Sản phẩm này không có sẵn.
Vui lòng kiểm tra sản phẩm thế hệ mới trong phần sản phẩm trước đây / sản phẩm thay thế hoặc liên hệ với Endress+Hauser/ đại diện Endress+Hauser địa phương.
Sản phẩm cũ
-
Sản phẩm mới
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội Đơn giản Có thể thay đổi
-
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Technical Information CUM 223/
Turbidity and suspended solids transmitter
EN VI 24/10/201320/06/201101/03/200701/05/1999Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
24/10/2013
Cỡ tập tin:
574.9 KB
Tên tập tin:
TI00200CEN_1413.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Operating Instructions Liquisys M CXM223/253 HART
Field Communication with Liquisys M CXM223/253
EN VI 01/10/200501/07/2002Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/10/2005
Cỡ tập tin:
541.4 KB
Tên tập tin:
BA208CEN.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Operating Instructions Liquisys M CUM 223/253
Transmitter for Turbidity and Solids Content
EN VI 24/10/201320/06/201101/03/200801/03/200701/07/2002Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
24/10/2013
Cỡ tập tin:
1.5 MB
Tên tập tin:
BA00200CEN_1413.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Operating Instructions Liquisys M CXM223/253 PROFIBUS
Field Communikation for Liquisys M CXM223/253
EN VI 01/12/201101/08/200901/09/200701/07/200601/10/2005Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/12/2011
Cỡ tập tin:
1.7 MB
Tên tập tin:
BA209CEN_1311.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Ex-safety instructions CXM2X3
Safety instructions for electrical apparatus for explosion-hazardous
areas as per EC Directive 94/9/EC (ATEX)EN VI 07/06/200527/09/200429/02/2004Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
07/06/2005
Cỡ tập tin:
2.5 MB
Tên tập tin:
XA194CA3.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
Installation of M 12 plug
Special Documentation Installation of M 12 plug
CPM253 / COM253 / CLM253 / CUM253EN VI 01/10/1999Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/10/1999
Cỡ tập tin:
85.5 KB
Tên tập tin:
SD052CA2.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
Instructions for service kits Liquisis M
Special documents
Instructions for service kits Liquisis M / CPM253 / CLM253 / COM253 /
CUM253EN VI 01/05/2000Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/05/2000
Cỡ tập tin:
198.2 KB
Tên tập tin:
SD084CA2.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
Additional information for CSA Liquisys
Additional information for CSA Liquisys
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
24/09/2013
Cỡ tập tin:
84.3 KB
Tên tập tin:
CXM2X3_Beiblatt for CSA.pdf
-
-
-
An toàn sản phẩm ở địa điểm thông thường
Product family: Liquisys chlorine, Liquisys conductivity, LIQUISYS M, LIQUISYS OXYGEN, Liquisys turbidity, SmarTec S
Product root: CCM223-, CCM253-, CLD134-, CLM223-, CLM223F-,
CLM253-, COM223-, COM223F-, COM253-, COM253F-, CPM223-, CPM253-, C
UM223-, CUM253-
Region: Canada, USA
Approval agency: CSANgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
12/04/2018
Cỡ tập tin:
41.2 KB
Tên tập tin:
S4_COFC_000070173846_EN.pdf
-
-
-
Mô tả chung về trạm (GSD)
General Station Description (GSD) - Liquisys Turbidity - PROFIBUS DP
Any, PROFIBUS System, Any
Cỡ tập tin:
48 KB
Tên tập tin:
EH_DP_AN_Liquisys_0x151F_V02_13_DPLIB.zip
Device Type:
0x151F
Firmware:
2.37
Version:
2.13.00
Date:
14/04/2014
-