Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Cleanfit CPA472D - Retractable assembly for harsh process conditions

Manual or automatic retractable assembly Cleanfit CPA472D

Heavy-duty assembly for chemical and power industries

CPA472D
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
Filter
Lọc phụ tùng & phụ kiện

Back

Tìm kiếm
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
  • CPA472D seals not medium cont.

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    6
    71024454
  • CPA472D Sealing set inside flange Kalrez

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71211749
  • CPA472D seal set flange inside Viton

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71211751
  • CPA472D Seal set flange inside EPDM

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71211752
  • CPA472D seal set G1 1/4" inside EPDM

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71211736
  • CPA472D seal set G1 1/4" inside Viton

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71211745
  • CPA472D seal set G1 1/4 inside Kalrez

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71211748
  • Spare parts CPA871, all materials

    • further parts
    Mã đơn hàng
    XPC0003-
  • CPA472D seals flange Viton mediumcont.

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71024242
  • Sealings set CPA472D Viton

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71027299
  • CPA472D Seals flange Kalrez mediumcont.

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71024247
  • Sealings set CPA472D Kalrez

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71027302
  • CPA472D Seals flange EPDM mediumcont.

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71043257
  • Sealings set EPDM for CPA472D G1 1/4"

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71043259
  • Kit CPA472/D: 20 pcs. O-ring ID14 W3 FPM

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71090063
  • Kit CPA472/D: 2 pcs.O-ring ID14W3 KALREZ

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    10
    71090065
  • Kit CPA472D Rinse chamber, IN, 316Ti,G,G

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71214026
  • Kit CPA472D Rinse chamber, IN, Alloy,G,G

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71214033
  • Kit CPA472D Rinse chamber, IN, 316Ti,G,N

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71214227
  • Kit CPA472D Rinse chamber, IN, Alloy,G,N

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71214228
  • Kit CPA472D Rinse chamber, IN, PEEK, F,G

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71214230
  • Kit CPA472D Rinse chamber, IN, PVDF,F,G

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71214232
  • Kit CPA472D Rinse chamber, IN,PVDF-C,F,G

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71214233
  • Kit CPA472D Rinse chamber, IN, 316Ti,F,G

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71214234
  • Kit CPA472D Rinse chamber, IN, Alloy,F,G

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71214235
  • KIT 472D PEEK, flange w/o rc:rinse c.

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71026672
  • KIT 472D PVDF, flange w/o rc:rinse c.

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71026673
  • KIT 472D PVDF-c, fla.w/o rc: rinse c.

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71026674
  • KIT 472D HC4, flange w/o rc: rinse c.

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71026675
  • KIT 472D Titan.flange w/o rc:rinse c.

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71026676
  • KIT 472D 1.4571,flange w/o rc:rinsec.

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71026677
  • KIT 472D PEEK, flange: rinse c. G1/4"

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71026679
  • KIT 472D PVDF, flange: rinse c. G1/4"

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71026680
  • KIT 472D PVDF-c, flange:rinse c. G1/4

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71026681
  • KIT 472D HC4, flange: rinse c. G1/4"

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71026682
  • KIT 472D Titan.,flange: rinse c. G1/4

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71026695
  • KIT 472D 1.4571,flange: rinse c.G1/4"

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71026696
  • KIT 472D PEEK, flange: rinse c. NPT

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71026697
  • KIT 472D PVDF, flange: rinse c. NPT

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71026698
  • KIT 472D PVDF-c, flange: rinse c. NPT

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71026699
  • KIT 472D HC4, flange: rinse c.NPT 1/4

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71026700
  • KIT 472D Titan., flange: rinse c. NPT

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71026702
  • KIT 472D G1 1/4" w/o rc.HC4: rinsec.

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    20
    71026704
  • KIT 472D HC4, G1 1/4" w/o rc:rinse c.

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71026755
  • KIT 472D Titan G1 1/4" w/o rc:rinsec.

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71026756
  • KIT 472D 1.4571 G1 1/4 w/o rc:rinsec.

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71026757
  • KIT 472D HC4, G1 1/4":rinse c. G 1/4"

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71026759
  • KIT 472D Titan, G1 1/4": rinsec.G1/4"

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71026760
  • KIT 472D 1.4571, G1 1/4": rinsec.G1/4

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71026762
  • KIT 472D HC4, G1 1/4": rinse c. NPT

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71026763
  • KIT 472D Titan, G1 1/4": rinse c. NPT

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71026764
  • KIT 472D 1.4571, G1 1/4":rinse c. NPT

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    9
    71026765
  • Kit CPA472D long, 361Ti, D18-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214236
  • Kit CPA472D long, Alloy, D18-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214237
  • Kit CPA472D short, 361Ti, D18-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214238
  • Kit CPA472D short, Alloy, D18-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214239
  • Kit CPA472D long, 316Ti, D25-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214240
  • Kit CPA472D long, Alloy, D25-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214242
  • Kit CPA472D short, 361Ti, D25-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214243
  • Kit CPA472D short, Alloy, D25-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214244
  • Kit CPA472D long, PEEK, D25-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214245
  • Kit CPA472D short, PEEK, D25-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214246
  • Kit CPA472D long, PVDF, D25-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214247
  • Kit CPA472D short, PVDF, D25-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214248
  • Kit CPA472D long, PVDF-C, D25-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214249
  • Kit CPA472D short,PVDF-C, D25-I: Sensorg

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71214250
  • KIT CPA472D long PVDF: sensorg.

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71026660
  • KIT CPA472D long PVDF cond.: sensorg.

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71026661
  • KIT CPA472D long HC4: sensorg.

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71026662
  • KIT CPA472D long Titanium: sensorg.

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71026663
  • KIT CPA472D long 1.4571: sensorg.

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71026664
  • KIT CPA472D short: PVDF: sensorg.

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71026666
  • KIT CPA472D short PVDF-cond: sensorg.

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71026667
  • KIT CPA472D short HC4: sensorg.

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71026669
  • KIT CPA472D short Titanium: sensorg.

    • Measuring chamber
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    7
    71026670
  • KIT CPA472D man.long Gel:retract.pipe

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    1
    71026649
  • KIT CPA472D long pneum. Gel: retr. pipe

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    1
    71026651
  • KIT CPA472D short hand Gel: retr. pipe

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    1
    71026652
  • KIT CPA472D short pneum. Gel: retr. pipe

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    1
    71026653
  • KIT CPA472Dshort handKCl:retract.pipe

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    16
    71026654
  • KIT CPA472D short pneum.KCl:retr.pipe

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    16
    71026655
  • Kit CPA472D KCI-pipe manual

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    16
    71102512
  • Kit CPA472D KCi-pipe pneumatic

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    16
    71102513
  • KIT CPA472D long: Cylinder 1.4404 w.head

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    5
    71026656
  • KIT CPA472D short: Cylinder1.4404 w.head

    • Assembly/armature housing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    19
    71026658
  • KIT CPA472D with flange: flange DN50

    • Flange
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    23
    71026774
  • KIT CPA472D with flange: flange ANSI 2"

    • Flange
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    23
    71026776
  • KIT 472D DN50+ANSI 2", PEEK: raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71026766
  • KIT 472D DN50+ANSI 2", PVDF: raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71026767
  • KIT 472D DN50+ANSI 2"PVDF-c: raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71026768
  • KIT 472D DN50+ANSI 2", HC4: raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71026770
  • KIT472D DN50+ANSI 2",Titan:raisedface

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71026771
  • KIT 472D DN50+ANSI 2",1.4571:raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71026772
  • KIT CPA472D with flange: flange DN80

    • Flange
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    23
    71026775
  • KIT CPA472D DN80 PEEK: raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71026781
  • KIT CPA472D DN80 PVDF: raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71026783
  • KIT CPA472D DN80 PVDF-cond: raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71026784
  • KIT 472D DN80 HC4: raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71026785
  • KIT CPA472D DN80 Titan:raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71026786
  • KIT CPA472D DN80 1.4571: raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71026787
  • KIT CPA472D with flange: JIS flange

    • Flange
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    23
    71085857
  • KIT 472D JIS flange, PEEk: raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71085850
  • KIT 472D JIS flange, PVDF: raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71085851
  • KIT 472D JIS flange, PVDF-C: raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71085852
  • KIT 472D JIS flange, HC4: raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71085854
  • KIT472D JISflange,Titanium:raisedface

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71085855
  • KIT 472D JIS flange, 316TI: raised face

    • Sealing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    22
    71085856
  • Kit CPA472D/473: 20retaining washer

    • Fixing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    18
    71103282
  • KIT 472D HC4, G1/4": Swagelok rinse conn

    • Connection (process)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    21
    71026794
  • KIT472D TitanG1/4:Swagelok rinse conn

    • Connection (process)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    21
    71026795
  • KIT 472D 1.4571 G1/4: Swagelok rinse con

    • Connection (process)
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    21
    71026796
  • KIT CPA47x airflow throttle+dummyplug SS

    • Pneumatic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    3
    51503732
  • KIT CPA47X: Throttel check valve

    • Pneumatic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    2
    71329949
  • KIT CPA: elbow conn. R1/8 OD6 SS 2 pcs.

    • Pneumatic
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    3
    71027935
  • KIT CPA47x: sealing plug M12x1 (10 pcs.)

    • Assembly/armature accessory
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    11
    51503733
  • KIT CPA47x:stop bolt with handle (1 pc.)

    • Fixing
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    4
    51503731
  • KIT CPA472D: cyl. screw M6x70 20 pcs.

    • Assembly/armature accessory
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    15
    71026789
  • KIT CPA471/472 cyl. screw M6x45 20 pcs.

    • Assembly/armature accessory
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    17
    51503738
  • Splash guard cover small process ass.

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    24
    50062732
  • Splash protection cap for assemblies

    • Cover
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    25
    51517522
  • Protective pipe short f.process assembly

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    26
    51518182
  • hose support f. Ø6 und Ø8 KCL hose

    • further parts
    Mã đơn hàng
    51518208
  • Protective sleeve wide f. KCl-electr.

    • Adapter housing/cable entry
    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    27
    50080430
  • Kit CPA472D-KCl: Exit air seal bush PVDF

    • further parts
    Mã đơn hàng
    71065953
  • Pneum. proxim. switches f.retrofitting

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    12
    51502874
  • KIT CPA47x electr. proxim.switches

    Số bản vẽ
    Mã đơn hàng
    13
    51502873
  • Flow vessel DN50 PFA-lined,sight glas

    Mã đơn hàng
    51515653
  • Flow vesselDN80,PFA-lined,sight glass

    Mã đơn hàng
    71024439
  • Built-in adapt.straight,Size25,1.4404

    Mã đơn hàng
    51500328
  • Built-in adapt.oblique,Size 25,1.4404

    Mã đơn hàng
    51500327
  • flange- welding socket DN50,PN16

    Mã đơn hàng
    71098682
  • Dummy plug 316L, G 1 1/4 inch internal

    Mã đơn hàng
    51502800
  • Locking screw G1/4 inch GL8mm

    Mã đơn hàng
    50092264
  • Hose connection set PVDF, G 1/4"-DN 12

    Mã đơn hàng
    50090491
  • KIT CPA47x pneu.connection G1/8 AD6 10p

    Mã đơn hàng
    51503730