Tổng quan về thông số kỹ thuật
-
Measurement range
0.1 to 2000 mS/cm
-
Process temperature
Max. 125°C (short time up to 140°C)
max. 257°F (short time up to 284°F) -
Process pressure
Max. 16 bar at 90 °C
(Max. 232 psi at 194 °F)
Phạm vi ứng dụng
The Indumax CLS52 inductive conductivity sensor is equipped with a stainless steel temperature sensor that gives you an ultrafast temperature response to measure exactly in separation applications.
Indumax CLS52 is suited to applications such as:
Alkaline/acid concentration control in remaking
Phase separation of product/water and product/product mixtures in pipe systems
Lợi ích
Engineered for quick temperature response
Low risk of soiling due to encapsulated sensor
Insensitive to polarization
Video
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX | Công nghệ vượt trội | Đơn giản |
---|---|---|
Lựa chọn Fundamental Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Lean Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Extended Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Xpert Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
Có thể thay đổi |
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Indumax CLS52 Operating Instructions
bản tiếng Anh - 08/2017
Conductivity sensor
EN VI 31/08/201701/03/2016Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
31/08/2017
Cỡ tập tin:
638.3 KB
Tên tập tin:
BA01592CEN_0217.pdf
-
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Indumax CLS52 Technical Information
Inductive conductivity sensor
EN VI 01/03/201601/08/200401/10/2002Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/03/2016
Cỡ tập tin:
614.2 KB
Tên tập tin:
TI00167CEN_1316.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Indumax CLS52 Operating Instructions
Conductivity sensor
EN VI 31/08/201701/03/2016Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
31/08/2017
Cỡ tập tin:
638.3 KB
Tên tập tin:
BA01592CEN_0217.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
Special Documentation CLS50/CLS52/CLS54
Mounting instructions
Electricalconnection for conductivity sensors CLS50, CLS52, CLS54EN VI 01/12/2005Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/12/2005
Cỡ tập tin:
289.4 KB
Tên tập tin:
SD043CA2.pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081903 (Türkiye)
CLY11-B Calibration solution, 149.6 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Phiên bản:
16/10/2023
Cỡ tập tin:
186.3 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081903_(TR).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081904 (Türkiye)
CLY11-C Calibration solution 1.406 mS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Phiên bản:
16/10/2023
Cỡ tập tin:
186.4 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081904_(TR).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081903 (Switzerland)
CLY11-B Calibration solution, 149.6 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
42.4 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081903_(CH).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081903 (Canada)
CLY11-B Calibration solution, 149.6 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
33.8 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081903_(CDN).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081903 (Denmark)
CLY11-B Calibration solution, 149.6 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Đan Mạch
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
41.3 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081903_(DK).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081903 (Spain)
CLY11-B Calibration solution, 149.6 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Tây Ban Nha
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
42.3 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081903_(E).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081903 (Czech Republic)
CLY11-B Calibration solution, 149.6 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Séc
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
222.3 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081903_(CZ).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081903 (Germany)
CLY11-B Calibration solution, 149.6 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
42.3 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081903_(D).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081903 (European Union)
CLY11-B Calibration solution, 149.6 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
40.1 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081903_(EU).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081903 (Italy)
CLY11-B Calibration solution, 149.6 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Ý
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
41.9 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081903_(I).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081903 (India)
CLY11-B Calibration solution, 149.6 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
37.1 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081903_(IND).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081903 (Australia)
CLY11-B Calibration solution, 149.6 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
37.2 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081903_(AUS).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081903 (Austria)
CLY11-B Calibration solution, 149.6 µS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
42.5 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081903_(A).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081906 (United Kingdom)
CLY11-E Calibration solution 107.00 mS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
49.2 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081906_(GB).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081906 (Ireland)
CLY11-E Calibration solution 107.00 mS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
52.3 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081906_(IRL).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081906 (Lithuania)
CLY11-E Calibration solution 107.00 mS/cm
Ngôn ngữ:
Lithuanian
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
239.8 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081906_(LT).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081906 (Norway)
CLY11-E Calibration solution 107.00 mS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Na Uy
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
52.1 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081906_(N).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081906 (Malta)
CLY11-E Calibration solution 107.00 mS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
52.2 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081906_(M).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081905 (Saudi Arabien)
CLY11-D Calibration solution 12.64 mS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Ả Rập
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
168.8 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081905_(SAA).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081905 (Japan)
CLY11-D Calibration solution 12.64 mS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Nhật
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
273.3 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081905_(J).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081905 (South Korea)
CLY11-D Calibration solution 12.64 mS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Hàn Quốc
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
149.6 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081905_(ROK).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081906 (Bulgaria)
CLY11-E Calibration solution 107.00 mS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Bungary
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
246.2 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081906_(BUL).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081906 (Czech Republic)
CLY11-E Calibration solution 107.00 mS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Séc
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
235.6 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081906_(CZ).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081906 (Germany)
CLY11-E Calibration solution 107.00 mS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
55.7 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081906_(D).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081906 (Croatia)
CLY11-E Calibration solution 107.00 mS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Croatia
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
213.1 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081906_(CRO).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081906 (Estonia)
CLY11-E Calibration solution 107.00 mS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Estonia
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
52.4 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081906_(EST).pdf
-
-
-
Dung dịch đệm/hiệu chuẩn
50081906 (Denmark)
CLY11-E Calibration solution 107.00 mS/cm
Ngôn ngữ:
Tiếng Đan Mạch
Phiên bản:
30/05/2022
Cỡ tập tin:
53.5 KB
Tên tập tin:
MSDS_50081906_(DK).pdf
-