Tổng quan về thông số kỹ thuật
-
Measuring range
k=0,1: 0,04µS/cm - 500µS/cm
-
Process temperature
Max. 120°C (150°C/30 min)
max. 248°F (302°F/30 min.) -
Process pressure
max. 12 bar at 20°C
max.174 psi at 68°F
Phạm vi ứng dụng
Condumax CLS16B is an analog sensor for precise measurement in the low conductivity range of pure and ultrapure water. Its certified hygienic design complies with the relevant standards EHEDG, USP Class VI and ASME-BPE. Various hygienic process connections ensure the perfect fit for your process.
Condumax CLS16B measures conductivity in pure and ultrapure water for the monitoring of:
Ion exchangers
Reverse osmosis
Distillation
Water for injection (WFI)
With its international explosion protection approvals, such as ATEX, FM, CSA and NEPSI, the analog sensor is suitable for hazardous area use.
Lợi ích
Perfectly suited to life sciences and food & beverage: Complies with EHEDG, ASME, FDA and USP Class VI
Hygienic: Autoclavable, sterilizable and suitable for cleaning-in-place (CIP) and sterilization-in-place (SIP)
Accurate: Cell constant of the sensor is measured individually
Robust: Electropolished stainless steel body for corrosion-free operation and easy cleaning
Long-operating life: Replaceable, hygienic EPDM/PEEK sealing
Video
Lựa chọn Extended
-
Sản phẩm cao cấp
- Chức năng cao và tiện lợi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX | Công nghệ vượt trội | Đơn giản |
---|---|---|
Lựa chọn Fundamental Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Lean Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Extended Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Xpert Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
Có thể thay đổi |
Sản phẩm cũ
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
BA Condumax CLS16B
bản tiếng Anh - 12/2023
Analog conductivity sensor
EN VI 15/12/2023Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
15/12/2023
Cỡ tập tin:
609.8 KB
Tên tập tin:
BA02334CEN_0123-00.pdf
-
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
TI Condumax CLS16B
bản tiếng Anh - 12/2023
Analog conductivity sensor
EN VI 15/12/2023Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
15/12/2023
Cỡ tập tin:
943.2 KB
Tên tập tin:
TI01772CEN_0123-00.pdf
-
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
TI Condumax CLS16B
Analog conductivity sensor
EN VI 15/12/2023Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
15/12/2023
Cỡ tập tin:
943.2 KB
Tên tập tin:
TI01772CEN_0123-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
BA Condumax CLS16B
Analog conductivity sensor
EN VI 15/12/2023Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
15/12/2023
Cỡ tập tin:
609.8 KB
Tên tập tin:
BA02334CEN_0123-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
XA Condumax CLS12, CLS13, CLS15, CLS16B, CLS21
Conductivity sensors with conductive measurement of conductivity
ATEX II 1G Ex ia IIC T6 ... T2 GaEN VI 10/01/202413/12/202101/05/200801/03/2003Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
10/01/2024
Cỡ tập tin:
497.6 KB
Tên tập tin:
XA00083CEN_1423-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
XA Condumax CLS12, CLS13, CLS15, CLS16B, CLS21
Conductivity sensors with conductive measurement of conductivity
NEPSI Ex ia IIC T6 ... T2 GaEN VI 12/04/2024Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
12/04/2024
Cỡ tập tin:
602.6 KB
Tên tập tin:
XA03295CEN_0124-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
XA Condumax CLS12, CLS13, CLS15, CLS16B, CLS21
Conductivity sensors with conductive measurement of conductivity
INMETRO Ex ia IIC T6 ... T3 GaEN VI 26/09/2024Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
26/09/2024
Cỡ tập tin:
511 KB
Tên tập tin:
XA03308CEN_0124-00.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: ConduMax H, Memosens
Product root: CLS16-, CLS16B-, CLS16D-, CLS16E-
Declaration number: HE_01875_02.24
Manufacturer specification: Food hygiene
Additional information: ASME BPE 2022Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
31/05/2024
Cỡ tập tin:
285.4 KB
Tên tập tin:
HE_01875_02.24_CLS16X_ChangeNotificationASME-BPE_Sealing_20240531.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: ConduMax H
Product root: CLS16B-
Declaration number: HE_01853_01.23
Manufacturer specification: PED
Additional information: CRNEN VI 21/11/2023Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
21/11/2023
Cỡ tập tin:
145.6 KB
Tên tập tin:
CLS16B_CRN_HE_01853_01.23 unterschrieben.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: ConduMax H, Memosens
Product root: CLS16B-, CLS16E-
Declaration number: HE_01927_02.24
Manufacturer specification: Food hygiene
Additional information: Japan Food contact materialNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
22/07/2024
Cỡ tập tin:
290.5 KB
Tên tập tin:
HE_01927_02.24_CLS16E_B.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: ConduMax H
Product root: CLS16B-
Declaration number: EU_01162_01.23EN VI 13/12/2023Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
13/12/2023
Cỡ tập tin:
221.8 KB
Tên tập tin:
EU_01162_01.23 CLS16B ATEX.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: ConduMax H
Product root: CLS16B-
Declaration number: EU_01157_01.23
Additional information: CEEN VI 07/11/2023Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
07/11/2023
Cỡ tập tin:
220.1 KB
Tên tập tin:
EU_01157_01.23 CLS16B nonEx.pdf
-