Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Product picture of TC thermometer TMT142C with field transmitter

Thermocouple TMT142C

TMT142C
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Lọc phụ tùng & phụ kiện

Back

Tìm kiếm
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
  • O-Ring 88x3 HNBR 70° Shore PTFE

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    6
    71502617
  • O-Ring 18.77x1.78 HNBR 70° Shore PTFE

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    6
    71502941
  • Housing cover blind, 316L Ex d, FM XP, CSA XP + O-ring

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    TMT142X-HA
  • Housing cover blind, 316L + O-ring

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    TMT142X-HB
  • Housing cover cpl. for display,316L Ex d FM XP, CSA XP, with O-ring

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    TMT142X-HC
  • Housing cover cpl. for display, 316L + O-Ring

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    TMT142X-HD
  • Housing cover blind, Alu Ex d FM XP without O-ring CSA XP only as cover of terminal part

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    TMT142X-HH
  • Housing cover blind, Alu + O-ring

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    TMT142X-HI
  • Housing cover cpl. for display, Alu Ex d + O-ring

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    TMT142X-HK
  • Housing cover cpl. for display, Alu + O-ring

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    TMT142X-HL
  • Cover latch spares kit field housing

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    51004948
  • Display HART5 + fitting kit + twist protection

    • further parts
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2+3
    TMT142X-DA
  • Display fitting kit + twist protection

    • further parts
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2+3
    TMT142X-DC
  • Display fitt. kit field housing

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2
    71310423
  • Mounting bracket SS316L, tube 1,5-3"

    • further parts
    Mã đơn hàng
    51007995
  • Insert TEC300

    • further parts
    Mã đơn hàng
    TEC300-
  • Electronic TMT142E

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    4
    TMT142E-
  • Commubox FXA195

    • further parts
    Mã đơn hàng
    FXA195-
  • Housing TMT142G

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    1
    TMT142G-
  • Adapter NPT1/2/M20x1.5 cable entry

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    51004387
  • Adapter M20x1.5 exter./M24x1.5 intern.VA

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    51004915
  • Cable gland NPT1/2, D4.5-8.5 IP68

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    51006845
  • Mounting bracket SS316L, tube 1,5-3"

    Mã đơn hàng
    51007995
  • Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    71110007
  • Blind plug M20x1.5 EEx-d+O-ring Alu

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71525620
  • Blind plug M20x1.5 Ex-d+O-ring V4A

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71525622
  • Blind plug G1/2" Ex-d+O-ring Alu

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71525621
  • Blind plug G1/2" Ex-d+O-ring V4A

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71525623
  • Blanks (blind) NPT1/2, 3.1655.53

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    51004490
  • Blanks (blind) 1/2NPT V4A

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    51006888