Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Condumax CLS16D is a digital conductivity probe for hygienic applications in pure & ultrapure water

Digital conductivity sensor
Condumax CLS16D

Memosens conductive conductivity sensor for hygienic applications in pure and ultrapure water

CLS16D
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Filter downloads

Back

Định cấu hình để tải xuống các bản vẽ CAD của sản phẩm này

Tải xuống nhiều nhất
37 tài liệu
    • Thông tin kĩ thuật (TI)

    Technical Information Condumax CLS16/CLS16D

    • Thông tin kĩ thuật (TI)
    bản tiếng Anh - 10/2014
    New version available in English

    Conductivity conductively measured

    • Hướng dẫn vận hành (BA)

    Condumax CLS15D/16D/21D

    • Hướng dẫn vận hành (BA)
    bản tiếng Anh - 06/2022
    New version available in English

    For contacting conductivity measurement in liquids

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)

    CLS50D, CLS50, CLS54, CLS15D, CLS16D, CLS21D, CLS82D

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
    bản tiếng Anh - 01/2022
    New version available in English

    Supplement to: BA00182C, BA01591C, BA01147C, BA01326C
    Safety instructions for electrical apparatus in explosion-hazardous
    areas
    UK II 1G Ex ia IIC T3/T4/T6 Ga

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)

    Safety instructions Condumax CLS15D, CLS16D, CLS21D

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
    bản tiếng Anh - 09/2009
    New version available in English

    Safety instructions for electrical apparatus for explosion-hazardous
    zone 2

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)

    Safety instructions Condumax CLS15D, CLS16D, CLS21D

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
    bản tiếng Anh - 09/2009
    New version available in English

    Safety instructions for electrical apparatus for explosion-hazardous
    areas

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)

    CLS15D, CLS16D, CLS21D, CLS50D, CLS50, CLS54, CLS82D

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
    bản tiếng Anh - 03/2022
    New version available in English

    Safety instructions for electrical equipment in explosion-hazardous
    areas
    EAC Ex, 0Ex ia IIC T6/T4 Ga X
    Supplement to:
    BA01147C,BA00182C, BA01591C, BA01326C

    • Tài liệu đặc biệt (SD)

    SD Hygienic applications

    • Tài liệu đặc biệt (SD)
    bản tiếng Anh - 08/2023
    New version available in English

    Liquid analysis equipment

    • Tài liệu đặc biệt (SD)

    Memoclip

    • Tài liệu đặc biệt (SD)
    bản tiếng Anh - 03/2007
    New version available in English

    Äußere Kennzeichnung von digitalen Sensoren und Kabeln mit
    Memosens-Technologie

    • Các lĩnh vực hoạt động(FA)

    Catálogo Portfolio Analítica

    • Các lĩnh vực hoạt động(FA)
    bản tiếng Tây Ban Nha - 01/2017
    New version available in English

    Desde sensores hasta soluciones completas

    • Các lĩnh vực hoạt động(FA)

    Jistota v analýze kapalin

    • Các lĩnh vực hoạt động(FA)
    bản tiếng Séc - 01/2017
    New version available in English

    Od senzorů po kompletní dodávku na klíč

    • Các lĩnh vực hoạt động(FA)

    Esperti nell’analisi dei liquidi

    • Các lĩnh vực hoạt động(FA)
    bản tiếng Ý - 01/2017
    New version available in English

    Dai sensori singoli a soluzioni
    complete “chiavi in mano”

    • Tài liệu về năng lực (CP)

    Leitfähigkeitsmessung in Industrieprozessen

    • Tài liệu về năng lực (CP)
    bản tiếng Đức - 04/2023
    New version available in English

    Auswahl- und Engineeringhilfe für verschiedene Industrien und
    Anwendungen

    • Tài liệu về năng lực (CP)

    産業プロセスにおける導電率の測定

    • Tài liệu về năng lực (CP)
    bản tiếng Nhật - 01/2024
    New version available in English

    さまざまな産業およびアプリケーション向けの選択およびエンジニアリングガイド

    • Tài liệu về năng lực (CP)

    Conductivity measurement in industrial processes

    • Tài liệu về năng lực (CP)
    bản tiếng Anh - 04/2023
    New version available in English

    Selection and engineering guide for different industries and
    applications

    • Công bố của nhà sản xuất

    Product family: ConduMax H, Memosens

    • Công bố của nhà sản xuất
    bản tiếng Anh - 01/2024
    New version available in English

    Product root: CLS16-, CLS16B-, CLS16D-, CLS16E-
    Declaration number: HE_01875_01.24
    Manufacturer specification: Food hygiene, 1935/2004
    Additional information: ASME BPE 2022

    • Công bố của nhà sản xuất

    Product family: ConduMax H

    • Công bố của nhà sản xuất
    bản tiếng Anh - 08/2023
    New version available in English

    Product root: CLS16D-
    Declaration number: HE_01819_01.23
    Manufacturer specification: RoHS
    Additional information: China-RoHS

    • Công bố của nhà sản xuất

    Product family: ConduMax H

    • Công bố của nhà sản xuất
    bản tiếng Anh - 02/2017
    New version available in English

    Product root: CLS16D-
    Declaration number: HE_00410_01.17
    Manufacturer specification: RoHS

    • Công bố của nhà sản xuất

    Product family: ConduMax H

    • Công bố của nhà sản xuất
    bản tiếng Anh - 03/2019
    New version available in English

    Product root: CLS16D-
    Declaration number: HE_01104_01.19
    Manufacturer specification: RoHS

    • Công bố của nhà sản xuất

    Product family: ConduMax H

    • Công bố của nhà sản xuất
    bản tiếng Anh - 09/2020
    New version available in English

    Product root: CLS16D-
    Declaration number: HE_01342_01.20
    Additional information: DIN EN 61709:2011, SN 29500

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu

    Product family: CeraGel, CeraLiquid, Ceramax, ConduMax H, ConduMax W, InduMax H, InduMax P, Liquiline, Memosens, Messkabel, Orbi Pac, OrbiPore, OrbiSint, OxyMax H, OxyMax W, TopHit

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
    bản tiếng Anh - 02/2022
    New version available in English

    Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CLS50D-, CLS54D-, CLS82D-,
    CML18-, COS21D-, COS22D-, COS51D-, COS81D-, CPF82D-, CPL51E-
    ,
    CPS11D-, CPS12D-, CPS16D-, CPS171D-, CPS31D-, CPS341D-, CPS41D-,
    CPS42D-, CPS441D-, CPS471D-, CPS47D-, CPS491D-, CPS71D-,
    CPS72D-,
    CPS77D-, CPS91D-, CPS92D-, CPS96D-, CPS97D-, CYK10-, CYK20-
    Declaration number: EC_00828_02.20

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu

    Product family: ConduMax H, ConduMax W, Messkabel

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
    bản tiếng Anh - 01/2023
    New version available in English

    Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CYK10-, CYK20-
    Declaration number: EC_00360_02.16

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu

    Product family: ConduMax H, ConduMax W, Messkabel

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
    bản tiếng Anh - 10/2022
    New version available in English

    Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CYK10-, CYK20-
    Declaration number: EC_00358_02.16

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu

    Product family: ConduMax H, ConduMax W, Messkabel

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
    bản tiếng Anh - 01/2023
    New version available in English

    Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CYK10-, CYK20-
    Declaration number: EC_00361_02.16

    • Bảo vệ chống cháy nổ

    Product family: CeraGel, CeraLiquid, Ceramax, ConduMax H, ConduMax W, Memocheck, Memosens, Messkabel, OrbiPore, OrbiSint, OxyMax H, OxyMax W, TopHit

    • Bảo vệ chống cháy nổ
    bản tiếng Anh - 07/2011
    New version available in English

    Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CLS82D-, COS22D-, COS51D-, COS81D-, CPS11D-, CPS12D-, CPS16D-, CPS171D-, CPS31D-, CPS341D-,
    CPS41D-, CPS42D-, CPS441D-, CPS471D-, CPS491D-, CPS71D-, CPS72D-, CPS76D-, CPS91D-, CPS92D-, CPS96D-, CYK10-, CYK20-, CYP01D-, CYP0
    2D-
    Region: International (IECEx)
    Approval agency: DEKRA EXAM
    Protection: Ex i Zone 0

    • Bảo vệ chống cháy nổ

    Product family: ConduMax H, ConduMax W

    • Bảo vệ chống cháy nổ
    bản tiếng Anh - 04/2014
    New version available in English

    Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-
    Region: China
    Approval agency: NEPSI

    • Bảo vệ chống cháy nổ

    Product family: ConduMax H, ConduMax W

    • Bảo vệ chống cháy nổ
    bản tiếng Anh - 04/2014
    New version available in English

    Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-
    Region: China
    Approval agency: NEPSI

    • Bảo vệ chống cháy nổ

    Product family: CeraGel, CeraLiquid, Ceramax, ConduMax H, ConduMax W, MEMOCHECK, MEMOSENS, Messkabel, OrbiPore, OrbiSint, OxyMax H, OxyMax W

    • Bảo vệ chống cháy nổ
    bản tiếng Anh - 06/2021
    New version available in English

    Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CLS82D-, COS21D-,
    COS22D-, COS51D-, COS81D-, CPS11D-, CPS12D-, CPS171D-, CPS341D-, CP
    S41D-, CPS42D-, CPS441D-, CPS471D-, CPS491D-, CPS71D-, CPS72D-, CPS91D-, CPS92D-, CYK10-, CYK20-, CYP01D-, CYP02D-
    Region: Europe (ATEX)
    Approval agency: DEKRA EXAM

    • Bảo vệ chống cháy nổ

    Product family: CeraGel, CeraLiquid, Ceramax, ConduMax H, ConduMax W, Memocheck, Memosens, Messkabel, OrbiPore, OrbiSint, OxyMax H, OxyMax W, TopHit

    • Bảo vệ chống cháy nổ
    bản tiếng Bồ Đào Nha - 06/2021
    New version available in English

    Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CLS82D-, COS22D-, COS51D-, COS81D-, CPS11D-, CPS12D-, CPS16D-, CPS171D-, CPS341D-, CPS41D-,
    CPS42D-, CPS441D-, CPS471D-, CPS491D-, CPS71D-, CPS72D-, CPS76D-, CPS91D-, CPS92D-, CPS96D-, CYK10-, CYK20-, CYP01D-, CYP02D-
    Region: Brazil
    Approval agency: INMETRO
    Protection: Ex i Zone 0

    • Bảo vệ chống cháy nổ

    Product family: CeraGel, CeraLiquid, Ceramax, ConduMax H, ConduMax W, Memocheck, Memosens, Messkabel, OrbiPore, OrbiSint, OxyMax H, OxyMax W, TopHit

    • Bảo vệ chống cháy nổ
    bản tiếng Anh - 07/2023
    New version available in English

    Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CLS82D-, COS21D-, COS22D-, COS51D-, COS81D-, CPS11D-, CPS12D-, CPS16D-, CPS171D-, CPS341D-,
    CPS41D-, CPS441D-, CPS491D-, CPS71D-, CPS76D-, CPS91D-, CPS92D-, CYK10-
    Region: United Arab Emirates
    Approval agency: Intertek
    Protection: Ex i Zone 0

    • Bảo vệ chống cháy nổ

    Product family: CeraGel, CeraLiquid, Ceramax, ConduMax H, ConduMax W, Memocheck, Memosens, Messkabel, OrbiPore, OrbiSint, OxyMax H, OxyMax W, TopHit

    • Bảo vệ chống cháy nổ
    bản tiếng Anh - 05/2022
    New version available in English

    Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CLS82D-, COS21D-, COS22D-, COS51D-, COS81D-, CPS11D-, CPS12D-, CPS16D-, CPS171D-, CPS341D-,
    CPS41D-, CPS42D-, CPS441D-, CPS491D-, CPS71D-, CPS72D-, CPS76D-, CPS91D-, CPS92D-, CPS96D-, CYK10-, CYK20-, CYP01D-, CYP02D-
    Region: India
    Approval agency: PESO
    Protection: Ex i Zone 0

    • Bảo vệ chống cháy nổ

    Product family: InduMax P, Liquiline M, Memosens

    • Bảo vệ chống cháy nổ
    bản tiếng Anh - 11/2020
    New version available in English

    Product root: CLS12-, CLS13-, CLS15-, CLS15D-, CLS16-, CLS16D-,
    CLS21-, CLS21D-, CLS50-, CLS50D-, CLS82D-, CM42-, COS21D-, COS22D-,
    COS51D-, CPF81-, CPF81D-, CPF82-, CPF82D-, CPS11-, CPS11D-, CPS12-,
    CPS12D-, CPS13-, CPS16D-, CPS171D-, CPS41-, CPS41D-, CPS42-, CPS42D-,
    CPS441-, CPS441D-, CPS471-, CPS471D-, CPS491-, CPS491D-, CPS64-, CPS71-,
    CPS71D-, CPS72-, CPS72D-, CPS76D-, CPS91-, CPS91D-, CPS92-, CPS92D-,
    CPS96D-, CTS1-, CYK10-, CYP01D-, CYP02D-, OPS171D-
    Region: USA
    Approval agency: FM

    • Bảo vệ chống cháy nổ

    Product family: ConduMax H, ConduMax W, Messkabel

    • Bảo vệ chống cháy nổ
    bản tiếng Trung - 08/2019
    New version available in English

    Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CYK10-, CYK20-
    Region: China
    Approval agency: NEPSI
    Protection: Ex i Zone 0

    • Bảo vệ chống cháy nổ

    Product family: CeraGel, CeraLiquid, Ceramax, ConduMax H, ConduMax W, Memosens, OrbiPore, OrbiSint, OxyMax H, OxyMax W, TopHit

    • Bảo vệ chống cháy nổ
    bản tiếng Hàn Quốc - 11/2017
    New version available in English

    Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CLS82D-, COS22D-, COS51D-, COS81D-, CPS11D-, CPS12D-, CPS16D-, CPS171D-, CPS341D-, CPS41D-,
    CPS42D-, CPS441D-, CPS471D-, CPS491D-, CPS71D-, CPS72D-, CPS76D-, CPS91D-, CPS92D-, CPS96D-
    Region: South Korea
    Approval agency: KTL
    Protection: Ex ia IIC T6...T3

    • Bảo vệ chống cháy nổ

    Product family: CeraGel, CeraLiquid, ConduMax H, ConduMax W, InduMax P, Memosens, Messkabel, OEM, OrbiPac, OrbiPore, OrbiSint, OxyMa x H, OxyMax W, TopHit

    • Bảo vệ chống cháy nổ
    bản tiếng Anh - 08/2023
    New version available in English

    Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CLS50D-, CLS82D-, COS21D-, COS22D-, COS51D-, COS81D-, CPF81D-, CPF82D-, CPS11D-, CPS12D-, C
    PS16D-, CPS171D-, CPS41D-, CPS42D-, CPS441D-, CPS471D-, CPS491D-, CPS71D-, CPS72D-, CPS76D-, CPS91D-, CPS92D-, CPS96D-, CYK10-, CYK2
    0-, OCLS82D-, OCOS81D-, OPS91D-
    Region: Canada
    Approval agency: CSA
    Protection: IS Cl. I Div. 1

    • Bảo vệ chống cháy nổ

    Product family: ConduMax H, ConduMax W, Messkabel

    • Bảo vệ chống cháy nổ
    bản tiếng Trung - 08/2019
    New version available in English

    Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CYK10-, CYK20-
    Region: China
    Approval agency: NEPSI
    Protection: Ex i Zone 2

    • Thiết bị vệ sinh

    Product family: ConduMax H, Memosens

    • Thiết bị vệ sinh
    bản tiếng Anh - 10/2019
    New version available in English

    Product root: CLS16-, CLS16D-
    Region: Europe
    Approval agency: EHEDG
    Hygienic equipment: EHEDG

    • Thiết bị áp suất

    Product family: ConduMax H, Memosens

    • Thiết bị áp suất
    bản tiếng Anh - 05/2020
    New version available in English

    Product root: CLS16-, CLS16D-, CLS16E-
    Region: Canada (CRN)
    Approval agency: CRN