

Tổng quan về thông số kỹ thuật
-
Accuracy
+/- 0.05 K (refering to delta-T)
-
Response time
depending on configuration
t50 = 10 s
t90 = 31 s -
Max. process pressure (static)
at 20 °C: 50 bar (725 psi)
-
Operating temperature range
PT 100:
-50 °C …200 °C
(-58 °F ...392 °F) -
Max. immersion length on request
up to 4.000,00 mm (157,48'')
Phạm vi ứng dụng
The thermometer is mainly used in the chemical industry but also finds its use in other branches. The device is used for high-precision measurement of temperature
differences with matched sensor pairs. A variety of dimensions offers flexible application possibilities.
Universally usable for thermal energy measurements
Measuring range: -200 to +600 °C (-328 to 1112 °F)
Sensors in matched pairs within the range:
0 to 120 °C (±0.05 K)
–40 to 0 °C (±0.1 K)
Protection class: up to IP68
Lợi ích
Fast replaceability of the insert
High degree of insert compatibility and design as per DIN 43772
Fast response time with reduced tip
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX | Công nghệ vượt trội | Đơn giản |
---|---|---|
Lựa chọn Fundamental Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Lean Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Extended Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Xpert Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
Có thể thay đổi |
-
-
Technical Information (TI)
Omnigrad TST90, TET90 New version
Resistance thermometer and insert
EN VI 01/03/201324/01/2013Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/03/2013
Cỡ tập tin:
446.8 KB
Tên tập tin:
TI01109TEN_0213.pdf
-
-
-
Technical Information (TI)
Omnigrad TST90 Old version (04.2001)
RTD Pt100 matched thermometer
EN VI 01/04/2001Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/04/2001
Cỡ tập tin:
95 KB
Tên tập tin:
TI093ten_0401.pdf
-
-
-
Case Study (CS)
Optimierung der Energieeffizienz
Erfassung und Analyse des Heizwärmebedarfs im Schulhaus Ettingen
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
24/02/2020
Cỡ tập tin:
933.1 KB
Tên tập tin:
CS01629S_20_DE0120_Gemeinde Ettingen.pdf
-
-
-
Case Study (CS)
Energieeffizienzoptimierung
Erfassung und Analyse des Heiz- wärmebedarfsim Schulhaus Ettingen
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
02/08/2021
Cỡ tập tin:
935.6 KB
Tên tập tin:
CS01710S_20_DE0120_Gemeinde_Ettingen.pdf
-
-
-
Manufacturer Declaration
Product family: Process RTD general purpose
Product root: TST90- Declaration number: HE_00534_01.17 Manufacturer specification: RoHS
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
13/03/2017
Cỡ tập tin:
167.4 KB
Tên tập tin:
HE_00534_01.17 China RoHS TST90.pdf
-
-
-
EU Declaration
Product family: Industrial modular thermometer, LOW COST RTD GENERAL PURPOSE, MAGPHANT, Plugs RTD direct contact, PROCESS RTD DIR ECT CONTACT, PROCESS RTD DIRECT IN CONTACT, Process RTD explosion proof, PROCESS RTD GENERAL PURPOSE, PROCESS RTDHEAVY DUTY, PROCESS RTD HYGIENIC, PROCESS TC DIRECT CONTACT, Process TC direct in contact, PROCESS TC EXPLOSION PROOF, PROCESS TCGENERA L PURPOSE, PROCESS TC HEAVY DUTY, RTD-THERMOMETER
Product root: DTT31-, DTT31L-, DTT35-, DTT35L-, GPTL-, MLTTS00-, MLTTS01-, OTR31-, OTR35-, OTR90-, OTR91-, OTR92-, OTR93-, OTR94-, OTR95-, OTR96-, T13-, T14-, T15-, T53-, T54-, T55-, TAF11-, TAF12D-, TAF12S-, TAF12T-, TAF16-, TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC420-, TH11-, TH12-, TH13-, TH14-, TH15-, TH17-, TH18-, TH27-, TH51-, TH 52-, TH53-, TH54-, TH55-, TH56-, TM401-, TM411-, TMR31-, TMR31L-, TMR35-, TMR35L-, TMT142C-, TMT142R-, TMT162C-, TMT162R-, T MT470L-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR25-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TSC310-, TSM187-, TSM487-,<b r/>TST187-, TST310-, TST40N-, TST410-, TST414-, TST41N-, TST434-, TST487-, TST602-, TST90-, TTR31-, TTR35- {ZMMM_
EN VI 20/12/2021Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
20/12/2021
Cỡ tập tin:
156 KB
Tên tập tin:
EC_00568_02.21.pdf
-
-
-
Metrology
Product family: Low cost RTD general purpose, Process RTD direct contact, PROCESS RTD EXPLOSION PROOF, Process RTD general purpose, PROCESS RTD HEAVY DUTY, RTD THERMOMETER ZONE "0"
Product root: TST10-, TST11-, TST110-, TST111-, TST12-, TST120-, TST121-, TST130-, TST131-, TST140-, TST141-, TST210-, TST220-, TST221-, TST262-, TST264-, TST310-, TST410-, TST414-, TST42-, TST420-, TST72-, TST80-, TST90- Region: Romania Approval agency: BRML
Ngôn ngữ:
Tiếng Rumani
Phiên bản:
22/06/2006
Cỡ tập tin:
227.2 KB
Tên tập tin:
RO_BRML_200_97.pdf
-
-
-
Tender Text
Omnigrad M, TST 90
Komplette, gepaarte Widerstandsthermometer für Wärmemengenmessung
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
05/12/2012
Cỡ tập tin:
26.5 KB
Tên tập tin:
TTTST90DE.doc
-