Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Product picture of: CPS13

Orbisint CPS13

CPS13
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Filter downloads

Back

13 tài liệu
    • Thông tin kĩ thuật (TI)

    Orbisint CPS11D and CPS11

    • Thông tin kĩ thuật (TI)
    bản tiếng Anh - 07/2021
    New version available in English

    pH sensor for standard applications in process technology and
    environmental engineering

    • Thông tin kĩ thuật (TI)

    Technical Information Orbisint CPS12/ CPS12D / CPS13

    • Thông tin kĩ thuật (TI)
    bản tiếng Anh - 05/2005
    New version available in English

    Redox electrodes, analog and digital with Memosens technology and
    reference electrode
    Each with dirt-repellent PTFE diaphragm forstandard applications in
    process and environmental technology

    • Hướng dẫn vận hành (BA)

    pH/ORP sensors and reference half cells

    • Hướng dẫn vận hành (BA)
    bản tiếng Anh - 05/2020
    New version available in English

    Sensors with Memosens technology and analog sensors

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)

    Analog pH/ORP sensors

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
    bản tiếng Anh - 10/2021
    New version available in English

    pH/ORP measurement
    Supplement to BA01572C, BA02056C
    Safety instructions for electrical apparatus in explosion-hazardous
    areas
    ATEX II 1G Ex ia IIC T3/T4/T6 Ga

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)

    Analog pH/ORP sensors

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
    bản tiếng Anh - 03/2022
    New version available in English

    pH and ORP measurement
    Supplement to BA01572C
    Safety instructions for electrical equipment in explosion-hazardous
    areas
    EAC Ex 0Ex ia IIC T3/T4/T6 Ga X
    EAC Ex 0Ex ia IIC T4/T6 GaX
    EAC Ex 1Ex ib IIC T3/T4/T6 Gb X

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)

    Analog ph/ORP sensors Temperature probe CTS1

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
    bản tiếng Anh - 12/2021
    New version available in English

    pH/ORP measurement
    Supplement to BA01572C, BA02056C
    Safety instructions for electrical apparatus in explosion-hazardous
    areas
    UKEx II 1 G Ex ia IIC T3/T4/T6 Ga

    • Tài liệu đặc biệt (SD)

    Kurzanleitung pH-/Redox-Sensoren - Short Instructions pH/ORP sensors

    • Tài liệu đặc biệt (SD)
    bản tiếng Anh - 04/2007
    New version available in English

    pH-/Redox-Sensoren - pH/ORP sensors

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu

    Product family: CeraGel, CeraLiquid, OrbiPore, OrbiSint, Sensor

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
    bản tiếng Anh - 01/2023
    New version available in English

    Product root: CPS11-, CPS12-, CPS13-, CPS41-, CPS42-, CPS64-,
    CPS71-, CPS72-, CPS91-, CTS1-
    Declaration number:
    EC_00624_01.18

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu

    Product family: CeraGel, CeraLiquid, CeraTex, NoryLab, OrbiPore, OrbiSint, OrbiTex, Sensor, TopHit

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
    bản tiếng Anh - 01/2023
    New version available in English

    Product root: CPS11-, CPS12-, CPS13-, CPS21-, CPS31-, CPS41-, CPS42-, CPS43-, CPS441-, CPS471-, CPS491-, CPS51-, CPS52-, CPS64-, CPS
    65-, CPS71-, CPS72-, CPS91-, CPS92-
    Declaration number: EU_00921_02.23

    • Bảo vệ chống cháy nổ

    Product family: InduMax P, Liquiline M, Memosens

    • Bảo vệ chống cháy nổ
    bản tiếng Anh - 11/2020
    New version available in English

    Product root: CLS12-, CLS13-, CLS15-, CLS15D-, CLS16-, CLS16D-,
    CLS21-, CLS21D-, CLS50-, CLS50D-, CLS82D-, CM42-, COS21D-, COS22D-,
    COS51D-, CPF81-, CPF81D-, CPF82-, CPF82D-, CPS11-, CPS11D-, CPS12-,
    CPS12D-, CPS13-, CPS16D-, CPS171D-, CPS41-, CPS41D-, CPS42-, CPS42D-,
    CPS441-, CPS441D-, CPS471-, CPS471D-, CPS491-, CPS491D-, CPS64-, CPS71-,
    CPS71D-, CPS72-, CPS72D-, CPS76D-, CPS91-, CPS91D-, CPS92-, CPS92D-,
    CPS96D-, CTS1-, CYK10-, CYP01D-, CYP02D-, OPS171D-
    Region: USA
    Approval agency: FM

    • Bảo vệ chống cháy nổ

    Product family: CeraGel, CeraLiquid, OrbiPore, OrbiSint, Sensor

    • Bảo vệ chống cháy nổ
    bản tiếng Bồ Đào Nha - 06/2019
    New version available in English

    Product root: CPS11-, CPS12-, CPS13-, CPS41-, CPS42-, CPS64-,
    CPS71-, CPS72-, CPS91-, CTS1-
    Region: Brazil

    • Bảo vệ chống cháy nổ

    Product family: CeraGel, CeraLiquid, ConduMax H, ConduMax W, InduMax H, InduMax P, Liquiline M, Memocheck, OrbiPac, OrbiPore, OrbiSi nt, Sensor, TopHit

    • Bảo vệ chống cháy nổ
    bản tiếng Anh - 06/2023
    New version available in English

    Product root: CLS12-, CLS13-, CLS15-, CLS16-, CLS21-, CLS50-, CLS54-, CM42-, CPF81-, CPF82-, CPS11-, CPS12-, CPS13-, CPS41-, CPS42-,
    CPS441-, CPS471-, CPS491-, CPS71-, CPS72-, CPS91-, CPS92-, CTS1-, CYP03D-
    Region: Canada
    Approval agency: CSA
    Protection: Ex i Cl. I Div. 1

    • Bảo vệ chống cháy nổ

    Product family: CeraGel, CeraLiquid, CeraTex, OrbiPore, OrbiSint, OrbiTex, Sensor

    • Bảo vệ chống cháy nổ
    bản tiếng Anh - 08/2021
    New version available in English

    Product root: CPS11-, CPS12-, CPS13-, CPS21-, CPS31-, CPS41-, CPS42-, CPS43-, CPS71-, CPS72-, CPS91-, CPS92-, CTS1-
    Region: Europe
    Approval agency: TÜV
    Protection: Ex i Zone 0