Replaceable insert acc. IEC 60751.
Imperial version with central spring
load.
::Fastest response times for optimal
process control through iTHERM
QuickSens.
::Maximum robustness for highest process
safety through iTHERM StrongSens.
Lựa chọn Lean
-
Sản phẩm tiêu chuẩn
- Đáng tin cậy, mạnh mẽ và ít bảo trì
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX | Công nghệ vượt trội | Đơn giản |
---|---|---|
Lựa chọn Fundamental Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Lean Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Extended Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Xpert Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
Có thể thay đổi |
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
TI iTHERM TS212
Insert for thermometer installation
EN VI 01/03/202428/11/202214/01/202128/06/201904/08/2017Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/03/2024
Cỡ tập tin:
1.3 MB
Tên tập tin:
TI01336TEN_0524-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
XA iTHERM TS111, iTHERM TS211, iTHERM TS212
Insert for installation in thermometers
ATEX, IECEx:
Ex ia IIC T6 GaEN VI 26/06/202312/12/202218/07/202227/06/202224/04/2019Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
26/06/2023
Cỡ tập tin:
437 KB
Tên tập tin:
XA01605TEN_0523-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
XA iTHERM TM111, TM112, TM131, TM151, TM152, TS111, TS211, TS212
Thermometers and inserts
Ex ia IIC T1...T6 Ga
Ex ia IIC T1...T6 Ga/Gb
Ex ia IIIC T<sub>200</sub>85 °C...T<sub>200
</sub>450 °C Da/DbEN VI 12/07/202428/06/202327/04/202331/10/202231/07/2020Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
12/07/2024
Cỡ tập tin:
578 KB
Tên tập tin:
XA02110TEN_0524-00.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
Device viewer
Technical documentation in other languages
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
14/07/2021
Cỡ tập tin:
478.5 KB
Tên tập tin:
SD02429R09EN_0121.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Accessories: Pipe thermowell, Accessories: Inserts, PROCESS RTD HYGIENIC, RTD thermometer
Product root: TK40-, TM371-, TM372-, TM401-, TM402-, TM411-,
TM412-, TMR35-, TS111-, TS212-, TT411-, TT412-
Declaration number: HE_00886_01.17
Additional information: TSE compliance, animal fat freeEN VI 23/10/2017Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
23/10/2017
Cỡ tập tin:
160.7 KB
Tên tập tin:
HE_00886_0117.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Accessories: Inserts
Product root: TS212-
Declaration number: HE_01433_01.21
Manufacturer specification: RoHS
Additional information: China RoHSEN VI 30/04/2021Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/04/2021
Cỡ tập tin:
297.6 KB
Tên tập tin:
HE_01433_01.21 China RoHS TS212.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Accessories: Bar stock thermowell, Accessories: Pipe thermowell, Accessories: Inserts, Magphant, Process RTD general purpose, Process RTD hygienic, RTD thermometer
Product root: DTT31-, DTT35-, TK40-, TM101-, TM111-, TM121-, TM131-, TM311-, TM371-, TM372-, TM401-, TM402-, TM411-, TM412-, TMR35-,
TS111-, TS212-, TT131-, TT151-, TT411-, TT412-
Declaration number: HE_01494_01.21
Manufacturer specification: Food hygiene
Additional information: BSE, TSENgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
27/07/2023
Cỡ tập tin:
266 KB
Tên tập tin:
HE_00886_07_17.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Accessories: Inserts, Process RTD general purpose
Product root: TM111-, TM131-, TM151-, TS111-, TS211-, TS212-
Declaration number: EC_00735_02.23EN VI 22/06/2023Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
22/06/2023
Cỡ tập tin:
151.4 KB
Tên tập tin:
EC_00735_02.23.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessories: Inserts, Process RTD general purpose
Product root: TM111-, TM131-, TM151-, TS111-, TS211-, TS212-
Region: International (IECEx)
Approval agency: Bureau Veritas
Protection: Ex ia IIC T6...T1 Ga, Ex ia IIC T6...T1 Ga/Gb, Ex ia IIIC Txxx°C Da/DbNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
03/11/2023
Cỡ tập tin:
3.1 MB
Tên tập tin:
IECEx EPS 18.0074X_05.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessories: Inserts, Process RTD general purpose
Product root: TM111-, TM112-, TM131-, TM151-, TM152-, TS111-, TS211-, TS212-
Region: Brazil
Approval agency: TÜV
Protection: Ex ia IIC T6...T1 Ga, Ex ia IIC T6...T1 Ga/Gb, Ex ia IIIC Txxx°C Da/DbNgôn ngữ:
Tiếng Bồ Đào Nha
Phiên bản:
25/09/2024
Cỡ tập tin:
1.6 MB
Tên tập tin:
TUEV 24.0326 X_TUEV 23.1174 X.pdf
-