
en temps et en heure, quel que soit le lieu.Ngôn ngữ:
French
Phiên bản:
04/04/2024
Cỡ tập tin:
678.3 KB
Tên tập tin:
CS01882S_20_FR_01_24_00_BULA_FR_.pdf
-
-
-
Nghiên cứu tình huống (CS)
Physicochemical drinking water analysis panels at the Grand Belfort plant
Reliable, modular equipment for continuous
monitoring of water qualityNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
29/01/2021
Cỡ tập tin:
732.2 KB
Tên tập tin:
CS01673C_Physicochemical drinking water analysis panel at the Grand Belfort plant.pdf
-
-
-
Nghiên cứu tình huống (CS)
Echtzeitüberwachung der Wasserqualität in Aquakulturanlagen
Vollständige Transparenz bei Prozessänderungen mit einer
Cloud-basierten KomplettlösungNgôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
15/07/2021
Cỡ tập tin:
677.9 KB
Tên tập tin:
CS01706S_0121_Echtzeitueberwachung der Wasserqualitaet in Aquakulturanlagen.pdf
-
-
-
Nghiên cứu tình huống (CS)
Trinkwasser-Überwachung bei Grossveranstaltung
Für die 30’000 Teilnehmer des Pfadilagers im BuLa
muss Trinkwasser in einwandfreier Qualität zur
Verfügung gestellt werden. Mit der Netilion-Lösung
kann die Kontrolle zeit- und ortsunabhängig erfolgen.Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
12/10/2022
Cỡ tập tin:
833.5 KB
Tên tập tin:
CS01708S20DE01.22_00_BULA_.pdf
-
-
-
Nghiên cứu tình huống (CS)
Mesure de conductivité dans une installation de réutilisation des eaux
Valeurs mesurées précises même dans des gammes de mesure aux valeurs
bassesNgôn ngữ:
French
Phiên bản:
22/10/2019
Cỡ tập tin:
1.2 MB
Tên tập tin:
CS01607CFR-0119-Pasfrostpdf.pdf
-
-
-
Nghiên cứu tình huống (CS)
Leitfähigkeitsmessung in Wasserrecyclingsanlage
Leitfähigkeitsmessung in Wasserrecyclingsanlage: Präzise Messwerte auch
in niedrigen MessbereichenNgôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
22/10/2019
Cỡ tập tin:
2 MB
Tên tập tin:
CS01607C_CLS82D in Wasserrecyclingsanlage_Pasfrost.pdf
-
-
-
Nghiên cứu tình huống (CS)
Monitoraggio dell’acqua potabile per grandi eventi - con il pannello di analisi e l’ecosistema Netilion basato su cloud
Sui 120 ettari del sito di Goms è stato necessario
fornire acqua potabile di qualità impeccabile ai
30.000 partecipanti al campo scout. Il caldo insolito
e il gran numero di visitatori hanno posto gli
organizzatori di fronte a sfide particolari.Ngôn ngữ:
Tiếng Ý
Phiên bản:
23/04/2024
Cỡ tập tin:
1 MB
Tên tập tin:
CS01887S_20_IT_01_24_00_BULA_IT_.pdf
-
-
-
Sự cải tiến (IN)
A sensor for any situation
Memosens CLS82D four-electrode conductivity sensor for the most
stringent hygiene requirementsNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
31/03/2016
Cỡ tập tin:
918.2 KB
Tên tập tin:
IN01079CEN_0116_Memosens CLS82D.pdf
-
-
-
Sự cải tiến (IN)
Ein Sensor für alle Fälle
Der Vier-Elektroden-Leitfähigkeitssensor Memosens CLS82D für höchste
HygieneanforderungenNgôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
31/03/2016
Cỡ tập tin:
731.7 KB
Tên tập tin:
IN01079CDE_0116_Memosens CLS82D.pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081903 (Türkiye)
CLY11-B Calibration solution, 149.6 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Phiên bản:
16/10/2023
Cỡ tập tin:
186.3 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081903_(TR).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081902 (Türkiye)
CLY11-A Calibration solution, 74.0 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Phiên bản:
16/10/2023
Cỡ tập tin:
186.4 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081902_(TR).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081904 (Türkiye)
CLY11-C Calibration solution 1.406 mS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Phiên bản:
16/10/2023
Cỡ tập tin:
186.4 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081904_(TR).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081902 (Austria)
CLY11-A Calibration solution, 74.0 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
42.7 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081902_(A).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081902 (Australia)
CLY11-A Calibration solution, 74.0 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
37.3 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081902_(AUS).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081902 (Mexico)
CLY11-A Calibration solution, 74.0 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Tây Ban Nha
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
38.7 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081902_(MEX).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081902 (Norway)
CLY11-A Calibration solution, 74.0 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Na Uy
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
40.1 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081902_(N).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081902 (Latvia)
CLY11-A Calibration solution, 74.0 µS/cm
Ngôn ngữ:
Latvian
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
251.8 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081902_(LV).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081902 (Malta)
CLY11-A Calibration solution, 74.0 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
40.2 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081902_(M).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081902 (Portugal)
CLY11-A Calibration solution, 74.0 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Bồ Đào Nha
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
107.9 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081902_(P).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081902 (Sweden)
CLY11-A Calibration solution, 74.0 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Thụy Điển
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
41.3 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081902_(S).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081902 (China)
CLY11-A Calibration solution, 74.0 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Trung Quốc
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
257.5 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081902_(RC).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081902 (Czech Republic)
CLY11-A Calibration solution, 74.0 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Séc
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
222.5 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081902_(CZ).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081902 (Germany)
CLY11-A Calibration solution, 74.0 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
42.5 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081902_(D).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081902 (Switzerland)
CLY11-A Calibration solution, 74.0 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
42.5 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081902_(CH).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081902 (European Union)
CLY11-A Calibration solution, 74.0 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
40.2 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081902_(EU).pdf
-