Vui lòng kiểm tra sản phẩm thế hệ mới trong phần sản phẩm trước đây / sản phẩm thay thế hoặc liên hệ với Endress+Hauser/ đại diện Endress+Hauser địa phương.
10,5...40 V DC (standard-version) 10,5...30 V DC (Ex-version)
Communication
HART-protocol
Installation
in field
Accuracy
(Pt100, -50...200 °C) <=0,15 K (Pt100, -58...392 °F) <=0,3 °F
Galvanic isolation
yes
Certification
UL rec. Comp ATEX II1G Ex ia IIC T6 ATEX II2G Ex d IIC T6 ATEX II3G Ex nA IIC T6 ATEX IECEx II2D Ex tb IIIC Db ATEX II1G Ex ia IIC T6, II2D Ex ia IIIC FM IS, NI I/1+2/A-D CSA IS, NI I/1+2/A-D FM XP, NI, DIP I,II,III/1+2/A-G CSA XP, NI, DIP I,II,III/1+2/A-G CSA General Purpose IECEx Ex ia IIC T6 Ga IECEx Ex d IIC T6 Gb NEPSI Ex ia IIC T4-T6 NEPSI Ex nA II T4-T6 NEPSI Ex d IIC T4-T6 EAC Ex ia IIC T6 Ga EAC Ex d IIC T6 Gb TIIS Ex ia IIC T4 TIIS Ex ia IIC T6 TIIS Ex d IIC T6
Temperature field transmitter TMT142 HART ATEX II 3G, Ex nA
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
bản tiếng Anh - 11/2009
New version available in English
Sicherheitshinweise für elektrische Betriebsmittel für explosionsgefährdete Bereiche. Safety instructions for electrical apparatus certified for use in explosion-hazardous areas.
Housing cover blind, Alu Ex d FM XP without O-ring CSA XP only as cover of terminal part
Electronic
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
5
TMT142X-HH
Housing cover blind, Alu + O-ring
Electronic
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
5
TMT142X-HI
Housing cover cpl. for display, Alu Ex d + O-ring
Electronic
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
5
TMT142X-HK
Housing cover cpl. for display, Alu + O-ring
Electronic
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
5
TMT142X-HL
Housing cover blind, 316L Ex d, FM XP, CSA XP + O-ring
Electronic
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
5
TMT142X-HA
Housing cover blind, 316L + O-ring
Electronic
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
5
TMT142X-HB
Housing cover cpl. for display,316L Ex d FM XP, CSA XP, with O-ring
Electronic
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
5
TMT142X-HC
Housing cover cpl. for display, 316L + O-Ring
Electronic
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
5
TMT142X-HD
O-Ring 18.77x1.78 HNBR 70° Shore PTFE
further parts
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
9
71502941
Spare RFID TAG
further parts
Mã đơn hàng
XPRFID-
Housing TMT142G
Housing/housing accessories
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
1
TMT142G-
Electronic TMT142E
Display
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
4
TMT142E-
Mounting bracket SS316L, tube 1,5-3"
Mã đơn hàng
51007995
Adapter NPT1/2/M20x1.5 cable entry
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
51004387
Cable entry M20x1.5
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
51004949
Cable gland NPT1/2, D4.5-8.5 IP68
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
51006845
Adapter M20x1.5 exter./M24x1.5 intern.VA
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
51004915
Display fitt. kit field housing
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
2
71310423
Blanks (blind) NPT1/2, 3.1655.53
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
9
51004490
Blanks (blind) 1/2NPT V4A
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
9
51006888
Blind plug M20x1.5 EEx-d+O-ring Alu
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
9
71525620
Blind plug G1/2" Ex-d+O-ring Alu
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
9
71525621
Blind plug M20x1.5 Ex-d+O-ring V4A
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
9
71525622
Blind plug G1/2" Ex-d+O-ring V4A
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
9
71525623
Service
Mã đơn hàng
DIENST-
Chúng tôi tôn trọng quyền riêng tư của bạn
Chúng tôi sử dụng cookie để nâng cao trải nghiệm duyệt web của bạn, thu thập số liệu thống kê để tối ưu hóa chức năng của trang web và cung cấp nội dung hoặc quảng cáo phù hợp.
Bằng cách chọn "Chấp nhận tất cả", bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem lại Chính sách cookie của chúng tôi.