Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
RTD thermometer TMT162R with field transmitter, display and HART, FOUNDATION Fieldbus or PROFIBUS PA

RTD Thermometer TMT162R

TMT162R
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Lọc phụ tùng & phụ kiện

Back

Tìm kiếm
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
  • O-Ring 88x3 HNBR 70° Shore PTFE

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    6
    71502617
  • Cover latch spares kit field housing

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    51004948
  • Housing cover blind, 316L Exd ATEX Ex d, FM XP + O-ring CSA XP only as cover of terminal part

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    TMT162X-HA
  • Housing cover blind, 316L + O-ring

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    TMT162X-HB
  • Housing cover cpl. for display,Ex d,316L ATEX Ex d, FM XP, CSA XP + O-ring

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    TMT162X-HC
  • Housing cover cpl. for display, 316L + O-Ring

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    TMT162X-HD
  • Housing cover blind, Alu Ex d FM XP + O-ring CSA XP only as cover of terminal part

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    TMT162X-HH
  • Housing cover blind, Alu + O-ring

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    TMT162X-HI
  • Housing cover cpl. for display,Alu Ex d + O-ring

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    TMT162X-HK
  • Housing cover cpl. for display, Alu + O-ring

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    TMT162X-HL
  • Display fitt. kit field housing

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2
    71310423
  • Display HART5 + fitting kit + twist protection

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2
    TMT162X-DA
  • Display PA/FF + fitting kit + twist protection

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2
    TMT162X-DB
  • Display fitting kit + twist protection

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2
    TMT162X-DC
  • Fieldbus connector PA M20;M12; L150

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71090687
  • RTD Insert TET300

    • further parts
    Mã đơn hàng
    TET300-
  • Commubox FXA195

    • further parts
    Mã đơn hàng
    FXA195-
  • Electronic TMT162

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    4
    TMT162E-
  • Housing TMT162

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    1
    TMT162G-
  • Mount.bracket st.steel A4 wall/tube 2"

    Mã đơn hàng
    51004823
  • M20x1.5 cable gland, 2xD0.5 cables

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    51004653
  • Cable gland NPT1/2, 2xD0.5 cables

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    51004654
  • Adapter M20x1.5 exter./M24x1.5 intern.VA

    Mã đơn hàng
    51004915
  • Mounting bracket 2"tube stainless steel

    Mã đơn hàng
    51006412
  • Cable gland NPT1/2, D4.5-8.5 IP68

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    51006845
  • Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    71110007
  • Blind plug M20x1.5 EEx-d+O-ring Alu

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    71525620
  • Blind plug M20x1.5 Ex-d+O-ring V4A

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    71525622
  • Blind plug G1/2" Ex-d+O-ring Alu

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    71525621
  • Blind plug G1/2" Ex-d+O-ring V4A

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    71525623
  • Blanks (blind) NPT1/2, 3.1655.53

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    51004490
  • Blanks (blind) 1/2NPT V4A

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    51006888