
Sản phẩm này không có sẵn.
Vui lòng kiểm tra sản phẩm thế hệ mới trong phần sản phẩm trước đây / sản phẩm thay thế hoặc liên hệ với Endress+Hauser/ đại diện Endress+Hauser địa phương.
-
Sản phẩm mới
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội Đơn giản Có thể thay đổi
-
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Memosens CPS96D Technical Information
Combination of pH and ORP electrode with Memosens technology
EN VI Chọn ngôn ngữ khác 30/11/201402/05/2012Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/11/2014
Cỡ tập tin:
404.1 KB
Tên tập tin:
TI00507CEN_0214.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Memosens CPS16D/76D/96D Operating Instructions
Combined pH and ORP electrodes with Memosens technology
Kombination aus pH- und Redoxelektrode mit Memosens-TechnologieEN VI Chọn ngôn ngữ khác 31/01/201822/05/2012Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
31/01/2018
Cỡ tập tin:
697 KB
Tên tập tin:
BA01109CA2_0218.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Memosens pH/ORP Sicherheitshinweise für elektrische Betriebsmittel im explosionsgefährdeten Bereich Safety instructions for electrical apparatus for explosion-hazardous areas Conseils de sécurité pour matériels électriques destinés aux zones explosibles Safety Instructions
Safety instructions for electrical apparatus for explosion-hazardous
areasEN VI Chọn ngôn ngữ khác 11/11/201631/12/201101/04/2009Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
11/11/2016
Cỡ tập tin:
3.7 MB
Tên tập tin:
XA00079CA3_1416.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Memosens pH/ORP Sicherheitshinweise für elektrische Betriebsmittel im explosionsgefährdeten Bereich Safety instructions for electrical apparatus for explosion-hazardous areas Conseils de sécurité pour matériels électriques destinés aux zones explosibles Safety Instructions
Safety instructions for electrical apparatus for explosion-hazardous
areasEN VI Chọn ngôn ngữ khác 22/02/201604/03/201514/01/201321/10/201001/12/2006Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
22/02/2016
Cỡ tập tin:
4.3 MB
Tên tập tin:
XA00376CA3_1616.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Memosens pH/ORP sensors
pH and ORP measurement
Supplement to: BA01572C, BA01109C
Safety instructions for electrical equipment in explosion-hazardous
areas
EAC Ex 0Ex ia IIC T3/T4/T6 Ga X
EAC Ex 0Ex ia IIC T4/T6 Ga XEN VI Chọn ngôn ngữ khác 01/03/202218/02/202108/03/2016Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/03/2022
Cỡ tập tin:
508.1 KB
Tên tập tin:
XA01437CEN_0322-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Memosens ph/ORP sensors
pH/ORP measurement
Supplement to BA01572C, BA01109C
Safety instructions for electrical apparatus in explosion-hazardous
areas
UKEx II 1 G Ex ia IIC T3/T4/T6 Ga
UK Ex II 1 G Ex ia IIC T4/T6 GaNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
08/12/2021
Cỡ tập tin:
435.2 KB
Tên tập tin:
XA02786CEN_0121-00.pdf
-
-
-
Sách trắng(WP)
Damit bei der pH-Messung höchste Genauigkeit garantiert ist
Kalibrierung,Justierung und Verifizierung
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
07/04/2021
Cỡ tập tin:
605.2 KB
Tên tập tin:
WP01154C07DE_01.21_Damit bei der pH-Messung hoechste Genauigkeit garantiert ist.pdf
-
-
-
Sách trắng(WP)
Ensuring maximum accuracy in pH measurement
Calibration, adjustment and verification
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
07/04/2021
Cỡ tập tin:
600 KB
Tên tập tin:
WP01154C07EN_01.21_Ensuring maximum accuracy in pH measurement.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: CeraGel, CeraLiquid, Memosens, OrbiPore, OrbiSint
Product root: CPS11D-, CPS12D-, CPS16D-, CPS41D-, CPS42D-,
CPS71D-, CPS72D-, CPS76D-, CPS91D-, CPS92D-, CPS96D-
Declaration number: EC_00385_02.16EN VI Chọn ngôn ngữ khác 22/07/2017Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
22/07/2017
Cỡ tập tin:
556.7 KB
Tên tập tin:
EC_00385_02.16.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: CeraGel, CeraLiquid, Ceramax, ConduMax H, ConduMax W, InduMax H, InduMax P, Liquiline, Memosens, Messkabel, Orbi Pac, OrbiPore, OrbiSint, OxyMax H, OxyMax W, TopHit
Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CLS50D-, CLS54D-, CLS82D-,
CML18-, COS21D-, COS22D-, COS51D-, COS81D-, CPF82D-, CPL51E-
,
CPS11D-, CPS12D-, CPS16D-, CPS171D-, CPS31D-, CPS341D-, CPS41D-,
CPS42D-, CPS441D-, CPS471D-, CPS47D-, CPS491D-, CPS71D-,
CPS72D-,
CPS77D-, CPS91D-, CPS92D-, CPS96D-, CPS97D-, CYK10-, CYK20-
Declaration number: EC_00828_02.20EN VI Chọn ngôn ngữ khác 14/02/2022Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
14/02/2022
Cỡ tập tin:
281.9 KB
Tên tập tin:
EC_00828_03.22_D-Sensoren CML18 EMV_RoHS.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: CeraGel, CeraLiquid, Memocheck, Memosens, Messkabel, ORBIPORE, ORBISINT, TopHit
Product root: CPS11D-, CPS12D-, CPS16D-, CPS41D-, CPS42D-,
CPS441D-, CPS471D-, CPS491D-, CPS71D-, CPS72D-, CPS76D-, CPS91D-, C
PS92D-, CPS96D-, CYK10-, CYK20-, CYP01D-, CYP02D-
Declaration number: EC_00387_01.16EN VI Chọn ngôn ngữ khác 20/04/2016Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
20/04/2016
Cỡ tập tin:
564.8 KB
Tên tập tin:
EC_00387_01.16.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: CeraGel, CeraLiquid, Ceramax, Memocheck, Memosens, MESSKABEL, ORBIPORE, OrbiSint, TopHit
Product root: CPS11D-, CPS12D-, CPS16D-, CPS171D-, CPS31D-,
CPS341D-, CPS41D-, CPS42D-, CPS441D-, CPS471D-, CPS491D-, CPS7
1D-,
CPS72D-, CPS76D-, CPS91D-, CPS92D-, CPS96D-, CYK10-, CYK20-, CYP01D-,
CYP02D-, CYP03D-
Declaration number: E
C_00105_02.15EN VI Chọn ngôn ngữ khác 06/01/2023Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
06/01/2023
Cỡ tập tin:
280.5 KB
Tên tập tin:
EC_00105_03.23_CPSxxD_nonEx.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: CeraGel, CeraLiquid, Memocheck, Memosens, Messkabel, ORBIPORE, ORBISINT, TopHit
Product root: CPS11D-, CPS12D-, CPS16D-, CPS171D-, CPS41D-,
CPS42D-, CPS441D-, CPS471D-, CPS491D-, CPS71D-, CPS72D-, CPS76
D-,
CPS91D-, CPS92D-, CPS96D-, CYK10-, CYK20-, CYP01D-, CYP02D-
Declaration number: EC_00356_03.16EN VI Chọn ngôn ngữ khác 06/01/2023Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
06/01/2023
Cỡ tập tin:
286.2 KB
Tên tập tin:
EC_00356_05.23__CPSxxD_Ex.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: InduMax P, Liquiline M, Memosens
Product root: CLS12-, CLS13-, CLS15-, CLS15D-, CLS16-, CLS16D-,
CLS21-, CLS21D-, CLS50-, CLS50D-, CLS82D-, CM42-, COS21D-, COS22D-,
COS51D-, CPF81-, CPF81D-, CPF82-, CPF82D-, CPS11-, CPS11D-, CPS12-,
CPS12D-, CPS13-, CPS16D-, CPS171D-, CPS41-, CPS41D-, CPS42-, CPS42D-,
CPS441-, CPS441D-, CPS471-, CPS471D-, CPS491-, CPS491D-, CPS64-, CPS71-,
CPS71D-, CPS72-, CPS72D-, CPS76D-, CPS91-, CPS91D-, CPS92-, CPS92D-,
CPS96D-, CTS1-, CYK10-, CYP01D-, CYP02D-, OPS171D-
Region: USA
Approval agency: FMNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/11/2020
Cỡ tập tin:
523.6 KB
Tên tập tin:
FM16US0145XSupp15.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: CeraGel, CeraLiquid, Memosens, OrbiPac, OrbiPore, ORBISINT, TOPHIT
Product root: CPS11D-, CPS12D-, CPS16D-, CPS171D-, CPS41D-,
CPS42D-, CPS71D-, CPS72D-, CPS76D-, CPS91D-, CPS92D-, CPS96D-
Region: China
Approval agency: NEPSINgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
17/06/2016
Cỡ tập tin:
579.5 KB
Tên tập tin:
GYJ14.1156X_ZH_EN_S1_att.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: CeraGel, CeraLiquid, Memosens, OrbiPore, OrbiSint, TopHit
Product root: CPS11D-, CPS12D-, CPS16D-, CPS41D-, CPS42D-,
CPS71D-, CPS72D-, CPS76D-, CPS91D-, CPS92D-, CPS96D-
Region: China
Approval agency: NEPSIEN VI Chọn ngôn ngữ khác 16/04/2015Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
16/04/2015
Cỡ tập tin:
1012.2 KB
Tên tập tin:
GYJ14.1156X_ZH_EN.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: CeraGel, CeraLiquid, Ceramax, ConduMax H, ConduMax W, Memocheck, Memosens, Messkabel, OrbiPore, OrbiSint, OxyMax H, OxyMax W, TopHit
Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CLS82D-, COS22D-, COS51D-, COS81D-, CPS11D-, CPS12D-, CPS16D-, CPS171D-, CPS31D-, CPS341D-,
CPS41D-, CPS42D-, CPS441D-, CPS471D-, CPS491D-, CPS71D-, CPS72D-, CPS76D-, CPS91D-, CPS92D-, CPS96D-, CYK10-, CYK20-, CYP01D-, CYP0
2D-
Region: International (IECEx)
Approval agency: DEKRA EXAM
Protection: Ex i Zone 0Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
13/05/2025
Cỡ tập tin:
443.2 KB
Tên tập tin:
Memosens IECEx_BVS_11.0052X_CoC_N11.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: CeraGel, CeraLiquid, Memosens, Messkabel, OrbiPore, OrbiSint
Product root: CPS11D-, CPS12D-, CPS16D-, CPS171D-, CPS31D-, CPS41D-, CPS42D-, CPS71D-, CPS72D-, CPS76D-, CPS91D-, CPS92D-, CPS96D-,
CYK10-, CYK20-
Region: China
Approval agency: NEPSI
Protection: Ex i Zone 0Ngôn ngữ:
Tiếng Trung Quốc
Phiên bản:
09/08/2019
Cỡ tập tin:
2.5 MB
Tên tập tin:
CPSxxD Ex ic GYJ19.1158X valid until 5-May-24.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: CeraGel, CeraLiquid, Memosens, Messkabel, OrbiPore, OrbiSint
Product root: CPS11D-, CPS12D-, CPS16D-, CPS171D-, CPS31D-, CPS41D-, CPS42D-, CPS71D-, CPS72D-, CPS76D-, CPS91D-, CPS92D-, CPS96D-,
CYK10-, CYK20-
Region: China
Approval agency: NEPSI
Protection: Ex i Zone 0Ngôn ngữ:
Tiếng Trung Quốc
Phiên bản:
09/08/2019
Cỡ tập tin:
2.6 MB
Tên tập tin:
CPSxxD Ex ia GYJ19.1156X valild untl 05-May-24.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: CeraGel, CeraLiquid, Ceramax, ConduMax H, ConduMax W, Memocheck, Memosens, Messkabel, OrbiPore, OrbiSint, OxyMax H, OxyMax W, TopHit
Product root: CLS15D-, CLS16D-, CLS21D-, CLS82D-, COS21D-, COS22D-, COS51D-, COS81D-, CPS11D-, CPS12D-, CPS16D-, CPS171D-, CPS341D-,
CPS41D-, CPS42D-, CPS441D-, CPS491D-, CPS71D-, CPS72D-, CPS76D-, CPS91D-, CPS92D-, CPS96D-, CYK10-, CYK20-, CYP01D-, CYP02D-
Region: India
Approval agency: PESO
Protection: Ex i Zone 0Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
06/05/2022
Cỡ tập tin:
141.2 KB
Tên tập tin:
MEMOsens serie-D_Inductive sensor cable connection_Exia_PESO.pdf
-