Tổng quan về thông số kỹ thuật
-
Accuracy
Standard acc. to ASTM E-230
Special acc. to ASTM E-230 -
Response time
63% rt = 1 s
-
Max. process pressure (static)
not applicable
-
Operating temperature range
Type T:
-270 °C ...400 °C
(-454 °F ...752 °F)
Type J:
-210 °C ...1200 °C
(-346 °F ...2.192 °F)
Type E:
-270 °C ...1.000 °C
(-454 °F ...1.832 °F)
Type K:
-270 °C ...1.372 °C
(-454 °F ...2.500 °F)
Type N:
-270 °C ...1.300 °C
(-454 °F ...2.372 °F) -
Max. immersion length on request
up to 100" (2540 mm)
others on request
Phạm vi ứng dụng
The high modular thermometer is used for several applications with harsh environments, e.g. in Power Plants, Refineries or in the Chemical or Petrochemical industry. The robust device is designed for use within an existing thermowell. With different head transmitter it's a complete unit ready for use with enhanced measurement accuracy and reliability.
The sensor assembly can be used in process industries such as:
Chemicals
Petrochemical
Refineries
Offshore Platforms
Lợi ích
FM/CSA XP Class I, Div. 1 approved temperature assemblies for maximum safety
One source shopping for temperature measurement solutions. World class transmitter with integrated sensor offering for heavy process industry applications
Remove and install straight out of the box!
Improved galvanic isolation on most devices (2 kV)
Simplified model structure: Competitively priced, offers great value. Easy to order and reorder. A single model number includes sensor, thermowell and transmitter assembly for a complete point solution
All iTEMP® transmitters provide long term stability ≤0.05% per year
Lựa chọn Extended
-
Sản phẩm cao cấp
- Chức năng cao và tiện lợi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX | Công nghệ vượt trội | Đơn giản |
---|---|---|
Lựa chọn Fundamental Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Lean Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Extended Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Xpert Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
Có thể thay đổi |
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
T53, T54 and T55
Explosion proof thermocouple assemblies in thermowells with spring
loaded insert and enclosure for process industryEN VI 27/01/202314/01/202131/05/201821/08/201501/12/2006Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
27/01/2023
Cỡ tập tin:
1.3 MB
Tên tập tin:
TI00127REN_1623-00.pdf
-
-
-
Hướng dẫn ngắn gọn (KA)
T55 Compact Instructions
Explosion proof thermocouple assembly
EN VI 01/12/201201/05/200701/03/2007Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/12/2012
Cỡ tập tin:
567.5 KB
Tên tập tin:
KA00245rae_1312.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
T15, T55, TU211, TU221
FM:
Control Drawing XP, NI, DIP
160100120Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
12/04/2019
Cỡ tập tin:
69.6 KB
Tên tập tin:
160100120.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
T15, T55, TU211, TU221
CSA:
Control Drawing XP, NI, DIP
160100117Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
26/08/2019
Cỡ tập tin:
60.9 KB
Tên tập tin:
160100117.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
T15, T55, TU221, TU211
CSA:
Control Drawing XP, DIP
160100115Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
26/08/2019
Cỡ tập tin:
55.8 KB
Tên tập tin:
160100115.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Temperature assemblies T13, T14, T15, T53, T54, T55 Control drawing CSA (XP, DIP)
Installation notes for CSA approved apparatus
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
19/12/2022
Cỡ tập tin:
97 KB
Tên tập tin:
XA02075TEN_03.22.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
T15, T55, TU211, TU221
FM:
Control Drawing XP, DIP
160100119Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
12/04/2019
Cỡ tập tin:
63.7 KB
Tên tập tin:
160100119.pdf
-
-
-
Chứng nhận FM/CSA (ZD)
Control Drawing FM XP, NI, DIP T15, T55, TU211, TU221
Temperature Process RTD Explosion Proof T15, Process TC Explosion
Proof
T55, RTD insert TU211, TC insert TU221
Installation Notesfor Hazardous LocationsEN VI 24/11/202020/02/201402/01/2007Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
24/11/2020
Cỡ tập tin:
66.6 KB
Tên tập tin:
160100120.pdf
-
-
-
Chứng nhận FM/CSA (ZD)
Temperature assemblies T15, T55 Measurement inserts TU221, TU211 Installation notes for CSA explosion proof approved apparatus
Temperature Process RTD Explosion Proof T15, Process TC Explosion
Proof T55, RTD insert TU211, TC insert TU221 Installation NotEN VI 19/03/202001/11/201101/03/2006Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
19/03/2020
Cỡ tập tin:
283.8 KB
Tên tập tin:
160100115.pdf
-
-
-
Chứng nhận FM/CSA (ZD)
Temperature assemblies T15, T55 Measurement inserts TU211, TU221 Installation notes for CSA explosion proof approved apparatus XP, DIP, NI
Temperature Process RTD Explosion Proof T15, Process TC Explosion
Proof T55, RTD insert TU211, TC insert TU221 Installation NotEN VI 19/03/202001/11/201102/06/2006Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
19/03/2020
Cỡ tập tin:
324.4 KB
Tên tập tin:
160100117.pdf
-
-
-
Chứng nhận FM/CSA (ZD)
Control Drawing FM Explosionproof T15, T55, TU211, TU221
Temperature Process RTD Explosion Proof T15, Process TC Explosion Proof
T55, RTD insert TU211, TC insert TU221
Installation Notes for Hazardous LocationsNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
03/07/2006
Cỡ tập tin:
62.4 KB
Tên tập tin:
160100119.pdf
-
-
-
Chứng nhận FM/CSA (ZD)
Control Drawing CSA Intrinsically Safety, Nonincendive THxx, Txx Series, TU111, TU121, TU211, TU221
Installation Notes for Hazardous Locations
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
02/11/2006
Cỡ tập tin:
72.5 KB
Tên tập tin:
160100112.pdf
-
-
-
Chứng nhận FM/CSA (ZD)
Temperature assemblies T15, T55 Temperature inserts TU221, TU211 Control drawing FM (XP, DIP)
Installation Notes for FM approved apparatus
EN VI 24/11/202001/11/2011Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
24/11/2020
Cỡ tập tin:
60.8 KB
Tên tập tin:
160100119.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
Device viewer
Technical documentation in other languages
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
14/07/2021
Cỡ tập tin:
478.5 KB
Tên tập tin:
SD02429R09EN_0121.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, PROCESS RTD EXPLOSION PROOF, Process RTD general purpose, PROCESS TC EXPLOSION PROOF
Product root: T13-, T14-, T15-, T53-, T54-, T55-, TM111-, TM131-,
TU211-, TU221-
Region: Canada, USA
Approval agency: CSA
Category: I/2/A,B,C,D/T6...T1, I/1/A,B,C,D/T6...T1,
015~005/075/095/040, II,III/1/E,F,G/Txxx°C
Protection: DIP, NI, XPNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
19/12/2022
Cỡ tập tin:
334.2 KB
Tên tập tin:
CSA1733312_80132854_Ed.11.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, PROCESS RTD EXPLOSION PROOF, Process TC explosion proof
Product root: T13-, T14-, T15-, T53-, T54-, T55-, TU211-, TU221-
Region: USA
Approval agency: FM
Category: I,II,III/1,2/A,B,C,D,E,F,G/
Protection: DIP, XPNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
24/11/2020
Cỡ tập tin:
392 KB
Tên tập tin:
FM20US0005X_Supp04.pdf
-
-
-
An toàn sản phẩm ở địa điểm thông thường
Product family: Process RTD explosion proof, Process RTD general purpose, Process RTD hygienic, Process TC explosion proof
Product root: T13-, T14-, T15-, T53-, T54-, T55-, TM111-, TM112-, TM131-, TM151-, TM152-, TM411-, TM412-, TM611-
Region: Canada
Approval agency: CSANgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
12/07/2024
Cỡ tập tin:
203.1 KB
Tên tập tin:
CSA2667545_80190572_EN_Ed.5.pdf
-