©Endress+Hauser
Sản phẩm mới
Highly cost-effective wafer flowmeter with easy-to-use operation concept
Thông tin bổ sung
Sản phẩm đơn giản
Dễ lựa chọn, cài đặt và vận hành
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm tiêu chuẩn
Đáng tin cậy, mạnh mẽ và ít bảo trì
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm cao cấp
Chức năng cao và tiện lợi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm chuyên dụng
Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn FLEX
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Product headline
std_productprofile_product_usp_8041. For basic water applications, optimized for limited space and plastic pipe installations.
Sensor features
Easy, fast centering of the sensor – innovative housing construction. Energy‐saving flow measurement – no pressure loss due to cross section constriction. Maintenance‐free – no moving parts. std_productprofile_product_differentiating_tech_features_6675. std_productprofile_product_differentiating_tech_features_6676. std_productprofile_product_differentiating_tech_features_6677.
Transmitter features
Safe operation – no need to open the device due to display with touch control, background lighting. Time‐saving local operation without additional software and hardware – integrated web server. Integrated verification – Heartbeat Technology. Transmitter housing made of durable polycarbonate or aluminium. WLAN access. Integrated data logger: measured values monitoring.
Wetted materials
Liner: Polyamide Electrodes: 1.4435 (316L)
Max. measurement error
Volume flow: ±0.5 % o.r. ± 1 mm/s (0.04 in/s)
Measuring range
9 to 4700 dm³/min (2.5 to 1250 gal/min)
Medium temperature range
0 to +60 °C (+32 to +140 °F)
Ambient temperature range
–20 to +60 °C (–4 to +140 °F)
Sensor housing material
AlSi10Mg, coated Sensor connection housing: AlSi10Mg, coated
Transmitter housing material
Polycarbonat; AlSi10Mg, coated
Degree of protection
Compact version: IP66/67, type 4X enclosure Sensor remote version: IP66/67, type 4X enclosure Transmitter remote version: IP66/67, Type 4X enclosure
Display/Operation
4‐line backlit display with touch control (operation from outside) Configuration via local display, web browser and operating tools possible
Outputs
3 ouputs: 0‐20 mA/4‐20 mA HART (active) Pulse/frequency/switch output (passive) Pulse/frequency output (passive) Switch output (passive)
Digital communication
HART, PROFIBUS DP, EtherNet/IP, Modbus RS485
Power supply
AC 100 to 240 V / AC/DC 24 V
Metrological approvals and certificates
Calibration performed on accredited calibration facilities (acc. to ISO/IEC 17025), NAMUR
Pressure approvals and certificates
Hygienic approvals and certificates
ACS, KTW/W270, NSF 61, WRAS BS 6920
139 tài liệu
Proline Promag D 400
Technical Information
Electromagnetic flowmeter Meter designed as compact wafer version with a state‐of‐the‐art transmit ter for Water & Wastewater
EN
VI
Tiếng Đức French Tiếng Nhật Người Ba Lan Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc
14/03/2017
04/12/2014
05/06/2014
18/10/2013
15/06/2012
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
14/03/2017
Cỡ tập tin:
4.8 MB
Tên tập tin:
TI01044DEN_0516.pdf
Proline Promag D 400
HART
Operating Instructions
Electromagnetic flowmeter
EN
VI
Tiếng Đức French Tiếng Nhật Người Ba Lan Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc
14/03/2017
05/06/2014
18/10/2013
15/06/2012
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
14/03/2017
Cỡ tập tin:
6.8 MB
Tên tập tin:
BA01061DEN_0416.pdf
Proline Promag D 400
PROFIBUS DP
Operating Instructions
Electromagnetic flowmeter
EN
VI
Tiếng Đức Người Ba Lan Tiếng Trung Quốc
04/12/2014
05/06/2014
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
04/12/2014
Cỡ tập tin:
5.6 MB
Tên tập tin:
BA01232DEN_0214.pdf
Proline Promag D 400
EtherNet/IP
Operating Instructions
Electromagnetic flowmeter
EN
VI
Tiếng Đức Tiếng Trung Quốc
05/06/2014
18/10/2013
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
05/06/2014
Cỡ tập tin:
5.7 MB
Tên tập tin:
BA01212DEN_0214.pdf
Proline Promag D 400
Modbus RS485
Operating Instructions
Electromagnetic flowmeter
EN
VI
Tiếng Đức Tiếng Trung Quốc
04/12/2014
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
04/12/2014
Cỡ tập tin:
3.8 MB
Tên tập tin:
BA01229DEN_0114.pdf
Proline Promag 400
EtherNet/IP
Electromagnetic flowmeter
EN
VI
Tiếng Đức
01/02/2022
23/12/2015
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/02/2022
Cỡ tập tin:
1.5 MB
Tên tập tin:
GP01046DEN_0221-00.pdf
Electromagnetic flowmeter
EN
VI
Tiếng Đức French Tiếng Nhật
01/09/2021
14/03/2017
07/12/2015
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/09/2021
Cỡ tập tin:
2 MB
Tên tập tin:
GP01043DEN_0321.pdf
Proline Promag 400
PROFIBUS DP
Electromagnetic flowmeter
EN
VI
Tiếng Đức
01/02/2022
23/12/2015
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/02/2022
Cỡ tập tin:
1.8 MB
Tên tập tin:
GP01044DEN_0221-00.pdf
Proline Promag 400
Modbus RS485
Electromagnetic flowmeter
EN
VI
Tiếng Đức
01/02/2022
23/12/2015
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/02/2022
Cỡ tập tin:
2 MB
Tên tập tin:
GP01045DEN_0221-00.pdf
EN
VI
Tiếng Bungary Tiếng Séc Tiếng Đan Mạch Tiếng Đức Tiếng Hy Lạp Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Estonia Tiếng Phần Lan French Tiếng Croatia Tiếng Hungary Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Lithuanian Latvian Tiếng Hà Lan Tiếng Na Uy Người Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Rumani Tiếng Nga Tiếng Slovakia Tiếng Slovenia Tiếng Thụy Điển Tiếng Thái Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Trung Quốc
01/08/2021
14/03/2017
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/08/2021
Cỡ tập tin:
1 MB
Tên tập tin:
KA01264DEN_0221.pdf
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
Kit connection terminals, 400
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
45
71228789
Kit connec. board, D, compact, electr.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
40
71228791
Electronic Promag 400 Index C
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
30
XPD0014-
Kit connec. board, D/L/W, remote,electr.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
40
71228790
Kit connection board D/E/L/P/S/W FS
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
44
50098018
Electronics Promag 400 Index C update
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
30
XPD0040-
Kit T-DAT, 100/300/400/500/500 digital
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
39
71185788
Display module, 4-wire, 400
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
50
XPD0017-
Kit cover, polycarbonate, 400(C), v1+v2
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
20
71443262
Kit cover, alu, 400, 500 digital
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
20
71384170
Kit Cover Connection terminal
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
24
50094038
Repair kit cover, remote version
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
24
71247838
Kit 10 cover seals, polycarbonate
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
25
71278077
Kit 10 cover seals, alu, 400,500 digital
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
25
71278078
Kit housing gasket, D/L/W,compact,400(C)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
71
71228793
Kit housing gasket FS Stnd/HT
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
73
50098023
Kit housing parts, D/L/W, compact,400(C)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
12
71228794
Kit parts housing FS Stnd/HT
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
13
50098019
Kit 10 cable glands M20x1,5, D=5-12, FPM
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71236702
Kit 10 cable glands M20x1,5, D=5-12, FPM
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71236702
Kit 10 cable glands M20x1,5
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
17
50096840
Kit 10 ext. M20x1,5/G1/2", FVMQ
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71236703
Kit 10 ext. M20x1,5/G1/2", FVMQ
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71236703
Kit 10 ext. M20x1.5/G 1/2" (plug PVC)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
17
50098041
Kit 10 ext. M20x1,5/NPT1/2", FVMQ
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71236704
Kit 10 ext. M20x1,5/NPT1/2", FVMQ
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71236704
Kit 10 ext. M20x1.5/NPT 1/2" (plug PVC)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
17
50098042
Kit 10 cable glands M20x1,5, D=5-12, FPM
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71236702
Kit 10 cable glands M20x1,5, D=5-12, FPM
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71236702
Kit plug M20x1,5/M12x1, EtherNet, FVMQ
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71236706
Kit plug M20x1,5/M12x1, EtherNet, FVMQ
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71236706
Kit plug M20x1,5/M12x1, EtherNet, FVMQ
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71236706
Kit plug M20x1,5/M12x1, EtherNet, FVMQ
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71236706
Kit 10 ext. M20x1,5/G1/2", FVMQ
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71236703
Kit 10 ext. M20x1,5/G1/2", FVMQ
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71236703
Kit plug M20x1,5/M12x1, EtherNet, FVMQ
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71236706
Kit plug M20x1,5/M12x1, EtherNet, FVMQ
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71236706
Kit 10 ext. M20x1,5/NPT1/2", FVMQ
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71236704
Kit 10 ext. M20x1,5/NPT1/2", FVMQ
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71236704
Kit plug M20x1,5/M12x1, EtherNet, FVMQ
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71236706
Kit plug M20x1,5/M12x1, EtherNet, FVMQ
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71236706
Kit 10 ext. M20x1,5/NPT1/2", FVMQ
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71236704
Kit 10 ext. M20x1,5/NPT1/2", FVMQ
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71236704
Promag, cable remote version
Kit display protection, 400, 500 digital
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
82
71228792
Transmitter/Conversion Kit Promag 400
Mounting kit, transmitter Promag 400/800
Chúng tôi tôn trọng quyền riêng tư của bạn
Chúng tôi sử dụng cookie để nâng cao trải nghiệm duyệt web của bạn, thu thập số liệu thống kê để tối ưu hóa chức năng của trang web và cung cấp nội dung hoặc quảng cáo phù hợp.
Bằng cách chọn "Chấp nhận tất cả", bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem lại Chính sách cookie của chúng tôi.
Tùy chỉnh
Chấp nhận chỉ cần thiết
Chấp nhận tất cả