Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Cerabar PMC71B - pressure transmitter

Cerabar PMC71B - pressure transmitter

Smart pressure transmitter which detects process anomalies like changes in the loop characteristics

PMC71B
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Lọc phụ tùng & phụ kiện

Back

Tìm kiếm
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
  • Blind plug, M20, 316L, o-ring EPDM

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    14
    71487198
  • Blind plug, M20, Alu, o-ring EPDM

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    14
    71487199
  • Blind plug, NPT1/2, Alu

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    14
    71487201
  • Blind plug, NPT1/2, 316L

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    14
    71487203
  • Cable gland M20, plastic

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71435135
  • Cable gland M20, brass nickel plated

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71435136
  • Cable gland M20, 316L

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71435137
  • Adapter set M20x1.5-G1/2, Alu

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71440660
  • Adapter set M20x1.5-G1/2, 316L

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71440667
  • M12 plug,CuZn-nickel plated,housing side

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71435138
  • M12 plug, 316L, housing side

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71435139
  • HAN7D plug, 90deg, housing side

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71439098
  • Housing filter Al, EPDM

    • further parts
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    19
    71549578
  • Cover Alu, closed

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71435116
  • Cover Alu, closed, Ex d

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71435118
  • Cover 316L, closed, Ex d

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71435122
  • Cover red Alu, closed, Ex d

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71439086
  • Cover 316L, sight glass, Ex d

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71435123
  • Cover Alu, sight glass

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71439089
  • Cover Alu, sight window, Ex d

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71439090
  • Cover red Alu, sight glass, Ex d

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71439088
  • Cover Alu, connection compartment, Ex d

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71435121
  • Cover 316L, connect. compartment, Ex d

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71435128
  • Cover Alu, connection compartment

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71439085
  • Cover red Alu, connect. compartment,Ex d

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    71439087
  • Cover sealing HNBR, -40oC, 5 pieces

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    21
    71435132
  • Terminal unit TU100B, 4-20mA

    • Terminal module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    35
    71435766
  • Terminal unit TU101B, 4-20mA, OVP

    • Terminal module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    35
    71435767
  • Segment display VU100

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    40
    71435772
  • Elektronics PMx7xB

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    30
    XPP0018-
  • Segment display + Bluetooth VU101

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    40
    71435779
  • Graphical display VU112

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    40
    71435775
  • Graphical display + Bluetooth VU113

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    40
    71435781
  • O-ring 26.7x1.78 FKM 70, O2, 5 pieces

    • further parts
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    52010137
  • O-ring 26.7x1.78 HNBR 75, 3A, FDA, 5 pcs

    • further parts
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    52010155
  • O-ring 26.7x1.78 FKM70,degreased, 5 pcs.

    • further parts
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    52020768
  • O-ring 26.7x1.78 EPDM 70, 5 pieces

    • further parts
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    52020770
  • O-ring 26.7x1.78 FKM -40oC, 5 pieces

    • further parts
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    52020771
  • O-ring 26.7x1.78 FFKM 75 CHEMRAZ, 1 pc.

    • further parts
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    52020773
  • O-ring 26.7x1.78 Kalrez 6375, 1 pc.

    • further parts
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    71114820
  • O-ring 27.1x1.6 FFKM 75 Perlast, 1pc.

    • further parts
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    57
    71316464
  • Screw set, M5x16, 4 pieces

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71495134
  • Adapter PMC71X/51B G1/2,d11,4,Da30,316L

    • Connection (process)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    55
    52020217
  • Adapter PMC71 PF1/2, d3, 316L, 3.1

    • Connection (process)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    55
    52020224
  • Adapter PMC71 G1/2, d11.4, 316L, 3.1

    • Connection (process)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    55
    52020225
  • Adapter PMC71 PT1/2, d11.4, 316L, 3.1

    • Connection (process)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    55
    52020226
  • Adapter PMC71 NPT1/2, d11.4, 316L, 3.1

    • Connection (process)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    55
    52020227
  • Adapter PMC71 NPT1/2, NPT1/4, 316L, 3.1

    • Connection (process)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    55
    52020228
  • Adapter PMC71 M20, d3, 316L, 3.1

    • Connection (process)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    55
    52020229
  • Adapter PMC71 G1/2, d3, 316L, 3.1

    • Connection (process)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    55
    52020230
  • Adapter Cbar S G1-1/2 ISO228,316L,screws

    • Connection (process)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    55
    71007932
  • Spacer for process adapter, screws

    • Connection (process)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    58
    52020441
  • Sensor Cerabar PMC71B

    • Sensoric
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    50
    XPP0014-
  • Cable PE,80inch, sep. housing PMXXXB

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71551044
  • Cable PE,200inch, sep. housing PMXXXB

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71551080
  • Cable PE,400inch, sep. housing PMXXXB

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71551083
  • Cable FEP,200inch, sep. housing PMXXXB

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71551084
  • Cable PE, 600inch, sep. housing PMXXXB

    • Cable/cable accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    70
    71637914
  • HAN7D socket, cable side

    Mã đơn hàng
    71474958
  • Valve block, 2x NPT1/2"_f/f /cp1.4404

    Mã đơn hàng
    71324850
  • Valve block, 2x NPT1/2"_m/f /cp1.4404

    Mã đơn hàng
    71324854
  • Valve block, 2x G1/2B_m/ /cp1.4404

    Mã đơn hàng
    71324855
  • Valve block, 2xG1/2B _m/f/cpl1.4404_Gr.

    Mã đơn hàng
    71435173
  • Valve block, 2xNPT1/2_m/f/cpl1.4404_Gr.

    Mã đơn hàng
    71435180
  • Valve block, 2xNPT1/2_f/f/cpl1.4404_Gr.

    Mã đơn hàng
    71435186
  • Mountingset Cerabar,Deltapilot,Levelflex

    Mã đơn hàng
    71102216
  • Mounting bracket 2 valve,stainless steel

    Mã đơn hàng
    71372498
  • Weather protection cover, plastic, XW111

    Mã đơn hàng
    71438291
  • Weather protection cover, 316L, XW112

    Mã đơn hàng
    71438303

Chào mừng đến với Endress+Hauser!

Vui lòng chọn thị trường / khu vực của bạn