Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Picture of flowmeter Proline Promag 55S for applications with high solids content and high abrasion

Proline Promag 55S
electromagnetic flowmeter

The flowmeter with outstanding abrasion resistance and integrated solids content diagnostics

55S
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Lọc phụ tùng & phụ kiện

Back

Tìm kiếm
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
  • Kit power s.b. Pmag55 all voltage

    • Power supply
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    F
    71029347
  • Kit p.s.b.55 all voltage HE

    • Power supply
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    F
    71039470
  • Kit 10 fuses 250 VAC T 2A00

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    50094003
  • Kit meas. amplifier Pmag 55 WEA

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71029343
  • Kit meas. amplifier 55 WEA HE

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71039462
  • Kit meas. amplifier Pmag 55 ESS

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71029344
  • Kit meas. amplifier 55 EES HE

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71039463
  • Kit meas. amplifier Pmag 55 SEA

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71029345
  • Kit meas. amplifier 55 SEA HE

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71039464
  • Kit meas. amplifier Pmag 55 CN

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71029346
  • Kit meas. amplifier 55 CN HE

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    B
    71039465
  • Kit commodul current/freq./2Relay Ex

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    50098300
  • Kit I/O current/frequency/2Relay HE EX

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    71039475
  • Kit com 53/55/83/93 curr./freq. out Ex

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    50098301
  • Kit I/O current/frequency out HE EX

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    71039476
  • Kit I/O Profibus PA Ex

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    71066579
  • Kit I/O 50/53/55/80/83 Profib. PA HE Ex

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    71066580
  • Kit I/O Foundation Fieldbus C14 EX

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    71095035
  • Kit I/O Foundation Fieldbus HE C14 EX

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    71095037
  • Kit I/O 50/53/55/83/65/8ME Profib. DP Ex

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    71021742
  • Kit I/O 50/53/55/83 Profibus DP HE EX

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    C
    71039484
  • Kit I/O Profib. DP+Stat.In 2 Interf. Ex

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    D
    50108002
  • Kit I/O Profib.DP+Stat.In 2 Interf.HE EX

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    D
    71039486
  • Kit Commodul current out 3 Interface Ex

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    D
    50096833
  • Kit I/O current out 3 Interface HE EX

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    D
    71039477
  • Kit Sub PCB current out

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2
    50096834
  • Kit Sub PCB current out HE

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2
    71039487
  • Kit Sub PCB frequency out

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    3
    50096835
  • Kit Sub PCB frequency out

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    3
    50096835
  • Kit Sub PCB frequency out HE

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    3
    71039489
  • Kit Sub PCB frequency out HE

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    3
    71039489
  • Kit Sub PCB Status input

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    4
    50096837
  • Kit Sub PCB Status input HE

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    4
    71039492
  • Kit Sub PCB Relay out

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    50096836
  • Kit Sub PCB Relay out

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    50096836
  • Kit Sub PCB Relay out HE

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    71039491
  • Kit Sub PCB Relay out HE

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    71039491
  • Kit Sub PCB current in

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    6
    50098562
  • Kit Sub PCB current input HE

    • I/O module
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    6
    71039488
  • Kit display module

    • Display
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    E
    50096754
  • Kit display modul Wall enclosure

    • further parts
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    J
    50096755
  • Kit Bus/connec.b.5X/40/8X/65 field hous.

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    G
    50094016
  • Kit Bus PCB/PCB carr.5X/8X/9X/65 wall

    • Electronic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    21
    50094017
  • Kit connec. board In/Output Wall encl

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    18
    50094014
  • Kit connec. board PMAG5X wall enclo.

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    19
    50094015
  • Kit connec. board 50/53/55 wall encl.HE

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    19
    71039496
  • Kit connection board D/E/L/P/S/W FS

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    A
    50098018
  • Kit connection board D/E/L/P/S/W FS HE

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    A
    71039497
  • Kit Termin.Block field hous. 5X/8X/40/65

    • Terminals
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    29
    50108139
  • Kit Termin.Block Wall encl. 5X/8X/9X/65

    • Terminals
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    30
    50108140
  • Kit T-DAT Transmitter Data Chip

    • Memory
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    1
    50094004
  • Kit S-Dat Pmag 55 programmed

    • Memory
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    S
    71029348
  • Kit Cover 5X/40/8X/65 with window

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    8
    50094026
  • Kit Cover 5X/40/8X/65 version blind

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    50094028
  • Kit Cover Connection terminal

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    50094038
  • Kit Cover Connection terminal

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    26
    50094038
  • Repair kit cover, remote version

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    26
    71247838
  • Kit 10 cable glands M20x1,5

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    50096840
  • Kit 10 cable glands M20x1,5

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    50096840
  • Kit Cable gland Found. Fieldbus

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    50094984
  • Kit Cable gland Profibus PA

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    50098037
  • Kit 10 ext. M20x1.5/G 1/2" (plug PVC)

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    50098041
  • Kit 10 ext. M20x1.5/NPT 1/2" (plug PVC)

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    50098042
  • Kit 2 cable glands G1/2" Nema 6P

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71029351
  • Kit 2 cable glands NPT1/2" Nema 6P

    • Connection (electrical)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71029352
  • Kit Circuit board cpl field/SS-housing

    • Fixing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    12
    50096839
  • Kit Ground terminal / Cover clamp

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    13
    50096841
  • Kit Bushing to field/SS-housing

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    14
    50099102
  • Kit Seal cover to Wall enclosure

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    50094041
  • Kit 10 Seal cover to field housing

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    11
    50094050
  • Kit parts housing FS Stnd/HT

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    24
    50098019
  • Kit parts housing compact Stnd/HT

    • Housing/housing accessories
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    50098020
  • Kit housing gasket FS Stnd/HT

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    50098023
  • Kit housing gasket compact Stnd/HT

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    23
    50098024
  • Promag, cable remote version

    • further parts
    Mã đơn hàng
    DK5CA-
  • Promag 55, transmitter

    • further parts
    Mã đơn hàng
    55XXX-
  • Grounding cable kit, Promag L/W/P/S/E

    • further parts
    Mã đơn hàng
    DK5GC-
  • Promag, grounding disc/protection disc

    • further parts
    Mã đơn hàng
    DK5GD-
  • Serviceinterface FXA193

    • further parts
    Mã đơn hàng
    FXA193-
  • Transmitter Promag, mounting set

    Mã đơn hàng
    DK5WM-
  • Promag 55S, extension piece

    Mã đơn hàng
    DK5SP-
  • Promag 53/55, software package

    Mã đơn hàng
    DK5SO-