Tổng quan về thông số kỹ thuật
-
Measurement range
k=0,1: 0,04 to 500 µS/cm
-
Process temperature
-5 to 120 °C (23 to 248 °F)
For Sterilizsation: max. 150 °C at 5 bar
(Max. 302 °F at 73 psi) -
Process pressure
13 bar at 20 °C (188 psi at 68 °F)
9 bar at 120 °C (130 psi at 248 °F)
Phạm vi ứng dụng
Condumax CLS16D is a high-end conductivity sensor with certified hygienic design. It measures with highest precision providing you with reliable data for optimum process and product quality. Numerous certificates and various hygienic process connections ensure the perfect fit for your process. Condumax CLS16D is not the latest Memosens generation. To get information on the new Memosens CLS16E sensor with extended functionality, click here.
Condumax CLS16D measures conductivity in pure and ultrapure water applications for the monitoring and control of:
Ion exchangers
Reverse osmosis
Distillation
Electro-deionizing
Water for injection (WFI)
With its international explosion protection approvals, such as ATEX, FM, CSA and NEPSI, the digital sensor is suitable for hazardous area use.
Lợi ích
Highest precision and measuring accuracy
Hygienic design certified by EHEDG
Certified biocompatibility according to USP class VI and FDA compliance of all wetted materials
Sterilizable and autoclavable
Quality certificate stating the individual cell constant
Logging of sensor-specific data for easy traceability and predictive maintenance
Convenient maintenance strategy with Memobase Plus for easy calibration and sensor management
Video
Lựa chọn Extended
-
Sản phẩm cao cấp
- Chức năng cao và tiện lợi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX | Công nghệ vượt trội | Đơn giản |
---|---|---|
Lựa chọn Fundamental Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Lean Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Extended Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Xpert Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
Có thể thay đổi |
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Technical Information Condumax CLS16/CLS16D
bản tiếng Anh - 10/2014
Conductivity conductively measured
EN VI 31/10/201410/09/201214/03/201101/04/201001/08/2007Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
31/10/2014
Cỡ tập tin:
739.2 KB
Tên tập tin:
TI00227CEN_1514.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Condumax CLS15D/16D/21D
bản tiếng Anh - 06/2022
For contacting conductivity measurement in liquids
EN VI 01/06/202219/08/202027/01/202010/10/201731/07/2016Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/06/2022
Cỡ tập tin:
1.5 MB
Tên tập tin:
BA01147CEN_0722-00.pdf
-
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Technical Information Condumax CLS16/CLS16D
Conductivity conductively measured
EN VI 31/10/201410/09/201214/03/201101/04/201001/08/2007Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
31/10/2014
Cỡ tập tin:
739.2 KB
Tên tập tin:
TI00227CEN_1514.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Condumax CLS15D/16D/21D
For contacting conductivity measurement in liquids
EN VI 01/06/202219/08/202027/01/202010/10/201731/07/2016Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/06/2022
Cỡ tập tin:
1.5 MB
Tên tập tin:
BA01147CEN_0722-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
CLS50D, CLS50, CLS54, CLS15D, CLS16D, CLS21D, CLS82D
Supplement to: BA00182C, BA01591C, BA01147C, BA01326C
Safety instructions for electrical apparatus in explosion-hazardous
areas
UK II 1G Ex ia IIC T3/T4/T6 GaEN VI 31/01/202220/10/2021Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
31/01/2022
Cỡ tập tin:
459.6 KB
Tên tập tin:
XA02702CEN_0222-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Safety instructions Condumax CLS15D, CLS16D, CLS21D
Safety instructions for electrical apparatus for explosion-hazardous
zone 2EN VI 02/09/200901/04/2009Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
02/09/2009
Cỡ tập tin:
1.4 MB
Tên tập tin:
XA227CA3_0909.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Safety instructions Condumax CLS15D, CLS16D, CLS21D
Safety instructions for electrical apparatus for explosion-hazardous
areasEN VI 02/09/200901/07/2008Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
02/09/2009
Cỡ tập tin:
1.3 MB
Tên tập tin:
XA085CA3_0909.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
CLS15D, CLS16D, CLS21D, CLS50D, CLS50, CLS54, CLS82D
Safety instructions for electrical equipment in explosion-hazardous
areas
EAC Ex, 0Ex ia IIC T6/T4 Ga X
Supplement to:
BA01147C,BA00182C, BA01591C, BA01326CEN VI 01/03/202231/03/2021Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/03/2022
Cỡ tập tin:
507 KB
Tên tập tin:
XA02375CEN_0222-00.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
SD Hygienic applications
Liquid analysis equipment
EN VI 29/08/202330/04/2021Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
29/08/2023
Cỡ tập tin:
512.7 KB
Tên tập tin:
SD02751CEN_0223-00.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
Memoclip
Äußere Kennzeichnung von digitalen Sensoren und Kabeln mit
Memosens-TechnologieEN VI 01/03/2007Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/03/2007
Cỡ tập tin:
284.4 KB
Tên tập tin:
SD124Ca2.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
Catálogo Portfolio Analítica
Desde sensores hasta soluciones completas
Ngôn ngữ:
Tiếng Tây Ban Nha
Phiên bản:
12/01/2017
Cỡ tập tin:
1.5 MB
Tên tập tin:
FA01018CES_Portfolio_Analitica_0216.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
Jistota v analýze kapalin
Od senzorů po kompletní dodávku na klíč
Ngôn ngữ:
Tiếng Séc
Phiên bản:
12/01/2017
Cỡ tập tin:
740.3 KB
Tên tập tin:
Analyza_FA01018Ccs_0216.pdf
-
-
-
Các lĩnh vực hoạt động(FA)
Esperti nell’analisi dei liquidi
Dai sensori singoli a soluzioni
complete “chiavi in mano”Ngôn ngữ:
Tiếng Ý
Phiên bản:
12/01/2017
Cỡ tập tin:
3.9 MB
Tên tập tin:
FA01018CIT_02.16.pdf
-
-
-
Tài liệu về năng lực (CP)
Leitfähigkeitsmessung in Industrieprozessen
Auswahl- und Engineeringhilfe für verschiedene Industrien und
AnwendungenNgôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
27/04/2023
Cỡ tập tin:
2.4 MB
Tên tập tin:
CP01313CDE_0223_LF_Auswahlhilfe_web.pdf
-
-
-
Tài liệu về năng lực (CP)
産業プロセスにおける導電率の測定
さまざまな産業およびアプリケーション向けの選択およびエンジニアリングガイド
Ngôn ngữ:
Tiếng Nhật
Phiên bản:
12/01/2024
Cỡ tập tin:
6.3 MB
Tên tập tin:
CP01313CJA_0223.pdf
-
-
-
Tài liệu về năng lực (CP)
Conductivity measurement in industrial processes
Selection and engineering guide for different industries and
applicationsNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
27/04/2023
Cỡ tập tin:
2.5 MB
Tên tập tin:
CP01313CEN_0223_cond_selection_guide_web.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: ConduMax H, Memosens
Product root: CLS16-, CLS16B-, CLS16D-, CLS16E-
Declaration number: HE_01875_01.24
Manufacturer specification: Food hygiene, 1935/2004
Additional information: ASME BPE 2022Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/01/2024
Cỡ tập tin:
326.2 KB
Tên tập tin:
HE_01875_01.24_CLS16X_ChangeNotificationASME-BPE_Sealing_20240130.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: ConduMax H
Product root: CLS16D-
Declaration number: HE_01819_01.23
Manufacturer specification: RoHS
Additional information: China-RoHSEN VI 08/08/2023Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
08/08/2023
Cỡ tập tin:
400.7 KB
Tên tập tin:
HE_01819_01.23_CLS16D_China-RoHS_orange_.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: ConduMax H
Product root: CLS16D-
Declaration number: HE_00410_01.17
Manufacturer specification: RoHSEN VI 08/02/2017Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
08/02/2017
Cỡ tập tin:
241.6 KB
Tên tập tin:
HE_00410_01.17.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: ConduMax H
Product root: CLS16D-
Declaration number: HE_01104_01.19
Manufacturer specification: RoHSEN VI 04/03/2019Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
04/03/2019
Cỡ tập tin:
621 KB
Tên tập tin:
HE_01104_01.19.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: ConduMax H
Product root: CLS16D-
Declaration number: HE_01342_01.20
Additional information: DIN EN 61709:2011, SN 29500EN VI 14/09/2020Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
14/09/2020
Cỡ tập tin:
162.3 KB
Tên tập tin:
CLS16D_HE_01342_01.20.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: CeraGel, CeraLiquid, Ceramax, ConduMax H, ConduMax W, InduMax H, InduMax P, Liquiline, Memosens, Messkabel, Orbi Pac, OrbiPore, OrbiSint, OxyMax H, OxyMax W, TopHit
Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CLS50D-, CLS54D-, CLS82D-,
CML18-, COS21D-, COS22D-, COS51D-, COS81D-, CPF82D-, CPL51E-
,
CPS11D-, CPS12D-, CPS16D-, CPS171D-, CPS31D-, CPS341D-, CPS41D-,
CPS42D-, CPS441D-, CPS471D-, CPS47D-, CPS491D-, CPS71D-,
CPS72D-,
CPS77D-, CPS91D-, CPS92D-, CPS96D-, CPS97D-, CYK10-, CYK20-
Declaration number: EC_00828_02.20EN VI 14/02/2022Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
14/02/2022
Cỡ tập tin:
281.9 KB
Tên tập tin:
EC_00828_03.22_D-Sensoren CML18 EMV_RoHS.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: ConduMax H, ConduMax W, Messkabel
Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CYK10-, CYK20-
Declaration number: EC_00360_02.16EN VI 06/01/2023Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
06/01/2023
Cỡ tập tin:
296.3 KB
Tên tập tin:
EC_00360_03.23_CLSxxD_Zone2.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: ConduMax H, ConduMax W, Messkabel
Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CYK10-, CYK20-
Declaration number: EC_00358_02.16EN VI 13/10/2022Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
13/10/2022
Cỡ tập tin:
313.8 KB
Tên tập tin:
EC_00358_03.22_CLSxxD.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: ConduMax H, ConduMax W, Messkabel
Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CYK10-, CYK20-
Declaration number: EC_00361_02.16EN VI 06/01/2023Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
06/01/2023
Cỡ tập tin:
285.5 KB
Tên tập tin:
EC_00361_03.23_CLSxxD_nonEx.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: CeraGel, CeraLiquid, Ceramax, ConduMax H, ConduMax W, Memocheck, Memosens, Messkabel, OrbiPore, OrbiSint, OxyMax H, OxyMax W, TopHit
Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CLS82D-, COS22D-, COS51D-, COS81D-, CPS11D-, CPS12D-, CPS16D-, CPS171D-, CPS31D-, CPS341D-,
CPS41D-, CPS42D-, CPS441D-, CPS471D-, CPS491D-, CPS71D-, CPS72D-, CPS76D-, CPS91D-, CPS92D-, CPS96D-, CYK10-, CYK20-, CYP01D-, CYP0
2D-
Region: International (IECEx)
Approval agency: DEKRA EXAM
Protection: Ex i Zone 0Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/07/2011
Cỡ tập tin:
451.2 KB
Tên tập tin:
Memosens IECEx_BVS_11.0052X_CoC_N10.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: ConduMax H, ConduMax W
Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-
Region: China
Approval agency: NEPSINgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
10/04/2014
Cỡ tập tin:
4.4 MB
Tên tập tin:
GYJ14.1097X_EN_CH_S1.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: ConduMax H, ConduMax W
Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-
Region: China
Approval agency: NEPSINgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
10/04/2014
Cỡ tập tin:
4.3 MB
Tên tập tin:
GYJ14.1098X_EN_CH_S1.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: CeraGel, CeraLiquid, Ceramax, ConduMax H, ConduMax W, MEMOCHECK, MEMOSENS, Messkabel, OrbiPore, OrbiSint, OxyMax H, OxyMax W
Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CLS82D-, COS21D-,
COS22D-, COS51D-, COS81D-, CPS11D-, CPS12D-, CPS171D-, CPS341D-, CP
S41D-, CPS42D-, CPS441D-, CPS471D-, CPS491D-, CPS71D-, CPS72D-, CPS91D-, CPS92D-, CYK10-, CYK20-, CYP01D-, CYP02D-
Region: Europe (ATEX)
Approval agency: DEKRA EXAMNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
09/06/2021
Cỡ tập tin:
12.3 MB
Tên tập tin:
BVS04ATEX-E121X_N17_DE_EN.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: CeraGel, CeraLiquid, Ceramax, ConduMax H, ConduMax W, Memocheck, Memosens, Messkabel, OrbiPore, OrbiSint, OxyMax H, OxyMax W, TopHit
Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CLS82D-, COS22D-, COS51D-, COS81D-, CPS11D-, CPS12D-, CPS16D-, CPS171D-, CPS341D-, CPS41D-,
CPS42D-, CPS441D-, CPS471D-, CPS491D-, CPS71D-, CPS72D-, CPS76D-, CPS91D-, CPS92D-, CPS96D-, CYK10-, CYK20-, CYP01D-, CYP02D-
Region: Brazil
Approval agency: INMETRO
Protection: Ex i Zone 0Ngôn ngữ:
Tiếng Bồ Đào Nha
Phiên bản:
02/06/2021
Cỡ tập tin:
1.2 MB
Tên tập tin:
TUV 14.1336 X_S2_Memosens.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: CeraGel, CeraLiquid, Ceramax, ConduMax H, ConduMax W, Memocheck, Memosens, Messkabel, OrbiPore, OrbiSint, OxyMax H, OxyMax W, TopHit
Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CLS82D-, COS21D-, COS22D-, COS51D-, COS81D-, CPS11D-, CPS12D-, CPS16D-, CPS171D-, CPS341D-,
CPS41D-, CPS441D-, CPS491D-, CPS71D-, CPS76D-, CPS91D-, CPS92D-, CYK10-
Region: United Arab Emirates
Approval agency: Intertek
Protection: Ex i Zone 0Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
28/07/2023
Cỡ tập tin:
9 MB
Tên tập tin:
23-07-80640_E23-05-073728_NB0007.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: CeraGel, CeraLiquid, Ceramax, ConduMax H, ConduMax W, Memocheck, Memosens, Messkabel, OrbiPore, OrbiSint, OxyMax H, OxyMax W, TopHit
Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CLS82D-, COS21D-, COS22D-, COS51D-, COS81D-, CPS11D-, CPS12D-, CPS16D-, CPS171D-, CPS341D-,
CPS41D-, CPS42D-, CPS441D-, CPS491D-, CPS71D-, CPS72D-, CPS76D-, CPS91D-, CPS92D-, CPS96D-, CYK10-, CYK20-, CYP01D-, CYP02D-
Region: India
Approval agency: PESO
Protection: Ex i Zone 0Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
06/05/2022
Cỡ tập tin:
141.2 KB
Tên tập tin:
MEMOsens serie-D_Inductive sensor cable connection_Exia_PESO.pdf
-