Pt100, pH-Electrode like
Diameter: 12 mm
Working limit: -15...+150oC / 0...14pH
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
CTS1
Temperature sensor e.g. for automatic temperature compensation during pH
measurementEN VI 22/09/202001/04/2004Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
22/09/2020
Cỡ tập tin:
509.7 KB
Tên tập tin:
TI00123CEN_0520.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
CTS1
Temperature sensor e. g. for automatic temperature compensation during
pH measurementEN VI 15/10/2020Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
15/10/2020
Cỡ tập tin:
683.1 KB
Tên tập tin:
BA02056CEN_0120.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Analog pH/ORP sensors
pH/ORP measurement
Supplement to BA01572C, BA02056C
Safety instructions for electrical apparatus in explosion-hazardous
areas
ATEX II 1G Ex ia IIC T3/T4/T6 GaEN VI 21/10/202101/10/200802/11/200301/07/200301/07/2002Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
21/10/2021
Cỡ tập tin:
493.2 KB
Tên tập tin:
XA00028CEN_1121.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Temperature sensor CTS1
Supplement to BA02056C
Safety instructions for electrical apparatus in explosion-hazardous
areasEN VI 12/10/2020Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
12/10/2020
Cỡ tập tin:
796.1 KB
Tên tập tin:
XA02233CEN_0120.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Analog ph/ORP sensors Temperature probe CTS1
pH/ORP measurement
Supplement to BA01572C, BA02056C
Safety instructions for electrical apparatus in explosion-hazardous
areas
UKEx II 1 G Ex ia IIC T3/T4/T6 GaNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
08/12/2021
Cỡ tập tin:
427.3 KB
Tên tập tin:
XA02785CEN_0121-00.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: CeraGel, CeraLiquid, OrbiPore, OrbiSint, Sensor
Product root: CPS11-, CPS12-, CPS13-, CPS41-, CPS42-, CPS64-,
CPS71-, CPS72-, CPS91-, CTS1-
Declaration number:
EC_00624_01.18EN VI 09/01/2023Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
09/01/2023
Cỡ tập tin:
283.1 KB
Tên tập tin:
EC_00624_03.23_CPSxx_Ex.pdf
-
-
-
Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh
Product family: CeraGel, CeraLiquid, CeraTex, OrbiPore, OrbiSint, OrbiTex, Sensor
Product root: CPS11-, CPS12-, CPS31-, CPS41-, CPS71-, CPS72-, CPS91-, CTS1-
Declaration number: UK_00442_01.21Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
25/10/2021
Cỡ tập tin:
292.5 KB
Tên tập tin:
UK_00442_01.21_CPSxx Ex.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: InduMax P, Liquiline M, Memosens
Product root: CLS12-, CLS13-, CLS15-, CLS15D-, CLS16-, CLS16D-,
CLS21-, CLS21D-, CLS50-, CLS50D-, CLS82D-, CM42-, COS21D-, COS22D-,
COS51D-, CPF81-, CPF81D-, CPF82-, CPF82D-, CPS11-, CPS11D-, CPS12-,
CPS12D-, CPS13-, CPS16D-, CPS171D-, CPS41-, CPS41D-, CPS42-, CPS42D-,
CPS441-, CPS441D-, CPS471-, CPS471D-, CPS491-, CPS491D-, CPS64-, CPS71-,
CPS71D-, CPS72-, CPS72D-, CPS76D-, CPS91-, CPS91D-, CPS92-, CPS92D-,
CPS96D-, CTS1-, CYK10-, CYP01D-, CYP02D-, OPS171D-
Region: USA
Approval agency: FMNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/11/2020
Cỡ tập tin:
523.6 KB
Tên tập tin:
FM16US0145XSupp15.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: CeraGel, CeraLiquid, OrbiPore, OrbiSint, Sensor
Product root: CPS11-, CPS12-, CPS13-, CPS41-, CPS42-, CPS64-,
CPS71-, CPS72-, CPS91-, CTS1-
Region: BrazilNgôn ngữ:
Tiếng Bồ Đào Nha
Phiên bản:
25/06/2019
Cỡ tập tin:
1.3 MB
Tên tập tin:
CPSxx_TÜV 13.0911X_Rev3.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: CeraGel, CeraLiquid, ConduMax H, ConduMax W, InduMax H, InduMax P, Liquiline M, Memocheck, OrbiPac, OrbiPore, OrbiSi nt, Sensor, TopHit
Product root: CLS12-, CLS13-, CLS15-, CLS16-, CLS21-, CLS50-, CLS54-, CM42-, CPF81-, CPF82-, CPS11-, CPS12-, CPS13-, CPS41-, CPS42-,
CPS441-, CPS471-, CPS491-, CPS71-, CPS72-, CPS91-, CPS92-, CTS1-, CYP03D-
Region: Canada
Approval agency: CSA
Protection: Ex i Cl. I Div. 1Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/06/2023
Cỡ tập tin:
2.6 MB
Tên tập tin:
CSA_CoC_1718339_CM42_2023-06-01.pdf
-