Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Gamma Source FSG60 - Radiometric measurement

Radiometric level and
density measurement
Gamma Source FSG60

Gamma radiation source (137Cs) for radiometric level, point level, density and interface measurement

FSG60
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Filter downloads

Back

Định cấu hình để tải xuống các bản vẽ CAD của sản phẩm này

Tải xuống nhiều nhất
    • Đo lường

    Product family: Gammapilot, Strahlenschutzbehälter, Strahler, Accessory radiometry

    bản tiếng Nga - 10/2021

    New version available in English

    Product root: FHG65-, FHG66-, FMG50-, FQG60-, FQG61-, FQG62-, FQG63-, FQG66-, FSG60-, FSG61- Region: Kazakhstan Approvalagency: KazStandard Approval number: 1254 Metrology type: Metrology

    • Đo lường

    Product family: Gammapilot, Gammapilot M, Strahlenschutzbehälter, Strahler, Accessory radiometry

    bản tiếng Nga - 04/2022

    New version available in English

    Product root: FHG65-, FHG66-, FMG50-, FMG60-, FQG60-, FQG61-, FQG62-,FQG63-, FQG66-, FSG60-, FSG61- Region: Belarus Approval agency: BELST Approval number: 15061 Metrology type: Metrology

9 tài liệu
    • Thông tin kĩ thuật (TI)

    Radiation source FSG60 and FSG61

    • Thông tin kĩ thuật (TI)
    bản tiếng Anh - 07/2022
    New version available in English

    Radiometric level measurement

    • Tài liệu đặc biệt (SD)

    QGx, FQGx, FSG6x

    • Tài liệu đặc biệt (SD)
    bản tiếng Anh - 06/2020
    New version available in English

    Returns: Source containers, gamma radiation sources

    • Tài liệu đặc biệt (SD)

    Handling Instructions for Radioactive Sources

    • Tài liệu đặc biệt (SD)
    bản tiếng Anh - 01/2021
    New version available in English

    Handling Instructions
    Definitions, Safety and Handling Instructions for Radioactive Sources
    and Radioactive Solutions

    • Tài liệu đặc biệt (SD)

    SD IEC 61406-1

    • Tài liệu đặc biệt (SD)
    bản tiếng Anh - 04/2023
    New version available in English

    Automatic identification of physical objects

    • Giấy trắng (WP)

    Whitepaper - Radiometric Solutions

    • Giấy trắng (WP)
    bản tiếng Anh - 11/2017
    New version available in English

    Technologies for Desalters

    • Bảo vệ chống cháy nổ

    Product family: Cerabar M, Cerabar S, Deltabar M, Deltabar S, Deltapilot M, Deltapilot S, Gammapilot, Gammapilot M, Levelflex, Liqui cap M, Liquiphant, Liquiphant FailSafe, Liquiphant M, Liquiphant S, Micropilot, Solicap M, Strahlenschutzbehälter, Strahler

    • Bảo vệ chống cháy nổ
    bản tiếng Đức - 10/2020
    New version available in English

    Product root: FMB50-, FMB51-, FMB52-, FMB53-, FMB70-, FMD77-, FMD78-, FMG50-, FMG60-, FMI51-, FMI52-, FMP50-, FMP51-, FMP52-, FMP53-
    , FMP54-, FMP55-, FMP56-, FMP57-, FMR50-, FMR51-, FMR52-, FMR53-, FMR54-, FMR56-, FMR57-, FMR60-, FMR62-, FMR67-, FQG60-, FQG62-, FS
    G60-, FSG61-, FTI51-, FTI52-, FTI55-, FTI56-, FTL41-, FTL50-, FTL50H-, FTL51-, FTL51B-, FTL51C-, FTL51H-, FTL70-, FTL71-, FTL80-, FT
    L81-, FTL85-, PMC51-, PMC71-, PMD55-, PMD75-, PMP51-, PMP55-, PMP71-, PMP75-
    Region: Europe
    Approval agency: BV
    Protection: Ex i

    • Bảo vệ chống cháy nổ

    Product family: Cerabar M, Cerabar S, Deltabar M, Deltabar S, Deltapilot M, Deltapilot S, Gammapilot, Gammapilot M, Levelflex, Liqui cap M, Liquiphant, Liquiphant FailSafe, Liquiphant M, Liquiphant S, Micropilot, Solicap M, Strahlenschutzbehälter, Strahler

    • Bảo vệ chống cháy nổ
    bản tiếng Anh - 07/2022
    New version available in English

    Product root: FMB50-, FMB52-, FMB53-, FMB70-, FMD77-, FMD78-, FMG50-, FMG60-, FMI51-, FMI52-, FMP50-, FMP51-, FMP52-, FMP53-, FMP54-
    , FMP55-, FMP56-, FMP57-, FMR50-, FMR51-, FMR52-, FMR53-, FMR54-, FMR56-, FMR57-, FQG60-, FQG62-, FSG60-, FTG20-, FTI51-, FTI52-, FT
    I55-, FTI56-, FTL50-, FTL50H-, FTL51-, FTL51B-, FTL51C-, FTL51H-, FTL70-, FTL71-, FTL80-, FTL81-, FTL85-, PMC51-, PMC71-, PMD55-, PM
    D75-, PMP51-, PMP55-, PMP71-, PMP75-
    Region: International
    Approval agency: BV
    Protection: Ex i

    • Đo lường

    Product family: Gammapilot, Strahlenschutzbehälter, Strahler, Accessory radiometry

    • Đo lường
    bản tiếng Nga - 10/2021
    New version available in English

    Product root: FHG65-, FHG66-, FMG50-, FQG60-, FQG61-, FQG62-, FQG63-, FQG66-, FSG60-, FSG61-
    Region: Kazakhstan
    Approvalagency: KazStandard
    Approval number: 1254
    Metrology type: Metrology

    • Đo lường

    Product family: Gammapilot, Gammapilot M, Strahlenschutzbehälter, Strahler, Accessory radiometry

    • Đo lường
    bản tiếng Nga - 04/2022
    New version available in English

    Product root: FHG65-, FHG66-, FMG50-, FMG60-, FQG60-, FQG61-, FQG62-,FQG63-, FQG66-, FSG60-, FSG61-
    Region: Belarus
    Approval agency: BELST
    Approval number: 15061
    Metrology type: Metrology